1 | Công ty cổ phần 32 | A32 | UpCom | 0.00 | 2,495.60 | -100.00 | 2.57 | 14.26 | 0.00 | 0.00 |
2 | Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | AAA | HSX | 7.80 | 2,683.57 | 109.59 | 0.18 | 38.45 | 0.78 | 6.91 |
3 | Công ty cổ phần Hợp Nhất | AAH | UpCom | 0.00 | 0.00 | 27.65 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
4 | Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong | AAM | HSX | 0.62 | 72.22 | -51.61 | 0.73 | 9.50 | 0.13 | 6.46 |
5 | Công ty cổ phần Chứng khoán SmartInvest | AAS | UpCom | 0.00 | 1,480.00 | 50.64 | 1.99 | 3.72 | 0.00 | 0.00 |
6 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | AAT | HSX | 10.26 | 214.58 | 62.32 | 0.07 | 46.54 | 0.00 | 3.01 |
7 | Công ty Cổ phần AAV Group | AAV | HNX | 0.00 | 379.43 | -34.43 | -0.16 | -33.77 | 0.00 | 0.00 |
8 | Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình | ABB | UpCom | 0.00 | 7,555.77 | 7.19 | 1.47 | 4.95 | 0.00 | 0.00 |
9 | Công ty cổ phần Truyền thông VMG | ABC | UpCom | 0.00 | 218.21 | 45.92 | 35.62 | 0.30 | 0.00 | 0.00 |
10 | Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp | ABI | UpCom | 0.00 | 1,335.34 | -32.40 | 3.23 | 8.01 | -0.03 | 0.00 |
11 | Công ty Cổ phần Đầu tư Nhãn hiệu Việt | ABR | HSX | 14.88 | 262.00 | -82.76 | 1.86 | 7.06 | 0.00 | 13.90 |
12 | Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận | ABS | HSX | 6.08 | 129.17 | 59.74 | 0.92 | 3.74 | 0.00 | 3.49 |
13 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | ABT | HSX | 1.72 | 494.06 | 50.70 | 4.97 | 8.45 | 0.35 | 41.50 |
14 | CTCP Chứng khoán An Bình | ABW | UpCom | 0.00 | 0.00 | 94.06 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
15 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | ACB | HSX | 10.55 | 96,324.45 | 70.75 | 2.49 | 9.96 | 0.52 | 24.10 |
16 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC | ACC | HSX | 0.00 | 1,501.50 | 135.45 | 0.56 | 25.33 | 0.21 | 14.30 |
17 | Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang | ACE | UpCom | 0.00 | 110.44 | 24.37 | 1.71 | 21.22 | -0.00 | 0.00 |
18 | Công ty Cổ phần Gỗ An Cường | ACG | HSX | 4.65 | 4,917.28 | 3.40 | 3.13 | 11.55 | 0.00 | 36.00 |
19 | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | ACL | HSX | 12.22 | 509.11 | -4.72 | 0.54 | 18.90 | 0.32 | 10.10 |
20 | Công ty cổ phần Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | ACM | UpCom | 0.00 | 30.60 | -100.00 | -0.19 | -3.10 | 0.00 | 0.00 |
21 | Công ty Cổ phần Xây lắp Thương mại 2 | ACS | UpCom | 0.00 | 26.40 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
22 | Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | ACV | UpCom | 0.00 | 203,113.98 | 79.93 | 3.60 | 25.94 | 0.00 | 0.00 |
23 | Công ty Cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | ADC | HNX | 0.00 | 86.72 | -100.00 | 3.33 | 6.55 | -0.10 | 0.00 |
24 | Công ty cổ phần Clever Group | ADG | HSX | 2.24 | 205.25 | -50.40 | 1.78 | 5.39 | 0.00 | 9.59 |
25 | Công ty Cổ phần Sơn Á Đông | ADP | HSX | 1.02 | 701.56 | -83.05 | 1.66 | 18.34 | -0.18 | 29.60 |
26 | Công ty cổ phần Damsan | ADS | HSX | 6.38 | 385.92 | 90.91 | 0.74 | 10.33 | 0.00 | 7.50 |
27 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang | AFX | UpCom | 0.00 | 287.57 | -46.17 | 0.55 | 12.90 | 0.00 | 0.00 |
28 | Công ty Cổ phần 28.1 | AG1 | UpCom | 0.00 | 65.66 | -69.90 | 0.41 | 32.79 | 0.00 | 0.00 |
29 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | AGF | UpCom | 0.00 | 50.60 | -100.00 | -0.50 | -3.61 | 0.27 | 0.00 |
30 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | AGG | HSX | 4.68 | 2,001.89 | 73.56 | -0.31 | -51.95 | 0.00 | 15.65 |
31 | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang | AGM | HSX | -13.20 | 33.31 | -84.16 | -9.09 | -0.20 | 0.74 | 1.71 |
32 | Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | AGP | UpCom | 0.00 | 804.48 | -56.24 | 1.75 | 23.30 | 0.00 | 0.00 |
33 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank | AGR | HSX | 9.89 | 3,381.64 | 94.34 | 0.81 | 19.38 | 1.05 | 15.00 |
34 | Công ty cổ phần Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | AGX | UpCom | 0.00 | 1,728.00 | 40.77 | 1.18 | 135.60 | 0.00 | 0.00 |
35 | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không | AIC | UpCom | 0.00 | 1,240.00 | 275.08 | 0.29 | 42.07 | 0.00 | 0.00 |
36 | Công ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG | AIG | UpCom | 0.00 | 0.00 | -11.26 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
37 | Công ty Cổ phần Văn hóa Tân Bình | ALT | HNX | 0.00 | 71.14 | -58.78 | 1.87 | 6.64 | 0.40 | 0.00 |
38 | Công ty Cổ phần Xây dựng ALVICO | ALV | UpCom | 0.00 | 43.00 | 91.05 | 0.06 | 126.04 | 0.58 | 0.00 |
39 | Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu | AMC | HNX | 0.00 | 52.73 | -99.85 | 1.69 | 10.93 | -0.01 | 0.00 |
40 | Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone | AMD | UpCom | 0.00 | 179.86 | 0.00 | -0.78 | -1.41 | -0.10 | 0.00 |
41 | Công ty Cổ phần Alphanam E&C | AME | HNX | 0.00 | 319.48 | 248.94 | 0.17 | 28.30 | -0.36 | 0.00 |
42 | Công ty Cổ phần Armephaco | AMP | UpCom | 0.00 | 169.00 | -48.24 | 1.82 | 7.13 | 0.00 | 0.00 |
43 | Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC | AMS | UpCom | 0.00 | 450.00 | 95.17 | 0.82 | 9.16 | 0.00 | 0.00 |
44 | CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y | AMV | HNX | 0.00 | 262.21 | 0.00 | 0.10 | 19.67 | 0.36 | 0.00 |
45 | Công ty cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang | ANT | UpCom | 0.00 | 164.80 | -28.06 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
46 | Công ty Cổ phần Nam Việt | ANV | HSX | 22.58 | 2,010.23 | 61.43 | 0.50 | 30.03 | 0.81 | 15.20 |
47 | Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | APC | UpCom | 0.00 | 159.24 | 254.84 | -1.87 | -4.29 | 0.71 | 0.00 |
48 | Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi | APF | UpCom | 0.00 | 1,403.55 | 99.81 | 10.39 | 4.72 | 0.00 | 0.00 |
49 | Công ty Cổ phần Chứng khoán APG | APG | HSX | 25.45 | 1,448.44 | 15.99 | 0.64 | 15.57 | 0.05 | 10.55 |
50 | Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings | APH | HSX | 14.38 | 1,585.01 | 115.73 | -0.29 | -22.96 | 0.00 | 6.76 |
51 | Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | API | HNX | 0.00 | 487.69 | 96.75 | 0.43 | 13.46 | 0.62 | 0.00 |
52 | CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI | APL | UpCom | 0.00 | 23.64 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
53 | Công ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ | APP | UpCom | 0.00 | 29.29 | 30.07 | 0.72 | 8.59 | 0.42 | 0.00 |
54 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á – Thái Bình Dương | APS | HNX | 0.00 | 464.80 | 27.46 | 1.35 | 4.15 | 1.20 | 0.00 |
55 | CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn | APT | UpCom | 0.00 | 23.76 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
56 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không | ARM | HNX | 0.00 | 87.74 | -100.00 | 1.22 | 23.13 | 0.15 | 0.00 |
57 | Công ty Cổ phần Chứng khoán BOS | ART | UpCom | 0.00 | 126.00 | 0.00 | 0.31 | 4.14 | 0.00 | 0.00 |
58 | Cổ phiếu Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG | ASG | HSX | 0.29 | 1,335.29 | 46.25 | -0.12 | -144.03 | 0.00 | 17.55 |
59 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | ASM | HSX | 11.21 | 2,597.53 | 99.33 | 0.85 | 7.89 | 1.61 | 6.55 |
60 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | ASP | HSX | 16.43 | 184.83 | -76.19 | 0.65 | 7.66 | 0.32 | 4.89 |
61 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | AST | HSX | 5.81 | 2,448.00 | 63.91 | 1.90 | 28.71 | 0.00 | 52.80 |
62 | Công ty Cổ phần NTACO | ATA | UpCom | 0.00 | 6.00 | -100.00 | 0.05 | 10.51 | 0.78 | 0.00 |
63 | Công ty Cổ phần An Thịnh | ATB | UpCom | 0.00 | 12.50 | -100.00 | -0.34 | -2.66 | 0.00 | 0.00 |
64 | Công ty Cổ phần An Trường An | ATG | UpCom | 0.00 | 39.57 | -100.00 | -0.01 | -199.52 | 0.00 | 0.00 |
65 | Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư ATS | ATS | HNX | 0.00 | 45.15 | -28.57 | 0.23 | 55.31 | 0.00 | 0.00 |
66 | Công ty cổ phần Thuỷ điện A Vương | AVC | UpCom | 0.00 | 4,330.50 | -51.61 | 7.15 | 8.07 | 0.00 | 0.00 |
67 | CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt | AVG | UpCom | 0.00 | 0.00 | -43.37 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
68 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á | BAB | HNX | 0.00 | 11,712.84 | -47.59 | 0.85 | 13.26 | 0.00 | 0.00 |
69 | Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam | BAF | HSX | 11.90 | 4,556.76 | 28.51 | 0.41 | 76.65 | 0.00 | 31.50 |
70 | Công ty cổ phần Bao bì Bia – Rượu – Nước giải khát | BAL | UpCom | 0.00 | 23.20 | 0.00 | 1.53 | 7.58 | 0.00 | 0.00 |
