Thông tin giao dịch
BBT
Công ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết (UpCOM)
Công ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết tiền thân là nhà máy Cobovina Bạch Tuyết được thành lập từ năm 1960. Năm 2009, công ty tái cơ cấu theo chiến lược phát triển bền vững. Trong quá trình hình thành và phát triển, sự cố gắng của Công ty đã được ghi nhận qua những bằng khen, các Huân chương lao động do nhà nước trao tặng. Trên hết, thành công nhất vẫn là danh hiệu Hàng Việt Nam Chất Lượng Cao do người tiêu dùng bình chọn trong nhiều năm liền.
Cập nhật:
14:15 T6, 28/03/2025
15.80
-0.5 (-3.07%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16.3
-
Giá trần
18.7
-
Giá sàn
13.9
-
Giá mở cửa
16.2
-
Giá cao nhất
16.2
-
Giá thấp nhất
15.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.20
(%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 14/03/2004 |
Với Khối lượng (cp): | 1,140,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 21.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/08/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
3.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,840,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2008
|
Quý 3- 2008
|
Quý 4- 2008
|
Quý 2- 2009
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
152,052,714
|
168,888,035
|
171,947,416
|
248,527,252
|
|
Giá vốn hàng bán
|
88,334,539
|
103,403,454
|
102,013,698
|
130,967,074
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
46,695,531
|
39,996,113
|
50,497,033
|
98,524,222
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
126,254
|
2,293,209
|
5,243,090
|
-964,999
|
|
Lợi nhuận khác
|
302,053
|
660,362
|
81,465
|
5,683,668
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,734,384
|
1,653,187
|
8,329,061
|
25,272,932
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,364,910
|
1,465,443
|
6,962,788
|
20,841,726
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,364,910
|
1,465,443
|
6,962,788
|
20,841,726
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
252,109,367
|
233,219,080
|
212,761,558
|
211,962,148
|
|
Tổng tài sản
|
316,664,949
|
324,539,408
|
294,863,895
|
324,319,197
|
|
Nợ ngắn hạn
|
71,404,318
|
86,399,349
|
88,575,579
|
91,608,694
|
|
Tổng nợ
|
186,952,410
|
193,319,349
|
161,850,579
|
170,464,154
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
129,712,539
|
131,220,059
|
133,013,316
|
153,855,043
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
3.28 |
0.6 |
0.71 |
2.13 |
|
|
12.64 |
13.24 |
13.57 |
15.7 |
|
|
5.88 |
36.67 |
11.27 |
6.1 |
|
|
15.32 |
2.01 |
2.36 |
6.43 |
|
|
20.66 |
4.91 |
5.23 |
13.55 |
|
|
40.56 |
34.58 |
4.05 |
8.39 |
|
|
40.56 |
34.58 |
29.37 |
39.64 |
|
|
25.84 |
59.04 |
54.89 |
52.56 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.