MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MRF

 Công ty cổ phần Merufa (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Merufa - MRF>
MERUFA được thành lập và bắt đầu hoạt động vào năm 1987. Tiền thân của công ty cổ phần MERUFA là XÍ NGHIỆP CAO SU Y TẾ (thuộc Tổng công ty Thiết bị Y tế, Bộ Y tế- Việt nam), được xây dựng với sự hợp tác giữa chính phủ Việt nam và quỹ Dân số Liên hiệp quốc (UNFPA).
Cập nhật:
09:47 T4, 02/04/2025
29.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    29.5
  • Giá trần
    33.9
  • Giá sàn
    25.1
  • Giá mở cửa
    29.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.36 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,675,404
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 09/11/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.78
  •        P/E :
    37.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.74
  •        P/B:
    2.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    38
  • KLCP đang niêm yết:
    6,796,172
  • KLCP đang lưu hành:
    6,792,372
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    200.37
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.82 3.26 6.46 0.8
19.48 21.17 25.72 12.75
10.99 11.81 8.37 35
6.92 9.98 14.41 4.69
9.32 16.72 25.1 6.25
21.34 16.91 19.74 3.88
21.34 16.91 19.74 18.19
25.74 40.31 42.56 24.89
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)20202021202220230601201804 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2020202120222023040801200 %16 %32 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202020212022202301002003000 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2020202120222023010020030014.4 %16.8 %19.2 %21.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202020212022202306012018024 %32 %40 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.