71 | Công ty Cổ phần Thống Nhất | BAX | HNX | 0.00 | 287.00 | -14.29 | 2.87 | 12.20 | 0.00 | 0.00 |
72 | Công ty Cổ phần Bibica | BBC | HSX | 0.38 | 978.89 | -35.90 | 3.25 | 16.07 | -0.15 | 52.20 |
73 | CTCP Bao bì Hoàng Thạch | BBH | UpCom | 0.00 | 19.66 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
74 | Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Nam Định | BBM | UpCom | 0.00 | 16.40 | -100.00 | 1.42 | 5.77 | 0.00 | 0.00 |
75 | Công ty cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn | BBS | HNX | 0.00 | 72.00 | -100.00 | 0.48 | 24.98 | -0.14 | 0.00 |
76 | Công ty Cổ phần Bông Bạch Tuyết | BBT | UpCom | 0.00 | 85.26 | 123.23 | -1.38 | -6.32 | 0.00 | 0.00 |
77 | Công ty cổ phần B.C.H | BCA | UpCom | 0.00 | 85.50 | 37.41 | 0.09 | 48.84 | 0.00 | 0.00 |
78 | Công ty cổ phần 397 | BCB | UpCom | 0.00 | 3.99 | 0.00 | 0.00 | 234.02 | 0.00 | 0.00 |
79 | Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | BCC | HNX | 0.00 | 862.47 | 5.40 | -0.88 | -7.98 | 1.41 | 0.00 |
80 | Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | BCE | HSX | 0.97 | 315.00 | 144.94 | -0.87 | -12.10 | 0.74 | 10.45 |
81 | Công ty Cổ phần Thực phẩm Bích Chi | BCF | HNX | 0.00 | 1,291.33 | 196.27 | 2.53 | 15.79 | 0.00 | 0.00 |
82 | Công ty cổ phần Bamboo Capital | BCG | HSX | 11.49 | 1,808.46 | 44.07 | -0.05 | -68.21 | 0.00 | 3.30 |
83 | Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP | BCM | HSX | -0.53 | 62,617.50 | -88.44 | 0.73 | 82.95 | 0.00 | 56.50 |
84 | Công ty cổ phần Dược Enlie | BCP | UpCom | 0.00 | 66.22 | 0.00 | -0.67 | -16.33 | 0.00 | 0.00 |
85 | Công ty cổ phần BCG Land | BCR | UpCom | 0.00 | 0.00 | 115.35 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
86 | CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico | BCV | UpCom | 0.00 | 38.70 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
87 | Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Bình Định | BDB | HNX | 0.00 | 9.12 | 0.00 | 0.94 | 8.59 | 0.36 | 0.00 |
88 | Công ty cổ phần May mặc Bình Dương | BDG | UpCom | 0.00 | 843.20 | -91.45 | 7.01 | 4.85 | 0.00 | 0.00 |
89 | Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp | BDT | UpCom | 0.00 | 258.59 | -42.89 | 1.48 | 4.53 | 0.00 | 0.00 |
90 | Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định | BDW | UpCom | 0.00 | 268.07 | 25.00 | 3.52 | 6.13 | 0.00 | 0.00 |
91 | Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | BED | HNX | 0.00 | 92.40 | 0.00 | 1.90 | 16.19 | 0.22 | 0.00 |
92 | CTCP Điện tử Biên Hòa | BEL | UpCom | 0.00 | 71.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
93 | Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền | BFC | HSX | 16.81 | 2,269.57 | -4.66 | 0.93 | 42.59 | 0.00 | 40.30 |
94 | Công ty cổ phần BCG Energy | BGE | UpCom | 0.00 | 0.00 | 22.49 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
95 | Công ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang | BGW | UpCom | 0.00 | 292.21 | 0.00 | 0.64 | 24.97 | 0.00 | 0.00 |
96 | Công ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà | BHA | UpCom | 0.00 | 1,544.40 | 23.29 | 1.45 | 16.14 | 0.00 | 0.00 |
97 | Công ty Cổ phần Bê tông Biên Hòa | BHC | UpCom | 0.00 | 7.20 | 0.00 | -0.46 | -3.50 | 1.12 | 0.00 |
98 | Công ty cổ phần Chè Biển Hồ | BHG | UpCom | 0.00 | 98.29 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
99 | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội | BHI | UpCom | 0.00 | 0.00 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
100 | Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Kim Bài | BHK | UpCom | 0.00 | 75.73 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
101 | Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội | BHN | HSX | 0.00 | 8,680.91 | 155.43 | 1.86 | 20.12 | 0.00 | 35.00 |
102 | Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng | BHP | UpCom | 0.00 | 55.99 | 64.65 | -0.00 | -58387558.92 | -0.04 | 0.00 |
103 | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt Nam | BIC | HSX | 4.63 | 3,981.55 | 65.48 | 1.07 | 31.68 | 0.87 | 33.90 |
104 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | BID | HSX | 12.48 | 187,165.38 | 57.86 | 1.92 | 19.31 | 1.36 | 36.50 |
105 | CTCP Big Invest Group | BIG | UpCom | 0.00 | 24.50 | 69.61 | 0.19 | 26.29 | 0.00 | 0.00 |
106 | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | BII | UpCom | 0.00 | 34.61 | -100.00 | -0.29 | -2.10 | 0.81 | 0.00 |
107 | Công ty cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | BIO | UpCom | 0.00 | 113.77 | 235.71 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
108 | Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn | BKC | HNX | 0.00 | 730.09 | -88.08 | 0.49 | 128.19 | 0.08 | 0.00 |
109 | Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam | BKG | HSX | 19.83 | 194.37 | 57.60 | 0.23 | 12.15 | 0.00 | 2.90 |
110 | Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu | BLF | UpCom | 0.00 | 37.95 | -83.23 | -1.96 | -1.68 | -0.13 | 0.00 |
111 | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long | BLI | UpCom | 0.00 | 587.99 | -85.90 | 0.64 | 15.21 | 0.00 | 0.00 |
112 | CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh | BLN | UpCom | 0.00 | 35.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
113 | Công ty Cổ phần Lương thực Bình Định | BLT | UpCom | 0.00 | 146.80 | 41.56 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
114 | Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định | BMC | HSX | 10.75 | 263.34 | 15.38 | 1.36 | 15.68 | 0.22 | 20.60 |
115 | Công ty Cổ phần Môi trường và Dịch vụ đô thị Bình Thuận | BMD | UpCom | 0.00 | 35.24 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
116 | Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai | BMF | UpCom | 0.00 | 39.10 | -100.00 | 0.23 | 40.89 | 0.00 | 0.00 |
117 | Công ty cổ phần May Bình Minh | BMG | UpCom | 0.00 | 96.31 | 0.00 | 0.85 | 21.46 | 0.00 | 0.00 |
118 | Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | BMI | HSX | 10.54 | 2,252.77 | 60.04 | 1.38 | 14.86 | 0.55 | 20.45 |
119 | Công ty Cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP | BMJ | UpCom | 0.00 | 1,081.50 | -55.25 | 0.21 | 49.36 | 0.08 | 0.00 |
120 | Công ty cổ phần Kỹ thuật nhiệt Mèo Đen | BMK | UpCom | 0.00 | 0.00 | -16.41 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
121 | Công ty Cổ phần 715 | BMN | UpCom | 0.00 | 26.40 | 177.78 | 0.28 | 33.99 | 0.00 | 0.00 |
122 | Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | BMP | HSX | 8.68 | 10,216.25 | 12.39 | 11.67 | 10.69 | 0.40 | 124.00 |
123 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh | BMS | UpCom | 0.00 | 670.88 | 52.09 | 3.50 | 3.14 | 0.00 | 0.00 |
124 | Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 | BMV | UpCom | 0.00 | 145.20 | -100.00 | 0.13 | 47.07 | 0.00 | 0.00 |
125 | Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | BNA | HNX | 0.00 | 195.00 | 51.42 | 1.20 | 6.51 | 0.00 | 0.00 |
126 | Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh | BNW | UpCom | 0.00 | 319.17 | 0.00 | 0.52 | 16.29 | 0.00 | 0.00 |
127 | Công ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà | BOT | UpCom | 0.00 | 165.89 | 95.08 | -0.94 | -2.98 | 0.00 | 0.00 |
128 | Công ty cổ phần Vicem Bao bì Bỉm Sơn | BPC | HNX | 0.00 | 44.84 | 130.77 | 0.39 | 30.21 | 0.54 | 0.00 |
129 | Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Quảng Bình | BQB | UpCom | 0.00 | 22.04 | -73.68 | -1.85 | -2.06 | 0.00 | 0.00 |
130 | Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành | BRC | HSX | 7.48 | 169.54 | -60.62 | 1.36 | 10.09 | 0.18 | 13.65 |
131 | Công ty Cổ phần Cao su Bà Rịa | BRR | UpCom | 0.00 | 2,463.75 | -100.00 | 0.85 | 25.64 | 0.00 | 0.00 |
132 | Công ty Cổ phần Dịch vụ đô thị Bà Rịa | BRS | UpCom | 0.00 | 93.11 | -100.00 | 0.55 | 37.20 | 0.00 | 0.00 |
133 | Công ty cổ phần Thủy điện Buôn Đôn | BSA | UpCom | 0.00 | 1,376.35 | 20.96 | 1.96 | 10.70 | 0.00 | 0.00 |
134 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành | BSC | HNX | 0.00 | 46.00 | 0.00 | 0.72 | 20.32 | -0.27 | 0.00 |
135 | Công ty Cổ phần Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân | BSD | UpCom | 0.00 | 38.40 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
136 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn | BSG | UpCom | 0.00 | 744.00 | 166.67 | 0.63 | 19.68 | 0.00 | 0.00 |
137 | Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội | BSH | UpCom | 0.00 | 369.00 | 154.14 | 2.36 | 8.68 | 0.00 | 0.00 |
138 | Công ty cổ phần Chứng khoán BIDV | BSI | HSX | 7.46 | 11,528.44 | 69.91 | 0.70 | 74.29 | 1.38 | 49.70 |
139 | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam | BSL | UpCom | 0.00 | 486.00 | -100.00 | 0.25 | 43.60 | 0.00 | 0.00 |
