MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNM

 Tổng Công ty cổ phần Y tế Danameco (UpCOM)

Tổng Công ty cổ phần Y tế Danameco - DNM
Tiền thân của Tổng Công ty Cổ phần Y tế DANAMECO là Trạm Vật tư y tế Quảng Nam - Đà Nẵng, được Sở Y Tế Quảng Nam - Đà Nẵng thành lập từ năm 1976. Qua nhiều lần thay đổi, tháng 7/2005 Công ty chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu; sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng; buôn bán máy móc thiết bị y tế; xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác...
Đưa cp vào diện bị kiểm soát từ 12.5.2023 do TCNY chậm nộp BCTC năm 2022 đã được kiểm toán quá 30 ngày so với thời hạn quy định.
Cập nhật:
14:15 T3, 22/04/2025
8.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.3
  • Giá trần
    9.5
  • Giá sàn
    7.1
  • Giá mở cửa
    8.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.50 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/02/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,411,510
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/09/2015: Phát hành riêng lẻ 2,088
- 01/07/2015: Phát hành cho CBCNV 208,457
- 26/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/04/2014: Phát hành cho CBCNV 150,000
                           Phát hành riêng lẻ 10,000
- 03/04/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -10.79
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -10.79
  •        P/E :
    -0.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.52
  •        P/B:
    16.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    63
  • KLCP đang niêm yết:
    5,253,070
  • KLCP đang lưu hành:
    5,253,070
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    43.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 704,066,913 549,682,218 321,285,101 197,275,419
Giá vốn hàng bán 548,516,841 447,401,847 333,825,745 163,473,704
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 152,217,444 99,240,105 -15,925,937 33,350,945
Lợi nhuận tài chính -13,726,962 -22,257,689 -17,889,087 -8,081,022
Lợi nhuận khác 162,227 -208,910 -27,061,910 -13,999,201
Tổng lợi nhuận trước thuế 46,488,338 33,880,220 -100,053,507 -262,389
Lợi nhuận sau thuế 37,164,350 26,963,092 -100,186,623 -262,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 37,164,350 26,963,092 -100,186,623 -262,389
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 336,508,387 359,835,139 269,867,231 213,697,182
Tổng tài sản 512,304,206 519,474,637 391,115,020 294,004,473
Nợ ngắn hạn 266,357,628 283,605,761 283,488,866 226,047,419
Tổng nợ 390,268,096 377,908,305 347,413,091 289,593,007
Vốn chủ sở hữu 122,036,110 141,566,332 43,701,928 4,411,466
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2020202120222024-50005001k-30 %-15 %0 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2020202120222024-2000200400-400 %-200 %0 %200 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2020202120222024-60006001.2k-60 %-30 %0 %30 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202120222024-50005001k-20 %0 %20 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)2020202120222024020040060070 %80 %90 %100 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.