MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTT

 Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương (UpCOM)

Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương được Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam ra quyết định chấp thuận thành lập ngày 15/06/2007. Ngày 29/04/2010, Công ty bắt đầu giao dịch cổ phiếu trên thị trường giao dịch chứng khoán UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: bán buôn hóa chất công nghiệp: các loại hạt nhựa PP, PE...; mua bán phân bón hóa học, phân vi sinh...
Cập nhật:
14:15 T3, 01/04/2025
11.40
  1.1 (10.68%)
Khối lượng
203
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.3
  • Giá trần
    11.8
  • Giá sàn
    8.8
  • Giá mở cửa
    11
  • Giá cao nhất
    11.4
  • Giá thấp nhất
    11
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 70%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.48
  •        P/E :
    7.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.27
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    670
  • KLCP đang niêm yết:
    16,493,172
  • KLCP đang lưu hành:
    16,493,172
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    188.02
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 74,127,481 83,116,221 78,934,437 52,135,955
Giá vốn hàng bán 66,701,680 71,509,930 66,963,090 43,496,053
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,425,801 11,606,292 11,971,347 8,639,901
Lợi nhuận tài chính -1,271,225 -2,206,687 866,442 1,203,081
Lợi nhuận khác 1,618,519 2,990,080 375,131 3,969,750
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,256,231 8,920,891 9,125,608 8,480,358
Lợi nhuận sau thuế 3,388,785 7,120,513 7,269,286 6,684,938
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,388,785 7,120,513 7,269,286 6,684,938
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 193,356,607 201,295,590 202,203,718 203,534,409
Tổng tài sản 322,863,605 324,785,034 320,251,774 315,428,236
Nợ ngắn hạn 61,209,461 55,561,363 45,243,635 42,446,159
Tổng nợ 123,203,314 119,578,229 107,775,683 96,267,207
Vốn chủ sở hữu 199,660,292 205,206,805 212,476,091 219,161,029
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.36
9.73 9.73 9.73 13.29
125.71 125.71 125.71 8.09
22.59 22.59 22.59 7.76
15.25 15.25 15.25 11.16
6100 6100 6100 8.49
2000 2000 2000 13.75
111.11 111.11 111.11 30.52
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240801602401.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403060904 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240601201808 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24012024036030 %33 %36 %39 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.