140 | Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Phú Thọ | BSP | UpCom | 0.00 | 126.25 | -100.00 | 0.06 | 178.67 | 0.00 | 0.00 |
141 | Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | BSQ | UpCom | 0.00 | 891.00 | 92.63 | 2.33 | 8.48 | 0.00 | 0.00 |
142 | Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn | BSR | HSX | 9.62 | 51,623.32 | 82.54 | 1.55 | 10.75 | 0.00 | 15.95 |
143 | Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị Bình Thuận | BST | HNX | 0.00 | 12.87 | -99.94 | 1.93 | 6.06 | -0.28 | 0.00 |
144 | Công ty cổ phần Bảo vệ Thực vật 1 Trung ương | BT1 | UpCom | 0.00 | 71.40 | 150.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
145 | Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thái Bình | BTB | UpCom | 0.00 | 52.30 | -87.70 | 0.10 | 70.22 | 0.00 | 0.00 |
146 | Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Thủ Đức | BTD | UpCom | 0.00 | 109.68 | 191.67 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
147 | Công ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang | BTG | UpCom | 0.00 | 10.35 | 0.00 | 2.95 | 2.95 | 0.02 | 0.00 |
148 | Công ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội | BTH | UpCom | 0.00 | 1,827.45 | 31.98 | 0.03 | 1131.03 | -0.37 | 0.00 |
149 | Công ty Cổ phần Gạch Tuy Nen Bình Định | BTN | UpCom | 0.00 | 12.95 | -78.19 | 1.32 | 2.20 | 0.00 | 0.00 |
150 | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | BTP | HSX | 6.88 | 713.73 | -30.97 | 1.92 | 6.14 | 0.63 | 11.65 |
151 | Công ty cổ phần Xi măng Vicem Bút Sơn | BTS | HNX | 0.00 | 617.80 | -78.68 | -0.20 | -25.25 | 1.03 | 0.00 |
152 | Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành | BTT | HSX | 0.00 | 523.80 | 50.00 | 3.14 | 12.37 | 0.05 | 38.80 |
153 | CTCP Công trình Đô thị Bến Tre | BTU | UpCom | 0.00 | 51.48 | 47.06 | 1.83 | 7.80 | 0.00 | 0.00 |
154 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành | BTV | UpCom | 0.00 | 287.00 | 399.51 | 0.90 | 12.75 | 0.00 | 0.00 |
155 | Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành | BTW | HNX | 0.00 | 375.34 | -100.00 | 5.67 | 7.08 | 0.03 | 0.00 |
156 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Bản Việt | BVB | UpCom | 0.00 | 6,170.66 | 70.53 | 0.44 | 27.99 | 0.00 | 0.00 |
157 | Công ty Cổ phần GROUP Bắc Việt | BVG | UpCom | 0.00 | 19.50 | -100.00 | -1.38 | -1.44 | 1.02 | 0.00 |
158 | Tập đoàn Bảo Việt | BVH | HSX | 12.53 | 33,107.60 | 89.19 | 2.04 | 21.87 | 1.07 | 44.00 |
159 | Công ty cổ phần BV Land | BVL | UpCom | 0.00 | 573.13 | -35.83 | 0.50 | 20.13 | 0.00 | 0.00 |
160 | Công ty cổ phần Bông Việt Nam | BVN | UpCom | 0.00 | 82.00 | -20.97 | 0.00 | 0.00 | 0.06 | 0.00 |
161 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | BVS | HNX | 0.00 | 2,354.33 | 108.54 | 2.71 | 12.03 | 0.87 | 0.00 |
162 | Công ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc | BWA | UpCom | 0.00 | 29.70 | 150.00 | -0.00 | -31983631.27 | 0.31 | 0.00 |
163 | Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương | BWE | HSX | 4.84 | 8,575.29 | 53.14 | 3.16 | 14.07 | 0.00 | 44.40 |
164 | Công ty cổ phần Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu | BWS | UpCom | 0.00 | 3,250.26 | -100.00 | 2.04 | 15.93 | 0.00 | 0.00 |
165 | Công ty cổ phần VICEM Bao bì Hải Phòng | BXH | HNX | 0.00 | 40.66 | -73.91 | 0.66 | 20.37 | 0.39 | 0.00 |
166 | Công ty cổ phần Thế kỷ 21 | C21 | UpCom | 0.00 | 335.26 | 150.00 | 0.91 | 16.21 | 0.04 | 0.00 |
167 | Công ty Cổ phần 22 | C22 | UpCom | 0.00 | 68.52 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
168 | Công ty Cổ phần CIC39 | C32 | HSX | 9.76 | 275.05 | 170.22 | 1.21 | 15.14 | 0.20 | 18.00 |
169 | Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | C47 | HSX | 6.96 | 198.23 | 138.92 | 0.31 | 19.48 | 0.18 | 5.99 |
170 | Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 | C4G | UpCom | 0.00 | 2,460.66 | 79.30 | 0.43 | 16.79 | 0.00 | 0.00 |
171 | Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 | C69 | HNX | 0.00 | 364.62 | 19.45 | 0.33 | 17.66 | 0.00 | 0.00 |
172 | Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 | C92 | UpCom | 0.00 | 20.72 | -43.79 | 0.17 | 23.41 | -0.19 | 0.00 |
173 | CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam | CAB | UpCom | 0.00 | 311.07 | 0.00 | 0.74 | 9.19 | 0.00 | 0.00 |
174 | Công ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản CADOVIMEX | CAD | UpCom | 0.00 | 10.40 | -100.00 | -2.56 | -0.20 | 0.07 | 0.00 |
175 | Công ty Cổ phần Cảng An Giang | CAG | HNX | 0.00 | 103.50 | 39.05 | 0.27 | 27.65 | 0.00 | 0.00 |
176 | Công ty Cổ phần Đồ hộp Hạ Long | CAN | HNX | 0.00 | 252.00 | 0.00 | 2.34 | 21.57 | -0.51 | 0.00 |
177 | Công ty Cổ phần Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | CAP | HNX | 0.00 | 372.96 | 17.79 | 8.87 | 4.18 | 0.03 | 0.00 |
178 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt | CAR | HNX | 0.00 | 72.00 | -80.95 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
179 | Công ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau | CAT | UpCom | 0.00 | 193.10 | 10.73 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
180 | Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | CBI | UpCom | 0.00 | 339.75 | -84.42 | 0.18 | 43.83 | 0.00 | 0.00 |
181 | Công ty Cổ phần Mía đường Cao Bằng | CBS | UpCom | 0.00 | 178.34 | 99.14 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
182 | Tổng Công ty Xây dựng số 1 - CTCP | CC1 | UpCom | 0.00 | 5,753.13 | 26.79 | 0.49 | 35.81 | 0.00 | 0.00 |
183 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 | CC4 | UpCom | 0.00 | 819.20 | 0.00 | 0.27 | 47.49 | 0.00 | 0.00 |
184 | CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ | CCA | UpCom | 0.00 | 223.37 | 394.12 | 0.45 | 33.13 | 0.00 | 0.00 |
185 | Công ty Cổ phần xây dựng CDC | CCC | UpCom | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
186 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp - Thương mại Củ Chi | CCI | HSX | 4.35 | 343.81 | -100.00 | 1.52 | 12.92 | 0.14 | 20.40 |
187 | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | CCL | HSX | 11.25 | 335.69 | 66.60 | 1.03 | 6.11 | 0.69 | 6.33 |
188 | Công ty Cổ phần Khoáng sản & Xi măng Cần Thơ | CCM | UpCom | 0.00 | 260.40 | -100.00 | 7.31 | 5.75 | 0.07 | 0.00 |
189 | Công ty cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | CCP | UpCom | 0.00 | 109.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
190 | Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh | CCR | HNX | 0.00 | 315.45 | -77.68 | 0.51 | 25.45 | 0.00 | 0.00 |
191 | Công ty Cổ phần Cảng Cần Thơ | CCT | UpCom | 0.00 | 338.91 | 0.00 | 0.04 | 339.96 | 0.00 | 0.00 |
192 | Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam | CCV | UpCom | 0.00 | 72.00 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
193 | Công ty Cổ phần Chương Dương | CDC | HSX | 12.99 | 428.78 | -69.72 | 0.30 | 64.36 | 0.95 | 20.00 |
194 | Công ty Cổ phần Cầu Đuống | CDG | UpCom | 0.00 | 11.78 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
195 | CTCP Công trình công cộng Dịch vụ Du lịch Hải Phòng | CDH | UpCom | 0.00 | 19.20 | -58.33 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
196 | Công ty cổ phần Cảng Đà Nẵng | CDN | HNX | 0.00 | 3,039.30 | -15.56 | 2.69 | 11.43 | 0.00 | 0.00 |
197 | Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế và Phát triển đô thị | CDO | UpCom | 0.00 | 56.71 | -100.00 | -0.29 | -6.27 | 0.00 | 0.00 |
198 | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | CDP | UpCom | 0.00 | 185.89 | -62.57 | 1.22 | 8.35 | 0.00 | 0.00 |
199 | Công ty Cổ phần Xây dựng Cao su Đồng Nai | CDR | UpCom | 0.00 | 38.40 | 267.62 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
200 | Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 | CE1 | UpCom | 0.00 | 67.80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
201 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp | CEG | UpCom | 0.00 | 50.16 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
202 | Công ty Cổ phần CENCON Việt Nam | CEN | UpCom | 0.00 | 39.08 | -100.00 | -0.05 | -38.57 | 0.00 | 0.00 |
203 | Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | CEO | HNX | 0.00 | 3,242.48 | 97.30 | 0.52 | 24.42 | 0.97 | 0.00 |
204 | Công ty cổ phần HTC Holding | CET | HNX | 0.00 | 24.80 | -79.26 | 0.16 | 24.97 | 0.00 | 0.00 |
205 | CTCP Đầu tư CFM | CFM | UpCom | 0.00 | 17.20 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
206 | Công ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi | CFV | UpCom | 0.00 | 81.33 | 150.00 | 0.29 | 44.94 | 0.00 | 0.00 |
207 | Công ty Cổ phần Sành sứ Thủy tinh Việt Nam | CGV | UpCom | 0.00 | 28.50 | 95.12 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
