MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

41.95

3139.83

1.35 %

SZSE Component B

99.53

7789.39

1.29 %

FTSE MIB

221.77

33584.9

0.66 %

PSI

118.97

6437.75

1.88 %

VinFast

-0.18

2.68

-6.29 %

WIG20

36.05

2507.84

1.46 %

BIST 100

87.48

9494.65

0.93 %

AEX-Index

10.12

823.37

1.24 %

ALL ORDINARIES

-33.9

7670.5

-0.44 %

Austrian Traded Index in EUR

119.34

3721.24

3.31 %

S&P/ASX 200

-36.4

7473.6

-0.48 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-886.37

75272.02

-1.16 %

Dow Jones Belgium (USD)

-5.28

416.47

-1.25 %

S&P BSE SENSEX

-34.04

74227.04

-0.05 %

Cboe UK 100

21.05

787.57

2.75 %

Budapest Stock Index

3224.52

85623.27

3.91 %

IBOVESPA

-1678.89

123909.2

-1.34 %

Dow Jones

-1163.92

37663.18

-3 %

CAC 40

56.03

7092.2

0.8 %

FTSE 100

188.19

7890.27

2.44 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

216.22

20255.91

1.08 %

S&P 500

-207.9

4985.67

-4 %

S&P/TSX Composite index

-649.5

22510.09

-2.8 %

HANG SENG INDEX

-29.84

20127.68

-0.15 %

IBEX 35...

131.8

12069.6

1.1 %

NASDAQ

-896.09

15282.03

-5.54 %

IDX COMPOSITE

81.85

5996.14

1.38 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-7.97

1443.56

-0.55 %

KOSPI

-1.45

2328.54

-0.06 %

KOSPI 200

0

0

0 %

S&P/BMV IPC

-232.78

50442.47

-0.46 %

Euronext 100 Index

29.42

1404.13

2.14 %

Nikkei 225

-437.66

32091.57

-1.35 %

NIFTY 50

73.85

22547.2

0.33 %

NYSE (DJ)

-252.32

17186.32

-1.45 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-24.07

11819.03

-0.2 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-23.48

2237.25

-1.04 %

Russell 2000

-88.89

1762.01

-4.8 %

SET_SET Index

-6.52

1071.84

-0.6 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-99.51

2268.21

-4.2 %

S&P 500 VIX

4713.09

23795.99

24.7 %

STI Index

-49.59

3490.78

-1.4 %

ESTX 50 PR.EUR

69.27

4769.64

1.47 %

TA-125

23.45

2444.63

0.97 %

Tadawul All Shares Index

-72.42

11321.45

-0.64 %

TSEC weighted index

-600.17

18464.3

-3.15 %

CBOE Volatility Index

8.2

52.24

18.62 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-101.68

4391.32

-2.26 %

Toàn cảnh thị trường

Thứ Tư, 09 Tháng 04, 2025
Kỳ thời gian
HOSE
1,132.79
-77.88
-6.43 %
Created with Highstock 6.0.11100115012001250
KLGD
1,164,342,848
NN Mua
6,479,085.6
NN Bán
12,085,194.5
266
240
46
10
1
VN30
1,197.51
-83.01
-6.48 %
HNX
201.04
-15.93
-7.34 %
HNX30
392.24
-40.31
-9.32 %
UPCOM
84.46
-6.67
-7.32 %

Top 10 cổ phiếu

HOSE
VN30
HNX
Tăng giá
Giảm giá
KLGD
STT Mã CK KL mua ròng Giá Thay đổi
1 SVI 4,500 55.6 +3.6 (+6.92%)
2 STG 1,200 35.1 +2.2 (+6.69%)
3 FUEIP100 500 9 +0.55 (+6.51%)
4 LM8 200 13.7 +0.7 (+5.38%)
5 ABR 6,300 12.1 +0.3 (+2.54%)
6 CLC 12,300 47.6 +0.45 (+0.95%)
7 DXV 68,300 3.8 +0.03 (+0.8%)
8 OPC 5,700 22 +0.1 (+0.46%)
9 ADP 34,700 29.3 +0.05 (+0.17%)
10 TRA 4,000 66.5 +0.1 (+0.15%)
Định giá
VN-Index
VN30
Chỉ tiêu 2025 2024
P/E 13.03 13.28
P/B 1.37 1.37
ROA(%) N/A 2.6
ROE(%) N/A 13.62
Lợi tức cổ phần(%) N/A N/A
Vốn hóa thị trường(tỷ đồng) 4,719,609 4,759,882
Created with Highstock 6.0.1Nov '24Jan '25Mar '25202014.411.217.61 0801 3201 560Zoom1m3m6mYTD1yAll
P/E
Index
Xem biểu đồ mở rộng
Khối ngoại
NN Mua ròng
NN bán ròng
STT Mã CK GT mua ròng (tỷ đồng) Giá Thay đổi
1 MWG 99.34 49.15 -3.65 (-6.91%)
2 CTG 86.1 36 -2.7 (-6.98%)
3 SAB 29.32 42.6 -0.75 (-1.73%)
4 BMP 23.96 106.7 -8 (-6.97%)
5 POW 21.5 10.65 -0.75 (-6.58%)
6 GAS 21.1 54.6 -4.1 (-6.98%)
7 HVN 18.93 26.45 -1.95 (-6.87%)
8 PC1 18.12 19.75 -1.45 (-6.84%)
9 PLX 17.21 33.25 -2.45 (-6.86%)
10 PVT 16.54 20 -1.5 (-6.98%)

