MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CBI

 Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng (UpCOM)

Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng - CBI
Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng được thành lập theo quyết định số 2155/QĐ-HĐQT ngày 05/10/2006 của Hội đồng quản trị Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam với hoạt động kinh doanh chính là sản xuất phôi thép từ quặng sắt được khai thác tại mỏ sắt Nà Rụa thuộc phường Tân Giang, thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng.
Cập nhật:
14:15 T4, 23/04/2025
12.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.3
  • Giá trần
    14.1
  • Giá sàn
    10.5
  • Giá mở cửa
    12.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,006,366
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.50
  •        P/E :
    -3.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.67
  •        P/B:
    1.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    270
  • KLCP đang niêm yết:
    43,006,366
  • KLCP đang lưu hành:
    43,006,366
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    528.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 502,287,435 535,745,444 466,734,624 418,255,859
Giá vốn hàng bán 485,761,080 554,346,437 493,148,473 440,680,852
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,526,355 -18,600,994 -26,413,850 -22,424,993
Lợi nhuận tài chính -17,221,126 -4,491,734 -18,856,400 -10,447,475
Lợi nhuận khác -6,262,425 -46,151 442,216 501,913
Tổng lợi nhuận trước thuế -13,092,289 -39,568,274 -98,959,272 -50,508,003
Lợi nhuận sau thuế -12,873,038 -39,568,274 -98,959,272 -50,508,003
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -12,873,038 -39,568,274 -98,959,272 -50,508,003
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 829,162,607 918,724,497 954,528,349 1,018,273,690
Tổng tài sản 1,920,724,492 2,029,553,601 1,976,151,957 2,013,672,195
Nợ ngắn hạn 1,275,836,982 1,431,346,798 1,521,301,799 1,619,407,897
Tổng nợ 1,495,366,305 1,643,536,749 1,689,094,377 1,787,029,695
Vốn chủ sở hữu 425,358,187 386,016,851 287,057,580 226,642,501
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.67 7.93 0.03 -3.73
2.22 10.16 10.2 6.44
5.99 3.38 233.33 -2.68
3.86 18.62 0.07 -8.16
75.25 78.12 0.32 -57.86
9.42 15.58 0.05 -7.33
9.42 15.58 3.99 -0.52
94.87 76.16 77.63 85.9
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-160001.6k3.2k-6 %-4 %-2 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-4000400800-48 %-24 %0 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-50005001k-24 %-16 %-8 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-50005001k-8 %-4 %0 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k72 %80 %88 %96 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.