208 | Công ty Cổ phần Xây dựng Số 5 Hà Nội | CH5 | UpCom | 0.00 | 34.34 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
209 | Công ty Cổ phần Cẩm Hà | CHC | UpCom | 0.00 | 27.60 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
210 | Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung | CHP | HSX | 8.02 | 4,906.88 | 56.47 | 2.69 | 12.43 | 0.40 | 33.00 |
211 | Công ty Cổ phần Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh | CHS | UpCom | 0.00 | 360.68 | -100.00 | 1.00 | 12.72 | 0.00 | 0.00 |
212 | Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng số 5 | CI5 | UpCom | 0.00 | 19.44 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.05 | 0.00 |
213 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | CIA | HNX | 0.00 | 181.01 | 97.79 | 4.11 | 2.36 | 0.00 | 0.00 |
214 | Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng | CID | UpCom | 0.00 | 25.15 | 202.95 | -0.11 | -246.29 | -0.03 | 0.00 |
215 | Công ty Cổ phần COMA18 | CIG | HSX | -0.14 | 230.24 | -72.11 | 0.22 | 32.79 | 0.39 | 6.90 |
216 | Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh | CII | HSX | 14.76 | 3,064.50 | 120.40 | 0.10 | 125.76 | 0.63 | 12.05 |
217 | Công ty Cổ phần Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | CIP | UpCom | 0.00 | 11.36 | -76.94 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
218 | Công ty Cổ phần Cơ điện Miền Trung | CJC | HNX | 0.00 | 103.20 | 0.00 | 0.19 | 135.99 | 0.16 | 0.00 |
219 | Công ty Cổ phần Cơ khí 120 | CK8 | UpCom | 0.00 | 10.50 | 0.00 | -1.22 | -2.87 | 0.00 | 0.00 |
220 | Công ty cổ phần Cơ khí An Giang | CKA | UpCom | 0.00 | 177.79 | -35.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
221 | Công ty cổ phần Cơ khí Đông Anh Licogi | CKD | UpCom | 0.00 | 756.40 | -7.26 | 30.87 | 0.79 | 0.00 | 0.00 |
222 | CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư & Xây dựng Kiên Giang | CKG | HSX | 23.66 | 1,538.44 | 36.56 | 1.50 | 10.78 | 0.00 | 17.25 |
223 | Công ty Cổ phần COKYVINA | CKV | HNX | 0.00 | 52.16 | 0.00 | 0.54 | 24.25 | -0.06 | 0.00 |
224 | Công ty Cổ phần Cát Lợi | CLC | HSX | 10.03 | 1,305.14 | 17.19 | 5.36 | 9.30 | -0.24 | 49.90 |
225 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC | CLG | UpCom | 0.00 | 10.57 | 0.00 | 0.62 | 0.81 | 0.89 | 0.00 |
226 | Công ty cổ phần Xi măng La Hiên VVMI | CLH | HNX | 0.00 | 266.40 | 68.54 | 4.41 | 5.04 | 0.00 | 0.00 |
227 | Công ty cổ phần Cảng Cát Lái | CLL | HSX | 2.77 | 1,152.60 | -63.26 | 2.69 | 12.58 | 0.48 | 33.40 |
228 | CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin | CLM | HNX | 0.00 | 933.90 | -100.00 | 11.55 | 7.35 | 0.00 | 0.00 |
229 | Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | CLW | HSX | 0.00 | 611.00 | 0.00 | 4.59 | 10.23 | 0.17 | 47.00 |
230 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (Cholimex) | CLX | UpCom | 0.00 | 1,350.96 | 131.80 | 1.98 | 7.86 | 0.00 | 0.00 |
231 | Công ty Cổ phần Đầu tư CMC | CMC | HNX | 0.00 | 31.02 | -52.70 | 0.33 | 20.56 | 0.41 | 0.00 |
232 | CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí Nội thất Thành phố Hồ Chí Minh | CMD | UpCom | 0.00 | 344.27 | 60.77 | 2.65 | 8.26 | 0.00 | 0.00 |
233 | Công ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex | CMF | UpCom | 0.00 | 2,640.60 | 22.70 | 6.20 | 52.56 | 0.00 | 0.00 |
234 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | CMG | HSX | 11.09 | 5,089.38 | 53.55 | 1.41 | 23.80 | 0.45 | 32.05 |
235 | Công ty cổ phần CMISTONE Việt Nam | CMI | UpCom | 0.00 | 11.20 | -100.00 | -0.83 | -0.85 | 1.21 | 0.00 |
236 | Công ty cổ phần Cơ khí Mạo khê - Vinacomin | CMK | UpCom | 0.00 | 12.61 | 0.00 | 1.04 | 8.43 | 0.00 | 0.00 |
237 | Công ty cổ phần Camimex | CMM | UpCom | 0.00 | 797.30 | -97.73 | 0.64 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
238 | Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa-Miliket | CMN | UpCom | 0.00 | 278.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
239 | CTCP Cảng Chân Mây | CMP | UpCom | 0.00 | 262.48 | 0.00 | -0.28 | -29.10 | 0.00 | 0.00 |
240 | Công ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam | CMS | HNX | 0.00 | 198.53 | 93.93 | 0.09 | 85.37 | 0.56 | 0.00 |
241 | Công ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | CMT | UpCom | 0.00 | 115.20 | 145.25 | 4.20 | 3.42 | 0.13 | 0.00 |
242 | Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | CMV | HSX | 7.53 | 145.25 | 8.25 | 0.42 | 18.91 | 0.25 | 8.00 |
243 | Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau | CMW | UpCom | 0.00 | 209.72 | 300.00 | 0.66 | 20.53 | 0.00 | 0.00 |
244 | Công ty Cổ phần Camimex Group | CMX | HSX | 13.34 | 694.95 | 106.86 | 0.61 | 11.13 | 1.18 | 6.88 |
245 | Công ty cổ phần Tổng Công ty Chè Nghệ An | CNA | UpCom | 0.00 | 149.94 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
246 | Công ty cổ phần Công nghệ cao Traphaco | CNC | UpCom | 0.00 | 436.39 | 95.66 | 0.00 | 0.00 | -0.10 | 0.00 |
247 | Công ty cổ phần CNG Việt Nam | CNG | HSX | 11.73 | 784.35 | 89.76 | 2.49 | 11.68 | 0.67 | 29.05 |
248 | CTCP Tư vấn công nghệ, thiết bị và kiểm định xây dựng - CONINCO | CNN | UpCom | 0.00 | 385.44 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
249 | Công ty Cổ phần Tập đoàn CNT | CNT | UpCom | 0.00 | 532.20 | 160.30 | 3.04 | 4.37 | 0.46 | 0.00 |
250 | Công ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu | COM | HSX | 4.73 | 415.15 | -34.78 | 0.12 | 237.93 | 0.32 | 28.80 |
251 | Công ty cổ phần Cà phê Phước An | CPA | UpCom | 0.00 | 264.63 | -92.05 | -0.97 | -11.54 | 0.00 | 0.00 |
252 | Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | CPC | HNX | 0.00 | 76.73 | -40.62 | 2.10 | 8.94 | 0.21 | 0.00 |
253 | Công ty Cổ phần Mai táng Hải Phòng | CPH | UpCom | 0.00 | 1.32 | 0.00 | 0.07 | 4.55 | 0.00 | 0.00 |
254 | Công ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân | CPI | UpCom | 0.00 | 94.91 | -100.00 | 0.17 | 15.40 | 0.00 | 0.00 |
255 | Công ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | CQN | UpCom | 0.00 | 2,536.69 | -90.23 | 1.16 | 29.08 | 0.00 | 0.00 |
256 | Công ty cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI | CQT | UpCom | 0.00 | 215.00 | -100.00 | 1.28 | 6.71 | 0.00 | 0.00 |
257 | Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam | CRC | HSX | 9.12 | 231.00 | 63.94 | 0.39 | 19.63 | 0.00 | 7.66 |
258 | Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | CRE | HSX | 8.28 | 3,213.29 | 95.31 | -0.04 | -194.63 | 0.00 | 6.93 |
259 | Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | CSC | HNX | 0.00 | 614.14 | 129.81 | 2.75 | 7.17 | 0.27 | 0.00 |
260 | Công ty cổ phần Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam | CSI | UpCom | 0.00 | 1,008.00 | 25.93 | 0.19 | 316.54 | 0.00 | 0.00 |
261 | Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | CSM | HSX | 4.35 | 1,170.97 | -48.80 | 0.67 | 16.79 | 0.76 | 10.80 |
262 | Công ty cổ phần Than Cao Sơn - TKV | CST | HNX | 0.00 | 1,143.11 | 123.93 | 27.45 | 0.76 | 0.00 | 0.00 |
263 | Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | CSV | HSX | 17.51 | 3,762.53 | -74.96 | 0.90 | 37.72 | 0.00 | 33.55 |
264 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công trình 3 | CT3 | UpCom | 0.00 | 63.36 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | -0.20 | 0.00 |
265 | Công ty Cổ phần Công trình 6 | CT6 | UpCom | 0.00 | 50.09 | -100.00 | 1.35 | 6.06 | 0.45 | 0.00 |
266 | Công ty Cổ phần Chế tạo Bơm Hải Dương | CTB | HNX | 0.00 | 370.73 | -87.00 | 3.22 | 8.41 | -0.18 | 0.00 |
267 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | CTC | HNX | 0.00 | 20.54 | 0.00 | -0.49 | -2.64 | 0.54 | 0.00 |
268 | Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | CTD | HSX | 20.68 | 5,587.71 | 24.61 | 0.67 | 111.32 | -0.00 | 77.60 |
269 | Công ty cổ phần City Auto | CTF | HSX | 8.99 | 1,566.17 | -6.46 | 0.85 | 24.14 | 0.00 | 20.60 |
270 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | CTG | HSX | 11.69 | 184,060.25 | 44.29 | 2.59 | 14.76 | 1.03 | 37.75 |
271 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | CTI | HSX | 11.63 | 1,052.16 | 1.58 | 1.27 | 15.12 | 0.15 | 19.20 |
272 | Công ty cổ phần Hòa Bình Takara | CTP | HNX | 0.00 | 234.74 | -98.50 | 0.06 | 338.03 | 0.00 | 0.00 |
273 | Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | CTR | HSX | 13.40 | 9,951.69 | 96.20 | 4.15 | 20.97 | 0.00 | 83.80 |
274 | Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương | CTS | HSX | 8.85 | 5,107.89 | 68.39 | 1.41 | 24.31 | 1.02 | 33.20 |
275 | CTCP Chế tạo máy Vinacomin | CTT | HNX | 0.00 | 73.75 | -100.00 | 2.21 | 7.09 | 0.00 | 0.00 |
276 | CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ | CTW | UpCom | 0.00 | 848.32 | -100.00 | 1.04 | 29.05 | 0.00 | 0.00 |