Nhóm dẫn dắt thị trường

VN-Index
HNX
UPCOM
Created with Highstock 6.0.1STGSVICLCLM8OPCABRTRAADPDXVASGVPBGASHPGFPTVICTCBVHMCTGBIDVCB-10-7.5-5-2.502.5
Mức đóng góp tăng (0.060)
Mức đóng góp giảm (-35.180)
Top 10 truy cập nhiều nhất
VN
HNX
VN30
STT Mã CK KL mua ròng Giá Thay đổi
1 FPT 16,276,400 105.1 -7.9 (-6.99%)
2 HPG 35,443,300 22.9 -1.7 (-6.91%)
3 VNM 13,324,100 54.5 -4 (-6.84%)
4 VIC 11,574,700 55.1 -3.2 (-5.49%)
5 MBB 64,519,700 20.9 -1.55 (-6.9%)
6 SHB 68,958,700 11.25 -0.8 (-6.64%)
7 VCB 7,181,200 55.8 -4.2 (-7%)
8 TCB 33,465,800 23.95 -1.75 (-6.81%)
9 ACB 43,676,900 22.15 -1.65 (-6.93%)
10 TPB 30,397,700 11.9 -0.85 (-6.67%)

Diễn biến giao dịch khối ngoại

Giá trị

Khối lượng

Created with Highstock 6.0.117.3.202518.3.202519.3.202520.3.202523.3.202524.3.202525.3.202526.3.202527.3.202530.3.202531.3.20251.4.20252.4.20254.4.20258.4.2025-10000-500005000

Thanh khoản thị trường

Hàng hóa

Tỷ giá

Tiền mã hóa

STT Giá Thay đổi
1 Paladi 881.5 -7 (-0.79%)
2 Xăng RBOB 1.94 -0.02 (-1.13%)
3 Yến mạch 335.2 4.45 (1.35%)
4 Platin 906.45 -5.4 (-0.59%)
5 Cotton Hoa Kỳ loại 2 65.55 -0.44 (-0.67%)
6 Dầu Brent 60.81 -0.75 (-1.22%)
7 Nhôm 2,339.6 -39.95 (-1.68%)
8 Đường Hoa Kỳ loại 11 18.31 -0.37 (-1.98%)
9 Bê đực non 271.73 0.45 (0.17%)
10 Cà phê London 4,803 37 (0.78%)
00:48 09/04/2025
Xem thêm

Giao dịch tự doanh

Giá trị

Khối lượng

Giá trị giao dịch khối so với toàn thị trường(%)
Chi tiết giao dịch mua và bán
Đơn vị: tỷ đồng
Giá trị ròng ngày 22/11/2022
0

Top Tự doanh

Mua ròng

Bán ròng

STT Mã CK GT mua ròng Giá Thay đổi
1SSI50.822.1

-1.65(-6.95%)

2VPB17.216.25

-1.2(-6.88%)

3ACB5.7922.15

-1.65(-6.93%)

4HCM5.3125.45

-1.9(-6.95%)

5PC14.8219.75

-1.45(-6.84%)

6DXG4.813.2

-0.95(-6.71%)

7VND4.4913.6

-1(-6.85%)

8EIB3.1316.75

-1.25(-6.94%)

9VIB1.8317.4

-1.3(-6.95%)

10IJC1.7211.3

-0.8(-6.61%)

