MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PDV

 Công ty Cổ phần Vận tải và Tiếp Vận Phương Đông Việt (UpCOM)

CTCP Vận tải và Tiếp Vận Phương Đông Việt - PVT LOGISTICS - PDV
Công ty Cổ phần Vận tải Dầu Phương Đông Việt (PVTrans Oil) được thành lập vào ngày 20 tháng 04 năm 2007 với các cổ đông chính là các đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam (PVN) như Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (PVTrans) và Tổng Công ty Dầu Việt Nam (PV OIL).Với năng lực, kinh nghiệm và chiến lược phát triển, PVTrans Oil hoàn toàn tin tưởng đáp ứng tốt các nhu cầu của khách hàng trong và ngoài nước, đồng thời PVTrans Oil cũng luôn chú trọng phát triển các dịch vụ hàng hải dầu khí để trở thành một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực vận tải sản phẩm xăng dầu và thực hiện các dịch vụ hàng hải, dầu khí tốt nhất ở thị trường Việt Nam cũng như trong khu vực.
Cập nhật:
14:15 T3, 01/04/2025
15.30
  -0.1 (-0.65%)
Khối lượng
19,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.4
  • Giá trần
    17.7
  • Giá sàn
    13.1
  • Giá mở cửa
    15.4
  • Giá cao nhất
    15.4
  • Giá thấp nhất
    15.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    10,000
  • GT Mua
    0.15 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.76 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/11/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/08/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 53.4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/09/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 38.5%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 02/07/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 78.95%
- 15/11/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.39
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.39
  •        P/E :
    4.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.12
  •        P/B:
    1.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    23,628
  • KLCP đang niêm yết:
    66,095,966
  • KLCP đang lưu hành:
    66,095,966
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,011.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 317,484,250 386,245,379 321,199,510 337,348,150
Giá vốn hàng bán 259,165,310 321,670,353 250,556,765 314,490,141
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 58,318,940 64,575,026 70,642,744 22,858,009
Lợi nhuận tài chính -12,637,388 -11,504,003 -661,666 -10,734,712
Lợi nhuận khác 114,993 993,620 154,051,493 5,683,235
Tổng lợi nhuận trước thuế 31,996,381 37,737,221 209,065,082 1,446,635
Lợi nhuận sau thuế 26,007,570 30,187,184 166,894,429 1,204,113
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,007,570 30,187,184 166,894,429 1,204,113
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 370,224,149 390,634,390 740,128,260 636,901,665
Tổng tài sản 1,290,768,184 1,292,061,034 1,861,108,720 2,164,690,655
Nợ ngắn hạn 240,666,173 239,585,352 300,072,878 376,285,527
Tổng nợ 670,288,655 647,806,083 863,137,195 1,165,515,018
Vốn chủ sở hữu 620,479,529 644,254,950 997,971,525 999,175,637
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 4.11
9.73 9.73 9.73 15.12
152.86 152.86 152.86 4.14
22.59 22.59 22.59 10.36
15.25 15.25 15.25 22.45
6100 6100 6100 16.47
2000 2000 2000 15.91
111.11 111.11 111.11 53.84
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %20 %40 %60 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004506 %12 %18 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k42 %48 %54 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.