277 | Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam | CTX | HNX | 0.00 | 599.70 | 0.00 | 0.05 | 144.28 | 0.71 | 0.00 |
278 | Công ty cổ phần Vinam | CVN | HNX | 0.00 | 56.43 | 0.00 | 0.03 | 54.48 | 0.96 | 0.00 |
279 | Công ty Cổ phần CMC | CVT | HSX | 3.62 | 1,016.34 | -100.00 | 2.55 | 10.85 | 0.85 | 28.65 |
280 | Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | CX8 | HNX | 0.00 | 23.41 | 328.57 | 0.26 | 40.72 | 0.46 | 0.00 |
281 | Công ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | CYC | UpCom | 0.00 | 22.62 | -100.00 | -16.30 | -0.15 | -0.29 | 0.00 |
282 | Công ty Cổ phần Địa ốc 11 | D11 | HNX | 0.00 | 74.12 | -100.00 | 3.12 | 3.23 | 0.00 | 0.00 |
283 | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | D2D | HSX | 12.94 | 1,243.68 | -6.09 | 0.62 | 66.47 | 0.21 | 41.45 |
284 | Công ty Cổ phần 382 Đông Anh | DAC | UpCom | 0.00 | 4.52 | 0.00 | -3.35 | -1.34 | 0.43 | 0.00 |
285 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng | DAD | HNX | 0.00 | 86.66 | 150.00 | 2.35 | 7.91 | 0.15 | 0.00 |
286 | Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp. Đà Nẵng | DAE | HNX | 0.00 | 20.98 | 68.33 | 1.29 | 10.88 | 0.29 | 0.00 |
287 | Công ty cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | DAH | HSX | 11.43 | 260.18 | 24.60 | 0.10 | 31.46 | 0.00 | 3.12 |
288 | Công ty cổ phần Dược Danapha | DAN | UpCom | 0.00 | 654.50 | 400.00 | 2.76 | 11.22 | 0.00 | 0.00 |
289 | Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng | DAS | UpCom | 0.00 | 15.54 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
290 | Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản | DAT | HSX | 0.00 | 461.06 | -83.97 | 1.00 | 6.68 | 0.00 | 6.69 |
291 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | DBC | HSX | 18.00 | 8,502.33 | 82.60 | 0.34 | 76.90 | 0.84 | 25.90 |
292 | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định | DBD | HSX | 9.39 | 3,757.15 | 123.95 | 2.09 | 24.07 | 0.00 | 50.10 |
293 | Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Đăk Lăk | DBM | UpCom | 0.00 | 50.09 | -100.00 | 4.06 | 6.36 | -0.13 | 0.00 |
294 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | DBT | HSX | 12.26 | 213.14 | 120.15 | 0.78 | 15.31 | 0.46 | 11.90 |
295 | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng số 1 | DC1 | UpCom | 0.00 | 27.03 | -54.55 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
296 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng số 2 | DC2 | HNX | 0.00 | 56.67 | 89.23 | 0.14 | 52.11 | 0.92 | 0.00 |
297 | Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings | DC4 | HSX | 7.91 | 797.51 | 37.70 | -0.02 | -491.79 | 0.31 | 11.60 |
298 | Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 | DCF | UpCom | 0.00 | 702.00 | -99.07 | 0.25 | 188.84 | 0.00 | 0.00 |
299 | Công ty cổ phần Tổng công ty May Đáp Cầu | DCG | UpCom | 0.00 | 123.53 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
300 | Công ty Cổ phần Địa chính Hà Nội | DCH | UpCom | 0.00 | 26.78 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
301 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | DCL | HSX | 7.81 | 1,533.86 | 31.24 | 1.39 | 15.06 | 0.70 | 21.40 |
302 | Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau | DCM | HSX | 23.02 | 16,305.52 | 67.30 | 4.03 | 7.65 | 0.00 | 31.00 |
303 | Công ty cổ phần Gạch men Cosevco | DCR | UpCom | 0.00 | 37.70 | -93.42 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
304 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu | DCS | UpCom | 0.00 | 60.31 | -100.00 | 0.01 | 90.78 | 0.75 | 0.00 |
305 | Công ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu xây dựng Đồng Nai | DCT | UpCom | 0.00 | 13.61 | -100.00 | -3.48 | -0.14 | -0.03 | 0.00 |
306 | Công ty cổ phần Thương mại và Xây Dựng Đông Dương | DDB | UpCom | 0.00 | 0.00 | -30.02 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
307 | Công ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | DDG | HNX | 0.00 | 155.58 | 102.52 | -1.40 | -1.86 | 0.00 | 0.00 |
308 | CTCP Đảm bảo giao thông đường thủy Hải Phòng | DDH | UpCom | 0.00 | 32.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
309 | Công ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô | DDM | UpCom | 0.00 | 23.26 | -100.00 | -2.88 | -0.66 | -0.06 | 0.00 |
310 | Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng | DDN | UpCom | 0.00 | 115.32 | 2.70 | 0.75 | 9.96 | 0.01 | 0.00 |
311 | Công ty cổ phần DAP - VINACHEM | DDV | UpCom | 0.00 | 2,615.37 | 15.36 | 0.43 | 41.42 | 0.00 | 0.00 |
312 | Công ty Cổ phần Xích líp Đông Anh | DFC | UpCom | 0.00 | 436.80 | 172.99 | 1.44 | 18.11 | 0.00 | 0.00 |
313 | Công ty cổ phần Tập đoàn Đua Fat | DFF | UpCom | 0.00 | 1,160.00 | 96.96 | 0.25 | 59.00 | 0.00 | 0.00 |
314 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | DGC | HSX | 22.44 | 33,952.19 | 79.06 | 10.45 | 8.55 | 0.45 | 89.50 |
315 | Công ty cổ phần Công trình Giao thông Đồng Nai | DGT | UpCom | 0.00 | 379.20 | 213.81 | 0.01 | 397.04 | 0.04 | 0.00 |
316 | Công ty cổ phần Thế giới số | DGW | HSX | 16.52 | 5,764.02 | 44.46 | 1.74 | 19.88 | 0.00 | 33.50 |
317 | Công ty Cổ phần Hóa An | DHA | HSX | 10.14 | 571.37 | 63.37 | 5.36 | 7.24 | 0.39 | 38.55 |
318 | Công ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | DHB | UpCom | 0.00 | 2,259.26 | 138.55 | 6.54 | 1.27 | 0.00 | 0.00 |
319 | Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | DHC | HSX | 10.04 | 2,205.51 | -4.75 | 3.92 | 6.99 | 0.88 | 27.40 |
320 | Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương | DHD | UpCom | 0.00 | 734.39 | -100.00 | 0.79 | 45.58 | 0.00 | 0.00 |
321 | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | DHG | HSX | 7.25 | 12,734.67 | 83.76 | 8.28 | 11.76 | 0.14 | 96.10 |
322 | Công ty cổ phần Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | DHM | HSX | 0.29 | 219.77 | -4.62 | -0.02 | -290.00 | 1.06 | 7.00 |
323 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | DHN | UpCom | 0.00 | 184.32 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
324 | Công ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng | DHP | HNX | 0.00 | 112.01 | -100.00 | 1.19 | 9.94 | 0.25 | 0.00 |
325 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | DHT | HNX | 0.00 | 6,292.34 | 20.97 | 1.32 | 64.54 | 0.36 | 0.00 |
326 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | DIC | UpCom | 0.00 | 23.48 | -100.00 | -1.59 | -0.57 | 0.82 | 0.00 |
327 | Công ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến | DID | UpCom | 0.00 | 64.05 | 43.52 | 0.02 | 191.48 | 0.18 | 0.00 |
328 | Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | DIG | HSX | 4.68 | 10,001.57 | -84.63 | 0.12 | 133.46 | 1.21 | 15.65 |
329 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | DIH | HNX | 0.00 | 96.01 | 240.00 | 4.41 | 3.20 | 0.41 | 0.00 |
330 | Công ty cổ phần Chợ Lạng Sơn | DKC | UpCom | 0.00 | 2.06 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
331 | Công ty cổ phần Cấp nước sinh hoạt Châu Thành | DKW | UpCom | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
332 | CTCP Tập đoàn Alpha Seven | DL1 | HNX | 0.00 | 648.04 | 74.97 | 0.39 | 15.80 | -0.51 | 0.00 |
333 | Công ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk | DLD | UpCom | 0.00 | 83.77 | 0.00 | -0.57 | -15.78 | 0.00 | 0.00 |
334 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | DLG | HSX | 15.64 | 616.58 | 15.04 | -1.58 | -1.30 | 1.35 | 2.07 |
335 | Công ty Cổ phần Địa ốc Đà Lạt | DLR | UpCom | 0.00 | 113.40 | -100.00 | 0.44 | 56.81 | -0.35 | 0.00 |
336 | CTCP Du lịch và Thương mại – Vinacomin | DLT | UpCom | 0.00 | 21.50 | 0.00 | 2.43 | 3.54 | 0.00 | 0.00 |
337 | Công ty cổ phần Dệt may 7 | DM7 | UpCom | 0.00 | 354.46 | 0.00 | 3.24 | 7.09 | 0.00 | 0.00 |
338 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | DMC | HSX | 9.29 | 2,035.03 | 167.32 | 5.58 | 10.51 | 0.67 | 58.80 |
339 | Công ty cổ phần Domenal | DMN | UpCom | 0.00 | 55.00 | 103.39 | 0.83 | 5.31 | 0.00 | 0.00 |
340 | Công ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - miền Nam | DMS | UpCom | 0.00 | 0.00 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
341 | Công ty Cổ phần Điện nước An Giang | DNA | UpCom | 0.00 | 1,357.54 | 0.00 | 2.30 | 10.46 | 0.00 | 0.00 |
342 | Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng | DNC | HNX | 0.00 | 458.55 | -100.00 | 3.74 | 19.08 | 0.20 | 0.00 |
343 | CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | DND | UpCom | 0.00 | 106.89 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
344 | Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đà Nẵng | DNE | UpCom | 0.00 | 57.74 | 0.00 | 0.54 | 18.38 | 0.00 | 0.00 |
345 | Công ty Cổ phần Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi | DNH | UpCom | 0.00 | 21,753.60 | 402.50 | 2.71 | 19.02 | 0.00 | 0.00 |
