MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KCE

 Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa - KCE>
Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm Điện lực Khánh Hòa tiền thân là Xí nghiệp xây lắp Công nghiệp Điện lực Khánh Hòa, chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 27/02/2008. Ngày 08/02/2011, cổ phiếu của Công ty bắt đầu giao dịch trên sàn UPCOM với mã KCE. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh bê tông công nghiệp, vật liệu xây dựng, sản phẩm cơ khí...
Cập nhật:
13:08 T4, 02/04/2025
13.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    13
  • Giá trần
    14.9
  • Giá sàn
    11.1
  • Giá mở cửa
    13
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/02/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 23/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 29/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.86
  •        P/E :
    6.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.21
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,550
  • KLCP đang niêm yết:
    1,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    19.50
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 1- 2011 Quý 2- 2011 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 35,200,983 49,657,164 40,550,444 47,589,661
Giá vốn hàng bán 29,059,562 41,263,359 32,135,335 34,731,844
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,017,658 8,012,746 8,358,748 12,857,817
Lợi nhuận tài chính -54,776 49,994 229,024 247,669
Lợi nhuận khác -430,584 -100,264 -8,164 304,348
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,164,120 864,113 2,407,689 3,580,140
Lợi nhuận sau thuế 985,474 577,823 1,838,117 2,791,705
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 985,474 577,823 1,838,117 2,791,705
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 19,980,220 19,669,677 23,984,067 23,636,863
Tổng tài sản 33,328,532 31,660,424 34,890,804 34,535,453
Nợ ngắn hạn 4,817,933 3,557,476 5,399,740 4,218,624
Tổng nợ 4,817,933 3,557,476 5,399,740 4,218,624
Vốn chủ sở hữu 28,510,599 28,102,947 29,491,064 30,316,829
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.7 0.66 1.23 1.86
20.05 19.01 19.66 20.21
5.41 22.73 6.5 5.91
7.2 2.96 5.27 8.08
8.48 3.46 6.23 9.21
19.28 17.16 4.53 5.87
19.28 17.16 20.61 27.02
15.09 14.46 15.48 12.22
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202401530450 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202401224360 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202402040600 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202402040608 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024015304510 %12 %14 %16 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.