MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1336.26 10.11 0.76%

GTGD: 20,674.91 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

KSV

 Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (HNX)

Logo Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP - KSV>
Tổng công ty Khoáng sản - TKV hoạt động theo mô hình Công ty mẹ- Công ty con (tiền thân là Tổng công ty Khoáng sản Việt Nam) là doanh nghiệp Nhà nước, hạng đặc biệt, được thành lập theo Quyết định số 1118/QĐ/TCCBĐT. Doanh nghiệp hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực khai khoáng.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
205.00
  13 (6.77%)
Khối lượng
61,730
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    192
  • Giá trần
    211.2
  • Giá sàn
    172.8
  • Giá mở cửa
    197.9
  • Giá cao nhất
    209.1
  • Giá thấp nhất
    191.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.130. 1213. 013. 0217. 023. 03501001502002503000100k200k300k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:28/07/2016
Với Khối lượng (cp):200,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.0
Ngày giao dịch cuối cùng:17/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/02/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 200,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.3%
- 07/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.22
  •        P/E :
    32.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.49
  •        P/B:
    10.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    71,167
  • KLCP đang niêm yết:
    200,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    200,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    41,000.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,150,905,634 3,432,454,081 3,066,321,914 3,635,806,963
Giá vốn hàng bán 2,790,869,134 2,600,380,590 2,428,759,403 2,914,052,701
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 360,036,500 832,073,491 602,490,468 721,754,262
Lợi nhuận tài chính -91,344,635 -48,621,003 -46,433,514 -63,300,280
Lợi nhuận khác -252,682 -6,180,627 -1,501,864 -5,711,637
Tổng lợi nhuận trước thuế 95,247,187 634,273,075 298,185,118 500,150,318
Lợi nhuận sau thuế 76,353,487 503,755,722 239,086,063 382,868,938
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 72,743,885 493,516,871 255,545,156 422,055,371
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,732,942,164 5,008,894,665 4,543,086,015 4,507,552,123
Tổng tài sản 9,324,949,519 10,482,585,010 9,876,929,273 9,551,060,373
Nợ ngắn hạn 3,937,898,045 5,146,657,798 4,684,813,470 4,308,553,174
Tổng nợ 6,324,150,576 7,182,993,937 6,310,985,349 5,602,453,313
Vốn chủ sở hữu 3,000,798,944 3,299,591,073 3,565,943,924 3,948,607,060
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023
0.67
12
44.78
1.44
4.6
1.13
9.43
68.77
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k0 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k0 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k10 %15 %20 %25 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k56 %64 %72 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.