346 | Công ty cổ phần Logistic Cảng Đà Nẵng | DNL | UpCom | 0.00 | 106.46 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.05 | 0.00 |
347 | Tổng Công ty cổ phần Y tế Danameco | DNM | UpCom | 0.00 | 42.55 | 235.00 | -8.99 | -0.90 | -0.07 | 0.00 |
348 | Công ty Cổ phần Cấp nước Đà Nẵng | DNN | UpCom | 0.00 | 11.59 | 0.00 | -11.72 | -0.02 | 0.00 | 0.00 |
349 | Công ty Cổ phần DNP Holding | DNP | HNX | 0.00 | 2,211.56 | -100.00 | 13.98 | 1.33 | 0.56 | 0.00 |
350 | Công ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai | DNT | UpCom | 0.00 | 276.01 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
351 | Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai | DNW | UpCom | 0.00 | 3,816.00 | 34.78 | 2.35 | 13.51 | 0.00 | 0.00 |
352 | Công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai | DOC | UpCom | 0.00 | 100.00 | 400.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
353 | CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp | DOP | UpCom | 0.00 | 61.36 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
354 | Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1 | DP1 | UpCom | 0.00 | 793.01 | 93.83 | 3.55 | 10.63 | 0.00 | 0.00 |
355 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 | DP2 | UpCom | 0.00 | 100.00 | -100.00 | -0.94 | -5.31 | 0.00 | 0.00 |
356 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 | DP3 | HNX | 0.00 | 485.04 | 59.88 | 5.00 | 11.28 | 0.00 | 0.00 |
357 | Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | DPC | UpCom | 0.00 | 21.48 | 0.00 | -6.42 | -1.50 | 0.70 | 0.00 |
358 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương | DPG | HSX | 13.27 | 3,055.48 | 99.81 | 4.20 | 11.56 | 0.00 | 47.80 |
359 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng | DPH | UpCom | 0.00 | 174.00 | 122.22 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
360 | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí-CTCP | DPM | HSX | 17.59 | 13,109.70 | 62.76 | 6.07 | 5.52 | 0.74 | 32.75 |
361 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | DPP | UpCom | 0.00 | 60.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.02 | 0.00 |
362 | Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | DPR | HSX | 0.57 | 1,633.46 | -88.73 | 2.62 | 14.34 | 0.34 | 35.00 |
363 | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | DPS | UpCom | 0.00 | 9.33 | 0.00 | 0.03 | 8.90 | 0.00 | 0.00 |
364 | Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | DQC | HSX | 0.56 | 250.78 | -72.97 | 0.29 | 31.69 | 0.94 | 8.90 |
365 | Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | DRC | HSX | 3.00 | 2,530.28 | -40.15 | 1.95 | 10.94 | 0.68 | 20.60 |
366 | Công ty cổ phần Cao su Đắk Lắk | DRG | UpCom | 0.00 | 1,308.72 | -11.49 | 0.04 | 215.52 | 0.00 | 0.00 |
367 | Công ty cổ phần DRH Holdings | DRH | HSX | 0.00 | 257.31 | 0.00 | -0.22 | -9.58 | 1.04 | 0.00 |
368 | Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | DRI | UpCom | 0.00 | 783.24 | 38.74 | 0.58 | 18.43 | 0.00 | 0.00 |
369 | Công ty Cổ phần Thủy điện – Điện lực 3 | DRL | HSX | -0.70 | 551.00 | -22.05 | 5.80 | 10.00 | -0.08 | 56.60 |
370 | Công ty Cổ phần DS3 | DS3 | HNX | 0.00 | 58.68 | 158.12 | -0.59 | -9.25 | 0.00 | 0.00 |
371 | Công ty Cổ phần Chứng khoán DSC | DSC | HSX | 9.52 | 3,050.00 | 130.83 | 0.07 | 212.84 | 0.00 | 14.95 |
372 | Công ty cổ phần DHC Suối Đôi | DSD | UpCom | 0.00 | 594.01 | 0.00 | 0.66 | 29.10 | 0.00 | 0.00 |
373 | Công ty Cổ phần Chứng khoán DNSE | DSE | HSX | 13.39 | 0.00 | 117.04 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 21.60 |
374 | Công ty Cổ phần Kính Viglacera Đáp Cầu | DSG | UpCom | 0.00 | 159.00 | 0.00 | -1.12 | -4.73 | 0.00 | 0.00 |
375 | Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Đông Sơn | DSH | UpCom | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
376 | Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | DSN | HSX | 1.17 | 584.21 | -49.73 | 9.54 | 5.07 | 0.09 | 47.70 |
377 | Công ty cổ phần Dịch vụ Du lịch Phú Thọ | DSP | UpCom | 0.00 | 1,364.87 | 0.00 | -0.01 | -1016.15 | 0.00 | 0.00 |
378 | Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long | DST | HNX | 0.00 | 164.32 | -31.04 | -0.03 | -172.91 | 0.25 | 0.00 |
379 | Công ty Cổ phần Đệ Tam | DTA | HSX | 14.78 | 73.43 | 52.71 | 0.20 | 23.00 | -0.00 | 4.66 |
380 | Công ty cổ phần Công trình Đô thị Bảo Lộc | DTB | UpCom | 0.00 | 19.48 | 300.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
381 | Công ty Cổ phần Viglacera Đông Triều | DTC | UpCom | 0.00 | 50.00 | -9.77 | -3.68 | -1.36 | 0.33 | 0.00 |
382 | Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Thành Đạt | DTD | HNX | 0.00 | 703.70 | 73.67 | 3.08 | 5.33 | 0.00 | 0.00 |
383 | CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings | DTE | UpCom | 0.00 | 547.84 | 0.00 | 0.80 | 13.43 | 0.00 | 0.00 |
384 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco | DTG | HNX | 0.00 | 125.06 | 8.36 | 1.15 | 17.23 | 0.00 | 0.00 |
385 | Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | DTH | UpCom | 0.00 | 97.13 | 0.00 | 0.43 | 30.32 | 0.00 | 0.00 |
386 | Công ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung | DTI | UpCom | 0.00 | 28.72 | -73.92 | 0.24 | 8.70 | 0.00 | 0.00 |
387 | Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP | DTK | HNX | 0.00 | 8,704.00 | -100.00 | 1.05 | 12.15 | 0.00 | 0.00 |
388 | Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | DTL | HSX | 8.51 | 618.44 | 63.64 | -3.71 | -2.75 | 0.18 | 10.20 |
389 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | DTP | UpCom | 0.00 | 2,515.50 | 387.65 | 11.48 | 13.50 | 0.00 | 0.00 |
390 | Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | DTT | HSX | 0.00 | 138.58 | 177.78 | 0.88 | 19.26 | -0.39 | 17.00 |
391 | CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt | DUS | UpCom | 0.00 | 50.53 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
392 | Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng | DVC | UpCom | 0.00 | 127.37 | -100.00 | 0.14 | 82.23 | -0.03 | 0.00 |
393 | Công ty Cổ phần Đại Việt Group DVG | DVG | UpCom | 0.00 | 11.20 | -100.00 | 0.10 | 29.38 | 0.00 | 0.00 |
394 | Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam | DVM | HNX | 0.00 | 242.42 | 109.86 | 1.07 | 6.35 | 0.00 | 0.00 |
395 | Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | DVN | UpCom | 0.00 | 5,451.00 | 55.37 | 1.30 | 17.69 | 0.00 | 0.00 |
396 | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | DVP | HSX | 8.91 | 3,128.00 | 64.25 | 8.93 | 8.76 | 0.19 | 77.00 |
397 | Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | DVW | UpCom | 0.00 | 48.07 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
398 | CTCP Cấp nước Đắk Lắk | DWC | UpCom | 0.00 | 181.56 | -93.07 | -1.16 | -7.75 | 0.00 | 0.00 |
399 | Công ty cổ phần Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp | DWS | UpCom | 0.00 | 474.30 | -100.00 | 1.51 | 12.09 | 0.00 | 0.00 |
400 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | DXG | HSX | 13.82 | 8,814.96 | 99.36 | -0.21 | -67.85 | 1.02 | 14.00 |
401 | Công ty Cổ phần Du lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn | DXL | UpCom | 0.00 | 51.45 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | -0.17 | 0.00 |
402 | Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá | DXP | HNX | 0.00 | 265.18 | 28.69 | 0.65 | 13.79 | 0.09 | 0.00 |
403 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh | DXS | HSX | 12.78 | 2,777.64 | 81.57 | -0.05 | -119.33 | 0.00 | 6.00 |
404 | Công ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | DXV | HSX | 0.26 | 38.12 | 57.84 | -0.19 | -20.46 | 0.74 | 3.81 |
405 | Công ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An | DZM | UpCom | 0.00 | 15.65 | 0.00 | -1.37 | -2.12 | 0.67 | 0.00 |
406 | CTCP Xây dựng điện Vneco12 | E12 | UpCom | 0.00 | 5.88 | 0.00 | 0.08 | 59.63 | 0.00 | 0.00 |
407 | CTCP Đầu tư xây dựng và kỹ thuật 29 | E29 | UpCom | 0.00 | 42.50 | 0.00 | 0.35 | 23.95 | 0.00 | 0.00 |
408 | Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp.Hà Nội | EBS | HNX | 0.00 | 109.62 | 36.53 | 1.30 | 8.45 | 0.06 | 0.00 |
409 | Công ty Cổ phần Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục | ECI | HNX | 0.00 | 25.70 | 0.00 | -0.45 | -32.52 | 0.04 | 0.00 |
410 | Công ty cổ phần Nhựa sinh thái Việt Nam | ECO | UpCom | 0.00 | 0.00 | 101.05 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
411 | Công ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Giáo dục | EFI | UpCom | 0.00 | 23.94 | -100.00 | 0.51 | 4.35 | 0.27 | 0.00 |
412 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | EIB | HSX | 16.99 | 27,072.03 | 169.72 | 1.45 | 12.62 | 1.20 | 18.25 |
