MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1317.33 10.47 0.8%

GTGD: 15,025.635 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1130013101320

HNX: 236.42 1.36 0.58%

GTGD: 719.817 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1234235236237

Thông tin giao dịch

PGC

 Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)

Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP - PGC
TCT Gas Petrolimex – CTCP được Sở Kế Hoạch Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp phép đổi tên trong giấychứng nhận đăng ký kinh doanh theo mô hình Tổng công ty từ 05.02.2013 có VĐL 502 tỷ đồng, là một trong các Tổng công ty mà Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) giữ cổ phần chi phối trên cơ sở thực hiện Quyết định 828/QĐ-TTg ngày 31/5/2011 của TTCP, văn bản số 11490/BCT-TCCB ngày 27/11/2012 của Bộ Công Thương phê duyệt đề án cơ cấu lại Petrolimex và Nghị Quyết số 628/PLX-QĐ-HĐQT ngày 20.12.2012 của Petrolimex phê duyệt đề án cơ cấu lại để hình thành TCT Gas Petrolimex.
Cập nhật:
15:15 T3, 01/04/2025
15.55
  0.05 (0.32%)
Khối lượng
27,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.5
  • Giá trần
    16.55
  • Giá sàn
    14.45
  • Giá mở cửa
    15.45
  • Giá cao nhất
    15.55
  • Giá thấp nhất
    15.45
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    900
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 68.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 15/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/12/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 06/02/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 36%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.80
  •        P/E :
    8.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.39
  •        P/B:
    1.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    31,750
  • KLCP đang niêm yết:
    60,342,638
  • KLCP đang lưu hành:
    60,339,285
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    938.28
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,023,703,867 1,031,641,499 1,088,576,401 1,218,609,456
Giá vốn hàng bán 836,226,860 837,332,468 888,689,321 987,455,902
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 167,231,832 176,498,545 181,354,893 214,586,862
Lợi nhuận tài chính 8,049,627 8,307,761 16,534,928 2,947,286
Lợi nhuận khác 48,531 396,424 -64,959 5,673,310
Tổng lợi nhuận trước thuế 36,414,534 44,052,802 41,229,487 27,393,236
Lợi nhuận sau thuế 28,993,618 34,743,429 32,283,139 19,942,599
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,141,696 33,539,555 29,254,250 18,703,570
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,870,013,094 1,738,372,298 1,678,612,146 1,920,928,241
Tổng tài sản 2,792,483,226 2,868,472,659 2,725,608,941 2,979,884,365
Nợ ngắn hạn 1,839,420,857 1,976,122,932 1,794,616,420 2,020,852,816
Tổng nợ 1,900,409,559 2,036,669,504 1,861,522,647 2,095,855,472
Vốn chủ sở hữu 892,073,667 831,803,155 864,086,294 884,028,893
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
2.22 1.72 1.68 1.24
14.33 12.95 14.4 14.17
6.71 11.63 14.17 11.9
7.43 6.16 4.94 3.76
17.08 15.03 13.82 10.97
21.15 22.42 17 2.63
21.15 22.42 17 18.21
56.52 59 64.21 65.73
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k0.6 %0.8 %1 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k1.6 %3.2 %4.8 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k0 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k16.5 %17 %17.5 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k67.2 %69.6 %72 %74.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.