MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

ACS

 Công ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 (UpCOM)

CTCP Xây lắp Thương mại 2 - ACSC - ACS
ACSC được thành lập từ năm 1976 có trụ sở chính tại TP. Hồ Chí Minh, tiền thân là một doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Bộ Thương Mại (nay là Bộ Công Thương). Gần 40 năm qua chúng tôi đã tham gia thiết kế và xây dựng nhiều công trình các loại trên phạm vi cả nước. ACSC được biết tới như một nhà thầu có nhiều kinh nghiệm thiết kế và xây dựng các loại hình công trình công nghiệp.
Cập nhật:
14:15 T6, 14/03/2025
6.00
  -0.5 (-7.69%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.5
  • Giá trần
    7.4
  • Giá sàn
    5.6
  • Giá mở cửa
    6
  • Giá cao nhất
    6
  • Giá thấp nhất
    6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.130. 1213. 013. 0217. 023. 0355.566.5701k2k3k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/01/2025: Phát hành riêng lẻ 1,400,000
- 07/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    264.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.39
  •        P/B:
    0.45
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    40
  • KLCP đang niêm yết:
    4,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    32.40
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.16 3.36 0.62 0.01
14.79 16.77 18.15 18.08
12.07 3.57 22.58 500
0.45 2.62 0.52 0.01
7.32 18.61 3.39 0.04
6 5.97 9.79 0.01
6 5.97 9.79 11.31
93.89 85.94 84.65 81.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202020212022202302004006000 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202020212022202303060900 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202020212022202304008001.2k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202020212022202304008001.2k4 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2020202120222023020040060075 %80 %85 %90 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.