413 | Công ty cổ phần EVN Quốc tế | EIC | UpCom | 0.00 | 806.90 | 170.27 | 2.74 | 8.03 | 0.00 | 0.00 |
414 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | EID | HNX | 0.00 | 399.00 | 111.78 | 4.70 | 5.65 | 0.44 | 0.00 |
415 | Công ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực | EIN | UpCom | 0.00 | 95.36 | 111.17 | -0.07 | -29.86 | 0.00 | 0.00 |
416 | Công ty Cổ phần công nghệ - viễn thông ELCOM | ELC | HSX | 10.93 | 1,232.11 | 86.55 | 0.18 | 116.16 | 0.51 | 20.30 |
417 | Công ty Cổ phần Điện cơ | EME | UpCom | 0.00 | 109.63 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
418 | Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Cơ điện | EMG | UpCom | 0.00 | 50.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
419 | Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP | EMS | UpCom | 0.00 | 552.29 | -53.03 | 2.84 | 9.27 | 0.00 | 0.00 |
420 | Công ty TNHH Một thành viên Cà phê Ea Pốk | EPC | UpCom | 0.00 | 135.19 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
421 | Công ty Cổ phần dịch vụ xuất bản giáo dục Hà Nội | EPH | UpCom | 0.00 | 32.25 | 34.62 | -0.31 | -42.04 | 0.00 | 0.00 |
422 | Công ty cổ phần Everpia | EVE | HSX | 10.08 | 388.31 | 22.13 | 1.84 | 5.03 | -0.41 | 9.17 |
423 | Công ty Tài chính cổ phần Điện lực | EVF | HSX | 12.22 | 3,229.79 | 87.14 | 0.61 | 15.14 | 0.00 | 8.91 |
424 | Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND | EVG | HSX | 12.35 | 1,177.42 | 84.78 | 0.12 | 45.90 | 0.00 | 5.46 |
425 | Công ty cổ phần Chứng khoán Everest | EVS | HNX | 0.00 | 576.80 | 177.84 | 0.81 | 6.95 | 0.00 | 0.00 |
426 | Công ty cổ phần Cơ khí Phổ Yên | FBC | UpCom | 0.00 | 13.69 | 0.00 | 0.34 | 10.99 | 0.00 | 0.00 |
427 | CTCP Liên hợp Thực phẩm | FCC | UpCom | 0.00 | 44.98 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
428 | Công ty cổ phần Khoáng sản FECON | FCM | HSX | 4.80 | 182.20 | -0.79 | 0.51 | 7.94 | 1.39 | 3.93 |
429 | Công ty cổ phần FECON | FCN | HSX | 19.73 | 2,062.45 | 19.35 | 0.19 | 70.73 | 1.14 | 13.35 |
430 | Công ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh | FCS | UpCom | 0.00 | 153.14 | -100.00 | 0.00 | 1439.40 | 0.00 | 0.00 |
431 | Công ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | FDC | HSX | 1.19 | 656.60 | -100.00 | -4.46 | -3.81 | 0.39 | 17.00 |
432 | Công ty cổ phần Cà phê Gia Lai | FGL | UpCom | 0.00 | 183.45 | 0.00 | -1.75 | -7.13 | 0.00 | 0.00 |
433 | Công Ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Lương Thực - Thực Phẩm Hà Nội | FHN | UpCom | 0.00 | 42.30 | 0.00 | 0.14 | 102.72 | 0.00 | 0.00 |
434 | Công ty cổ phần Phát hành sách T.P Hồ Chí Minh | FHS | UpCom | 0.00 | 453.95 | -100.00 | 3.56 | 10.00 | 0.00 | 0.00 |
435 | Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP | FIC | UpCom | 0.00 | 1,905.00 | -100.00 | 0.55 | 27.25 | 0.00 | 0.00 |
436 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | FID | HNX | 0.00 | 34.60 | -100.00 | -0.04 | -38.69 | 0.00 | 0.00 |
437 | Công ty Cổ phần Địa ốc First Real | FIR | HSX | 13.87 | 530.02 | 28.61 | 1.02 | 8.06 | 0.00 | 8.13 |
438 | Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T | FIT | HSX | 14.55 | 1,403.92 | 20.36 | 0.67 | 6.20 | 1.81 | 4.41 |
439 | Công ty cổ phần Tập đoàn FLC | FLC | UpCom | 0.00 | 3,533.66 | 0.00 | -2.55 | -1.37 | 1.38 | 0.00 |
440 | Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | FMC | HSX | 1.98 | 2,458.62 | -81.87 | 3.97 | 9.47 | 0.92 | 36.00 |
441 | Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT | FOC | UpCom | 0.00 | 1,183.61 | 2.70 | 8.13 | 7.88 | 0.00 | 0.00 |
442 | Công ty Cổ phần Viễn thông FPT | FOX | UpCom | 0.00 | 30,043.07 | 106.60 | 4.46 | 20.51 | 0.00 | 0.00 |
443 | Công ty Cổ phần FPT | FPT | HSX | 10.16 | 130,863.30 | 56.12 | 3.92 | 30.22 | 0.74 | 116.00 |
444 | Công ty cổ phần Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam | FRC | UpCom | 0.00 | 82.80 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
445 | Công ty cổ phần Lâm nghiệp Sài Gòn | FRM | UpCom | 0.00 | 76.05 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
446 | Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | FRT | HSX | 19.66 | 20,572.60 | 81.33 | -0.28 | -534.63 | 0.00 | 148.50 |
447 | Công ty Cổ phần Cơ khí đóng tàu thủy sản Việt Nam | FSO | UpCom | 0.00 | 34.87 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
448 | Công ty Cổ phần Phụ tùng máy số 1 | FT1 | UpCom | 0.00 | 353.99 | -63.03 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
449 | Công ty Cổ phần Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị | FTI | UpCom | 0.00 | 14.59 | 0.00 | -0.33 | -11.18 | 0.00 | 0.00 |
450 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân | FTM | UpCom | 0.00 | 35.00 | -100.00 | -3.96 | -0.18 | 0.00 | 0.00 |
451 | Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | FTS | HSX | 7.74 | 9,226.39 | 69.68 | 1.31 | 32.73 | 0.00 | 41.05 |
452 | Công ty cổ phần Đầu tư Dệt may G.Home | G20 | UpCom | 0.00 | 7.20 | -100.00 | -1.83 | -0.27 | 0.00 | 0.00 |
453 | Tổng Công ty 36 - CTCP | G36 | UpCom | 0.00 | 580.01 | 195.18 | 0.28 | 20.19 | 0.00 | 0.00 |
454 | Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP | GAS | HSX | 14.57 | 113,305.84 | 97.30 | 5.72 | 10.36 | 1.73 | 58.20 |
455 | Công ty Cổ Phần Petec Bình Định | GCB | UpCom | 0.00 | 69.47 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
456 | Công ty cổ phần Thực phẩm G.C | GCF | UpCom | 0.00 | 883.58 | -62.91 | -0.01 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
457 | Công ty Cổ phần Tôn Đông Á | GDA | UpCom | 0.00 | 2,190.61 | 10.34 | -3.38 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
458 | Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | GDT | HSX | 16.85 | 466.96 | 52.01 | 2.26 | 9.77 | 0.21 | 21.50 |
459 | Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định | GDW | HNX | 0.00 | 332.50 | -96.68 | 4.55 | 7.70 | -0.07 | 0.00 |
460 | Công ty cổ phần Điện lực GELEX | GEE | HSX | 30.62 | 22,500.00 | -32.40 | 1.96 | 38.22 | 0.00 | 80.20 |
461 | Công ty Cổ phần Điện Gia Lai | GEG | HSX | 13.62 | 4,249.58 | 82.86 | 0.58 | 22.88 | 0.00 | 13.35 |
462 | Công ty Cổ phần Thể thao Ngôi sao Geru | GER | UpCom | 0.00 | 10.56 | 0.00 | 0.32 | 14.94 | 0.01 | 0.00 |
463 | Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX | GEX | HSX | 22.98 | 20,776.50 | 16.23 | 0.37 | 65.56 | 0.00 | 25.15 |
464 | Công ty cổ phần Ô tô Giải Phóng | GGG | UpCom | 0.00 | 44.08 | -100.00 | -2.98 | -0.50 | -0.04 | 0.00 |
465 | CTCP Công trình Giao thông Hà Nội | GH3 | UpCom | 0.00 | 75.90 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
466 | Công ty Cổ phần Thủy điện Gia Lai | GHC | UpCom | 0.00 | 1,415.58 | 174.92 | 2.71 | 10.97 | -0.00 | 0.00 |
467 | Công ty cổ phần VSC Green Logistics | GIC | HNX | 0.00 | 192.71 | 355.52 | 1.38 | 11.52 | 0.00 | 0.00 |
468 | Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | GIL | HSX | 1.50 | 997.48 | -82.40 | 0.64 | 22.24 | 0.51 | 13.50 |
469 | Công ty cổ phần GKM Holdings | GKM | HNX | 0.00 | 94.30 | 119.64 | 0.25 | 14.19 | 0.00 | 0.00 |
470 | Công ty cổ phần Vàng Lào Cai | GLC | UpCom | 0.00 | 105.00 | 0.00 | -0.81 | -12.35 | 0.00 | 0.00 |
471 | Công ty cổ phần Kỹ thuật điện Toàn Cầu | GLT | HNX | 0.00 | 348.79 | 0.00 | 1.93 | 19.29 | 0.06 | 0.00 |
472 | Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai | GLW | UpCom | 0.00 | 205.20 | 0.00 | 0.27 | 42.15 | 0.00 | 0.00 |
473 | Công ty Cổ phần G-AutoMobile | GMA | HNX | 0.00 | 1,130.00 | 0.00 | 0.60 | 94.37 | 0.00 | 0.00 |
474 | Công ty Cổ phần Garmex Sài Gòn | GMC | UpCom | 0.00 | 148.28 | -100.00 | -2.75 | -1.64 | 0.65 | 0.00 |
475 | Công ty Cổ phần Gemadept | GMD | HSX | 8.77 | 13,968.87 | -80.62 | 4.62 | 10.02 | 0.76 | 45.90 |
476 | Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị | GMH | HSX | 6.43 | 132.00 | 31.43 | 1.15 | 6.99 | 0.00 | 7.45 |
477 | Công ty cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | GMX | HNX | 0.00 | 146.36 | 67.00 | 3.72 | 4.35 | -0.22 | 0.00 |
478 | Công ty Cổ phần Gạch ngói Đồng Nai | GND | UpCom | 0.00 | 213.30 | 257.14 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
479 | CTCP Tập đoàn Green+ | GPC | UpCom | 0.00 | 108.14 | -6.98 | 0.13 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
480 | Công ty cổ phần Thủy điện Hương Sơn | GSM | UpCom | 0.00 | 779.74 | -62.64 | 1.66 | 16.44 | 0.00 | 0.00 |
481 | Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tế | GSP | HSX | 15.84 | 655.64 | 129.94 | 1.37 | 8.59 | 0.86 | 11.70 |
482 | Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | GTA | HSX | -0.50 | 98.30 | -100.00 | 0.30 | 33.80 | 0.23 | 10.00 |
483 | Công ty Cổ phần Giầy Thượng Đình | GTD | UpCom | 0.00 | 100.44 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
