Thông tin giao dịch
LHG
Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
Theo Quyết định số 1107/QĐ - TTg, ngày 21/08/2006 của Thủ tướng Chính phủ và giấy Chứng nhận Đầu tư số 50221000001 do Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Long An (LAEZA) cấp ngày 03/05/2007,ngày 23/05/2006, Công ty Cổ phần Long Hậu chính thức được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5003000142 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Long An cấp.
Cập nhật:
15:15 T4, 16/04/2025
24.30
-0.6 (-2.41%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
24.9
-
Giá trần
26.6
-
Giá sàn
23.2
-
Giá mở cửa
24.85
-
Giá cao nhất
25.05
-
Giá thấp nhất
24.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
32,800
-
GT Mua
1.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0.2 (Tỷ)
-
Room còn lại
33.62
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
76,245,765
|
161,957,274
|
90,670,393
|
94,573,478
|
|
Giá vốn hàng bán
|
35,604,567
|
68,296,470
|
46,082,642
|
54,599,702
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
40,641,198
|
93,660,805
|
44,587,751
|
39,973,775
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
13,035,993
|
7,398,052
|
15,008,927
|
1,246,817
|
|
Lợi nhuận khác
|
582,340
|
560,718
|
8,440,507
|
34,097,378
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
40,034,331
|
85,085,259
|
52,950,328
|
57,568,557
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
31,453,451
|
67,804,527
|
42,125,652
|
44,834,097
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
31,453,451
|
67,804,527
|
42,125,652
|
44,834,097
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,157,866,505
|
2,182,295,156
|
2,090,178,545
|
2,168,448,021
|
|
Tổng tài sản
|
3,057,087,239
|
3,136,578,139
|
3,004,628,035
|
3,065,571,562
|
|
Nợ ngắn hạn
|
850,680,503
|
940,756,780
|
776,043,379
|
793,698,489
|
|
Tổng nợ
|
1,431,002,532
|
1,561,808,780
|
1,390,110,300
|
1,406,219,730
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,626,084,708
|
1,574,769,360
|
1,614,517,735
|
1,659,351,831
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.07 |
0.07 |
0.07 |
3.2 |
|
|
9.73 |
9.73 |
9.73 |
33.25 |
|
|
432.86 |
432.86 |
432.86 |
11.25 |
|
|
22.59 |
22.59 |
22.59 |
6.11 |
|
|
15.25 |
15.25 |
15.25 |
11.27 |
|
|
6100 |
6100 |
6100 |
44.26 |
|
|
2000 |
2000 |
2000 |
52.44 |
|
|
111.11 |
111.11 |
111.11 |
45.84 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.