Thông tin giao dịch
PNC
Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam (HOSE)
Tháng 02.1982, công ty Văn hóa Dịch vụ Tổng hợp Quận 11 được thành lập, trực thuộc phòng VHTT Quận 11 chính là tiền thân của Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam ngày nay.Tháng 08.1999, Công ty Phương Nam hoàn tất tiến trình cổ phần hóa, trở thành Công ty Cổ phần SXKD Vật phầm Văn hóa Phương Nam.
Cập nhật:
15:15 T6, 28/03/2025
18.50
-0.5 (-2.63%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
19
-
Giá trần
20.3
-
Giá sàn
17.7
-
Giá mở cửa
19.5
-
Giá cao nhất
19.5
-
Giá thấp nhất
18.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.49
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/07/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
136,148,335
|
142,109,209
|
183,770,568
|
159,081,107
|
|
Giá vốn hàng bán
|
77,953,127
|
85,727,660
|
111,641,694
|
89,049,825
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
56,682,236
|
54,998,711
|
70,452,642
|
67,973,012
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,579,434
|
4,219,109
|
2,307,868
|
5,153,306
|
|
Lợi nhuận khác
|
711,633
|
1,296,214
|
277,482
|
716,457
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,500,123
|
1,824,232
|
5,145,839
|
4,364,567
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,411,840
|
1,369,357
|
4,119,988
|
4,137,832
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,411,840
|
1,369,357
|
4,119,988
|
4,137,832
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
503,639,328
|
519,773,616
|
548,678,774
|
514,712,511
|
|
Tổng tài sản
|
549,869,836
|
563,558,209
|
609,554,064
|
575,121,966
|
|
Nợ ngắn hạn
|
363,622,040
|
376,075,728
|
419,084,191
|
385,942,936
|
|
Tổng nợ
|
365,214,271
|
377,533,288
|
420,434,471
|
387,264,216
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
184,655,565
|
186,024,922
|
189,119,594
|
187,857,750
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
|
|
1.3 |
0.52 |
-1.39 |
1.55 |
|
|
15.16 |
15.18 |
13.79 |
16.88 |
|
|
11 |
18.56 |
-9.71 |
5.81 |
|
|
3.04 |
1.11 |
-2.95 |
3.18 |
|
|
8.37 |
3.36 |
-9.89 |
9.21 |
|
|
39.61 |
38.36 |
37.68 |
2.54 |
|
|
39.61 |
38.36 |
37.68 |
38.46 |
|
|
63.67 |
66.89 |
70.23 |
65.47 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.