MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1323.93 -0.7 -0.05%

GTGD: 19,674.618 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 245.77 0.49 0.2%

GTGD: 1,051.499 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244246248

Thông tin giao dịch

SCS

 Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (HOSE)

CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn - SCSC - SCS
Công tỵ Cổ phần Dịch vụ hàng hóa Sài Gòn (SCSC) được thành lập vào ngày 08/4/2008 với vốn điều lệ ban đầu ià 300 tỷ đồng. Sự ra đời của SCSC nhằm đầu tư xây dựng và phát triển Nhà ga hàng hóa Hàng không theo tiêu chuẩn quốc tế tại Sân bay Tân Sơn Nhất.
Cập nhật:
15:15 T5, 20/03/2025
72.20
  0.4 (0.56%)
Khối lượng
269,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    71.8
  • Giá trần
    76.8
  • Giá sàn
    66.8
  • Giá mở cửa
    72.3
  • Giá cao nhất
    72.5
  • Giá thấp nhất
    71.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -107,666
  • GT Mua
    1.73 (Tỷ)
  • GT Bán
    9.48 (Tỷ)
  • Room còn lại
    12.72 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.123. 126. 013. 0217. 023. 0317. 03707580850500k1 000k1 500k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/07/2017
Với Khối lượng (cp):46,187,200
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):72.8
Ngày giao dịch cuối cùng:26/07/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 170.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 49,985,700
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/03/2024: Phát hành cho CBCNV 507,800
- 03/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 22/03/2023: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 09/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 05/08/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 85%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 09/06/2020: Phát hành cho CBCNV 380,000
- 31/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 18/09/2019: Phát hành cho CBCNV 380,000
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37%
- 04/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 24/07/2017: Phát hành riêng lẻ 3,264,800
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.66
  •        P/E :
    10.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.83
  •        P/B:
    4.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    214,240
  • KLCP đang niêm yết:
    94,886,982
  • KLCP đang lưu hành:
    94,886,982
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,850.84
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 212,812,760 264,098,117 265,914,212 294,056,956
Giá vốn hàng bán 44,531,997 51,321,407 53,106,731 87,167,048
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 168,280,762 212,776,710 212,807,481 206,889,908
Lợi nhuận tài chính 14,568,475 14,442,673 12,175,856 14,214,055
Lợi nhuận khác -740,411 -558,740 -514,008 -581,669
Tổng lợi nhuận trước thuế 168,165,649 213,306,924 209,196,493 191,994,583
Lợi nhuận sau thuế 147,284,963 189,535,872 185,771,378 170,216,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 147,284,963 189,535,872 185,771,378 170,216,328
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,119,281,662 1,009,404,067 1,234,863,986 1,388,384,080
Tổng tài sản 1,649,673,476 1,534,732,645 1,750,854,906 1,897,525,111
Nợ ngắn hạn 145,455,065 174,560,813 203,288,578 483,862,971
Tổng nợ 151,872,735 181,105,097 211,455,980 491,735,523
Vốn chủ sở hữu 1,497,800,741 1,353,627,548 1,539,398,926 1,405,789,589
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 6.55
9.73 9.73 9.73 14.82
1027.14 1027.14 1027.14 12.21
22.59 22.59 22.59 36.51
15.25 15.25 15.25 49.28
6100 6100 6100 66.82
2000 2000 2000 77.23
111.11 111.11 111.11 25.91
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k6 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k8 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24012024036048 %60 %72 %84 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24012024036064 %72 %80 %88 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k8 %16 %24 %32 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.