Thông tin giao dịch
TVN
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (UpCOM)
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP tiền thân là Tổng Công ty Thép Việt Nam, được thành lập theo quyết định ngày 29/04/1995. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 29/09/2011. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sắt, thép, gang; sản xuất sản phẩm chịu lửa; quảng cáo; giáo dục nghề nghiệp; nhà hàng và các dịch vụ ăn uống lưu động.
Cập nhật:
14:15 T4, 16/04/2025
6.80
-0.1 (-1.45%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
6.9
-
Giá trần
7.9
-
Giá sàn
5.9
-
Giá mở cửa
6.8
-
Giá cao nhất
6.8
-
Giá thấp nhất
6.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.91
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
678,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,174,101,210
|
10,164,044,310
|
8,804,117,260
|
9,945,026,275
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,790,971,271
|
9,758,108,774
|
8,560,399,981
|
9,452,493,577
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
334,652,138
|
318,591,630
|
137,561,319
|
421,835,179
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
44,032,654
|
10,034,039
|
-43,991,625
|
-21,855,221
|
|
Lợi nhuận khác
|
733,040
|
5,980,039
|
8,935,068
|
57,565,358
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
956,056
|
140,579,556
|
-116,279,028
|
215,656,269
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-11,181,551
|
129,874,116
|
-123,501,330
|
196,024,736
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-29,882,615
|
125,781,496
|
-95,622,385
|
156,621,371
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,701,635,570
|
11,981,087,600
|
11,599,991,737
|
12,903,528,058
|
|
Tổng tài sản
|
23,169,318,916
|
24,679,603,704
|
24,291,245,766
|
25,145,455,893
|
|
Nợ ngắn hạn
|
10,906,016,796
|
12,149,141,813
|
11,820,152,851
|
12,491,441,165
|
|
Tổng nợ
|
14,067,357,115
|
15,420,615,409
|
15,014,865,576
|
15,762,763,230
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
9,101,961,801
|
9,258,988,295
|
9,276,380,190
|
9,382,692,663
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.54 |
0.71 |
-0.38 |
0.42 |
|
|
14.18 |
14.84 |
11.99 |
12.25 |
|
|
11.67 |
11.83 |
-15.79 |
19.05 |
|
|
1.6 |
2.16 |
-1.1 |
1.14 |
|
|
3.77 |
4.77 |
-2.78 |
3.05 |
|
|
4.4 |
5.55 |
-0.85 |
0.79 |
|
|
4.4 |
5.55 |
3.28 |
3.26 |
|
|
57.5 |
54.81 |
60.26 |
62.65 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.