Thông tin giao dịch
AMP
Công ty Cổ phần Armephaco (UpCOM)
Công ty Dược và Trang thiết bị y tế Quân đội được thành lập ngày 17 tháng 4 năm 1996. Từ ngày 23 tháng 6 năm 2010, Công ty được chuyển đổi (CPH) thành Công ty Cổ phần ARMEPHACO, là doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, chuyên sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu thuộc lĩnh vực dược phẩm và trang thiết bị y tế.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
12.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12
-
Giá trần
13.8
-
Giá sàn
10.2
-
Giá mở cửa
12.1
-
Giá cao nhất
12.1
-
Giá thấp nhất
12
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
464,684,566
|
258,735,015
|
235,153,623
|
177,393,810
|
|
Giá vốn hàng bán
|
436,089,274
|
242,602,322
|
219,061,698
|
158,177,831
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
26,662,153
|
16,132,692
|
15,779,158
|
19,215,979
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-5,260,532
|
-2,794,457
|
-3,456,854
|
-3,934,296
|
|
Lợi nhuận khác
|
56,128
|
-239,428
|
-15,176
|
-32,698
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,443,522
|
1,902,367
|
683,038
|
836,643
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,161,839
|
1,548,350
|
365,586
|
535,517
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,161,839
|
1,548,350
|
365,586
|
535,517
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
938,143,256
|
956,022,324
|
961,090,845
|
976,667,992
|
|
Tổng tài sản
|
1,030,387,533
|
1,047,819,129
|
1,060,027,458
|
1,069,958,135
|
|
Nợ ngắn hạn
|
833,336,798
|
875,571,094
|
861,413,837
|
888,598,290
|
|
Tổng nợ
|
834,271,250
|
876,505,546
|
862,348,289
|
889,689,778
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
196,116,282
|
171,313,583
|
197,679,169
|
180,268,357
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
|
|
0.54 |
0.49 |
0.4 |
0.28 |
|
|
14.22 |
14.72 |
15.06 |
13.06 |
|
|
22.04 |
20.82 |
48.75 |
89.29 |
|
|
0.7 |
0.66 |
0.44 |
0.35 |
|
|
3.76 |
3.36 |
2.69 |
2.13 |
|
|
7.3 |
9.32 |
6.09 |
0.35 |
|
|
7.3 |
9.32 |
6.09 |
7.19 |
|
|
81.36 |
80.23 |
83.45 |
83.52 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.