Độ rộng thị trường

HOSE

HNX

Created with Highstock 6.0.19:1510:0510:5511:3211:3213:2514:150255075100

Đơn vị: tỷ đồng

Giảm giá

Đồng giá

Tăng giá

Tin tức

Sự kiện T4

Lịch đại hội CĐ

08/04

HAG

10.25

-0.75

08/04

HAG

10.25

-0.75

08/04

MGC

22.4

-3.9

08/04

HPG

22.9

-1.7

08/04

DIG

16.05

-1.2

08/04

ACB

22.15

-1.65

08/04

SAB

42.6

-0.75

07/04

LDP

13

-0.2

07/04

BDB

8.1

-

07/04

THS

9.5

-

07/04

MCC

12.5

-

07/04

NST

10.2

-0.4

07/04

HKT

8.2

0.7

07/04

TFC

57

-6.3

07/04

KHS

11.7

-1.2

07/04

CMS

7.1

-0.7

07/04

CIA

8.3

-0.8

07/04

VCB

55.8

-4.2

07/04

PC1

19.75

-1.45

07/04

FCN

11.85

-0.85

Bản đồ thị trường
HOSE
HNX
UPCOM

Thị trường ngoại hối

Các cặp tiền chính

Cập nhật: 09/04/2025

EUR

USD

0.0005

0.05

EUR

JPY

0.88

0.54

EUR

GBP

0.00072

0.09

EUR

AUD

0.00245

0.14

EUR

CAD

0.00339

0.22

EUR

CHF

0.00075

0.08

EUR

SGD

0.0009

0.06

EUR

CNY

0.0042

0.05

EUR

NZD

0.0019

0.1

USD

EUR

0.0003

0.03

USD

JPY

0.92

0.61

USD

GBP

0.0014

0.18

USD

AUD

0.0016

0.1

USD

CAD

0.0006

0.04

USD

CHF

0.0018

0.2

USD

SGD

0.0002

0.01

USD

CNY

0.0089

0.12

USD

NZD

0.0025

0.14

JPY

EUR

0.00352

0.57

JPY

USD

0.00003

0.43

JPY

GBP

0.0024

0.47

JPY

AUD

0.0103

0.97

JPY

CAD

0.00007

0.71

JPY

CHF

0.0029

0.49

JPY

SGD

0.0053

0.59

JPY

CNY

0.00027

0.56

JPY

NZD

0.00011

0.94

GBP

EUR

0.002

0.17

GBP

USD

0.0025

0.19

GBP

JPY

0.933

0.48

GBP

AUD

0.01

0.49

GBP

CAD

0.003

0.16

GBP

CHF

0.0009

0.08

GBP

SGD

0.001

0.06

GBP

NZD

0.007

0.31

AUD

EUR

0.0008

0.14

AUD

USD

0.003

0.48

AUD

JPY

0.76

0.81

AUD

GBP

0.00108

0.22

AUD

CAD

0.0009

0.1

AUD

CHF

0.0015

0.27

AUD

SGD

0.0035

0.42

AUD

CNY

0.0097

0.21

AUD

NZD

0.0

0.0

CAD

EUR

0.0011

0.17

CAD

USD

0.0004

0.06

CAD

JPY

0.778

0.74

CAD

GBP

0.0007

0.13

CAD

AUD

0.0015

0.14

CAD

CHF

0.0016

0.26

CAD

SGD

0.0014

0.15

CAD

CNY

0.0074

0.15

CAD

NZD

0.0032

0.26

CHF

EUR

0.0015

0.14

CHF

USD

0.0024

0.21

CHF

JPY

0.93

0.55

CHF

GBP

0.0006

0.07

CHF

AUD

0.006

0.33

CHF

CAD

0.004

0.25

CHF

SGD

0.0036

0.24

CHF

NZD

0.0042

0.21

SGD

EUR

0.0

0.0

SGD

USD

0.0004

0.05

SGD

JPY

0.5931

0.53

SGD

GBP

0.0006

0.1

SGD

AUD

0.0012

0.1

SGD

CAD

0.0004

0.04

SGD

CHF

0.0009

0.14

SGD

CNY

0.0047

0.09

SGD

NZD

0.002

0.15

CNY

EUR

0.00011

0.09

CNY

USD

0.00019

0.14

CNY

JPY

0.093

0.45

CNY

AUD

0.0014

0.64

CNY

CAD

0.0002

0.1

CNY

SGD

0.0001

0.05

NZD

EUR

0.0026

0.49

NZD

USD

0.0008

0.14

NZD

JPY

0.624

0.73

NZD

GBP

0.0019

0.43

NZD

AUD

0.0002

0.02

NZD

CAD

0.002

0.24

NZD

CHF

0.0024

0.48

NZD

SGD

0.0029

0.38

Báo cáo phân tích

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
E1VF