MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IN4

 Công ty Cổ phần In số 4 (UpCOM)

Công ty Cổ phần In số 4 - IN4
Công Ty Cổ Phần In số 4 tiền thân là Xí Nghiệp Quốc doanh In số 4 - được thành lập từ tháng 12/1979 thuộc Sở Văn hóa Thông tin, đến tháng 04/2005 Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: in các loại sản phẩm: sách báo, xuất bản phẩm, bao bì, mác nhãn mang tính thương mại...; đóng xén sách báo, bế hộp, mã nhũ vàng...
Cập nhật:
14:15 T6, 11/04/2025
66.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    66.2
  • Giá trần
    76.1
  • Giá sàn
    56.3
  • Giá mở cửa
    66.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 21/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 27/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 23/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 17/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 10/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.96
  •        P/E :
    9.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    43.84
  •        P/B:
    1.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    79.44
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2011 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 52,913,108 59,893,436 66,612,821 71,448,611
Giá vốn hàng bán 34,521,601 41,321,023 46,134,308 47,685,276
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,300,598 18,572,413 20,478,513 23,763,335
Lợi nhuận tài chính 586,468 807,772 1,227,296 816,418
Lợi nhuận khác 375,380 365,285 401,040 253,739
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,024,648 9,128,148 10,981,818 12,770,579
Lợi nhuận sau thuế 8,019,719 7,302,519 8,695,940 10,126,978
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,019,719 7,302,519 8,695,940 10,126,978
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 20,640,603 23,201,830 31,088,451 40,808,250
Tổng tài sản 53,598,868 58,867,220 66,225,346 74,556,353
Nợ ngắn hạn 11,713,388 11,479,221 11,620,407 13,614,437
Tổng nợ 11,713,388 11,479,221 13,620,407 15,614,437
Vốn chủ sở hữu 41,885,480 47,387,999 52,604,939 58,941,916
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024030609012 %14 %16 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024025507515 %16.5 %18 %19.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024030609012 %13.2 %14.4 %15.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232024030609030 %33 %36 %39 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2021202220232024030609019 %20 %21 %22 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.