Thông tin giao dịch
TID
Công ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa (UpCOM)
Tiền thân của Công ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa là Công ty Dịch vụ Sản xuất Kinh doanh Tổng hợp Đồng Nai (PROSECO), được thành lập vào ngày 07/09/1989 với mục tiêu và nhiệm vụ chính là tổ chức sản xuất kinh doanh, đóng góp nguồn thu cho Ngân sách Nhà nước và Ngân sách Đảng địa phương.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/04/2025
25.10
0.1 (0.4%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25
-
Giá trần
28.7
-
Giá sàn
21.3
-
Giá mở cửa
25.5
-
Giá cao nhất
25.5
-
Giá thấp nhất
23.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
200,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,781,046,792
|
2,993,360,951
|
2,350,015,396
|
3,644,110,031
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,592,659,392
|
2,795,274,783
|
2,163,156,037
|
3,393,783,830
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
187,194,376
|
197,776,585
|
185,865,884
|
249,449,602
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-11,854,752
|
72,526,604
|
-19,230,913
|
63,352,399
|
|
Lợi nhuận khác
|
-17,960,913
|
-18,269,605
|
-4,468,398
|
19,296,263
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
61,340,555
|
173,654,170
|
83,103,608
|
226,406,414
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
42,823,060
|
133,223,058
|
62,619,027
|
202,937,698
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
28,370,505
|
93,442,765
|
51,846,142
|
147,209,831
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,090,150,163
|
4,089,355,653
|
3,834,841,667
|
5,069,009,943
|
|
Tổng tài sản
|
16,027,934,296
|
16,090,520,941
|
15,865,481,511
|
18,094,717,127
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,378,856,218
|
3,612,118,710
|
3,309,012,479
|
5,171,391,637
|
|
Tổng nợ
|
11,893,992,586
|
12,058,412,483
|
11,769,021,643
|
13,847,511,895
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,133,941,711
|
4,032,108,458
|
4,096,459,868
|
4,247,205,232
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.39 |
1.9 |
1.16 |
1.55 |
|
|
15.87 |
18.92 |
11.22 |
11.62 |
|
|
41.03 |
30.16 |
18.97 |
15.48 |
|
|
0.61 |
2.68 |
1.54 |
1.72 |
|
|
2.58 |
10.11 |
5.84 |
7.36 |
|
|
8.78 |
12.94 |
2.78 |
2.65 |
|
|
8.78 |
12.94 |
8.17 |
6.72 |
|
|
76.18 |
73.5 |
73.71 |
76.68 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.