484 | Công ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn | GTS | UpCom | 0.00 | 310.65 | 388.10 | 1.00 | 10.93 | 0.00 | 0.00 |
485 | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | GVR | HSX | 1.88 | 104,800.00 | -90.91 | 0.71 | 37.10 | 0.00 | 24.40 |
486 | Công ty Cổ phần Giấy Việt Trì | GVT | UpCom | 0.00 | 905.20 | 150.00 | 0.22 | 350.37 | 0.00 | 0.00 |
487 | Công ty Cổ phần Xây dựng HUD101 | H11 | UpCom | 0.00 | 7.53 | -74.20 | 0.00 | 0.00 | 0.24 | 0.00 |
488 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Hải Phòng | HAC | UpCom | 0.00 | 285.93 | 44.38 | -1.11 | -8.85 | 0.00 | 0.00 |
489 | Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Dương | HAD | HNX | 0.00 | 60.00 | 254.17 | 2.12 | 7.08 | -0.05 | 0.00 |
490 | Công ty Cổ phần Thực phẩm Hà Nội | HAF | UpCom | 0.00 | 187.05 | -100.00 | -0.92 | -14.08 | 0.00 | 0.00 |
491 | Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | HAG | HSX | 23.85 | 10,572.35 | 65.44 | 1.00 | 11.43 | 1.14 | 12.15 |
492 | Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HAH | HSX | 27.86 | 3,798.61 | -10.16 | 4.05 | 13.33 | 0.00 | 57.60 |
493 | Công ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang | HAM | UpCom | 0.00 | 461.73 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
494 | Tổng công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP | HAN | UpCom | 0.00 | 1,241.22 | -45.75 | 0.40 | 21.82 | 0.00 | 0.00 |
495 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco | HAP | HSX | 11.82 | 535.85 | 57.74 | -0.09 | -55.22 | 0.73 | 4.92 |
496 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | HAR | HSX | 8.83 | 304.28 | 110.09 | -0.17 | -18.84 | 1.32 | 3.08 |
497 | Công ty Cổ phần HACISCO | HAS | HSX | -8.34 | 60.84 | -100.00 | 0.16 | 49.64 | 0.07 | 7.80 |
498 | Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội | HAT | HNX | 0.00 | 144.28 | -100.00 | 6.35 | 7.27 | 0.45 | 0.00 |
499 | Công ty cổ phần Rượu Hapro | HAV | UpCom | 0.00 | 9.89 | -66.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
500 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | HAX | HSX | 9.36 | 1,312.97 | 56.96 | 0.87 | 16.75 | 0.53 | 14.60 |
501 | Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà Bình | HBC | UpCom | 0.00 | 1,672.21 | 59.42 | -4.58 | -1.33 | 0.70 | 0.00 |
502 | Công ty Cổ phần Bao bì PP Bình Dương | HBD | UpCom | 0.00 | 40.56 | -100.00 | 0.94 | 22.60 | 0.22 | 0.00 |
503 | Công ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng | HBH | UpCom | 0.00 | 112.00 | -98.40 | 0.97 | 7.19 | 0.00 | 0.00 |
504 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | HBS | HNX | 0.00 | 204.60 | 13.56 | 0.23 | 27.07 | 0.69 | 0.00 |
505 | CTCP Xây dựng số 1 Hà Nội | HC1 | UpCom | 0.00 | 124.00 | -100.00 | 0.44 | 35.21 | 0.00 | 0.00 |
506 | Công ty Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải Phòng | HC3 | UpCom | 0.00 | 548.17 | -98.16 | 2.78 | 9.52 | 0.00 | 0.00 |
507 | Công ty cổ phần Dệt may 29/3 | HCB | UpCom | 0.00 | 102.43 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
508 | Công ty Cổ phần Bê tông Hoà Cầm - Intimex | HCC | HNX | 0.00 | 90.61 | -96.78 | 1.71 | 8.12 | 0.31 | 0.00 |
509 | Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | HCD | HSX | 12.01 | 219.23 | 204.48 | 0.75 | 9.31 | 0.00 | 6.90 |
510 | Công ty Cổ phần Đầu tư - Xây dựng Hà Nội | HCI | UpCom | 0.00 | 57.55 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
511 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | HSX | 12.24 | 12,481.89 | 60.70 | 1.30 | 21.03 | 1.29 | 26.60 |
512 | Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng | HCT | HNX | 0.00 | 24.20 | 0.00 | 0.23 | 52.92 | 0.83 | 0.00 |
513 | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà HUD2 | HD2 | UpCom | 0.00 | 131.75 | 80.21 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
514 | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển nhà số 6 Hà Nội | HD6 | UpCom | 0.00 | 180.00 | -31.27 | 1.40 | 8.91 | 0.00 | 0.00 |
515 | CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 | HD8 | UpCom | 0.00 | 86.00 | -38.46 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
516 | Công ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | HDA | HNX | 0.00 | 124.20 | -52.01 | -0.07 | -67.38 | -1.21 | 0.00 |
517 | Ngân hàng TMCP Phát triển T.P Hồ Chí Minh | HDB | HSX | 12.91 | 52,820.43 | 60.90 | 1.79 | 11.71 | 0.00 | 20.55 |
518 | Công ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | HDC | HSX | 5.01 | 3,168.26 | -31.79 | 1.44 | 16.25 | 0.71 | 22.00 |
519 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | HDG | HSX | 15.74 | 5,748.40 | 67.44 | 2.25 | 10.42 | 1.04 | 22.80 |
520 | Công ty Cổ phần Dệt May Huế | HDM | UpCom | 0.00 | 683.27 | 55.18 | 2.18 | 15.58 | -0.07 | 0.00 |
521 | Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh | HDP | UpCom | 0.00 | 244.39 | -100.00 | 0.24 | 103.36 | 0.00 | 0.00 |
522 | Công ty cổ phần Giống cây trồng Hải Dương | HDS | UpCom | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
523 | Công ty cổ phần Kinh doanh nước sạch Hải Dương | HDW | UpCom | 0.00 | 462.30 | -100.00 | 1.50 | 9.64 | 0.00 | 0.00 |
524 | Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Thủy lợi II | HEC | UpCom | 0.00 | 363.60 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
525 | Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam-CTCP | HEJ | UpCom | 0.00 | 65.12 | -29.88 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
526 | Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Huế | HEP | UpCom | 0.00 | 113.40 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
527 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội | HES | UpCom | 0.00 | 176.65 | -100.00 | 0.49 | 38.70 | 0.00 | 0.00 |
528 | Công ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | HEV | HNX | 0.00 | 21.90 | 0.00 | -0.08 | -276.03 | 0.01 | 0.00 |
529 | Công ty Cổ phần Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh | HFB | UpCom | 0.00 | 77.35 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
530 | Công ty Cổ phần Xăng dầu HFC | HFC | UpCom | 0.00 | 48.37 | -4.31 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
531 | Công ty cổ phần Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | HFX | UpCom | 0.00 | 10.92 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
532 | Công ty cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | HGM | HNX | 0.00 | 3,905.23 | 76.54 | 3.88 | 84.47 | -0.41 | 0.00 |
533 | Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang | HGT | UpCom | 0.00 | 194.00 | 400.00 | -0.46 | -20.88 | 0.00 | 0.00 |
534 | Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | HHC | HNX | 0.00 | 2,161.53 | -100.00 | 3.24 | 40.65 | 0.18 | 0.00 |
535 | Công ty Cổ phần Hoàng Hà | HHG | UpCom | 0.00 | 48.85 | 135.54 | -1.27 | -1.10 | 0.44 | 0.00 |
536 | Công ty Cổ Phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội | HHN | UpCom | 0.00 | 0.72 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
537 | Công ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | HHP | HSX | 1.92 | 536.51 | 31.69 | 0.41 | 20.94 | 0.00 | 8.50 |
538 | Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | HHS | HSX | 15.51 | 3,784.09 | 14.57 | 0.62 | 17.47 | 1.14 | 10.50 |
539 | Công ty cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả | HHV | HSX | 18.00 | 3,836.93 | 16.92 | 0.67 | 17.46 | 0.00 | 11.80 |
540 | Công ty Cổ phần Halcom Việt Nam | HID | HSX | 6.00 | 203.41 | 51.64 | -0.36 | -7.40 | 0.00 | 2.65 |
541 | Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT | HIG | UpCom | 0.00 | 261.60 | -49.02 | 2.13 | 5.49 | -0.02 | 0.00 |
542 | Công ty Cổ phần An Tiến Industries | HII | HSX | 10.00 | 309.38 | 48.25 | -0.43 | -9.71 | 0.00 | 4.29 |
543 | Công ty cổ phần Helio Energy | HIO | UpCom | 0.00 | 0.00 | 58.61 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
544 | Công ty Cổ phần Hòa Việt | HJC | UpCom | 0.00 | 78.40 | -100.00 | 0.40 | 15.19 | 0.00 | 0.00 |
545 | Công ty Cổ phần Thủy điện Nậm Mu | HJS | HNX | 0.00 | 598.50 | -81.52 | 40.74 | 0.70 | 0.28 | 0.00 |
546 | Công ty Cổ phần Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc | HKB | UpCom | 0.00 | 36.12 | -100.00 | -1.13 | -0.62 | 0.00 | 0.00 |
547 | Công ty cổ phần Đầu tư QP Xanh | HKT | HNX | 0.00 | 53.37 | -41.87 | 0.08 | 102.62 | 0.00 | 0.00 |
548 | Công ty Cổ phần Bia và Nước giải khát Hạ Long | HLB | UpCom | 0.00 | 1,171.11 | 398.87 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
549 | Công ty cổ phần Than Hà Lầm - Vinacomin | HLC | HNX | 0.00 | 317.69 | -39.29 | 2.45 | 5.09 | 0.45 | 0.00 |
550 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | HLD | HNX | 0.00 | 268.00 | 158.20 | 0.10 | 130.73 | 0.65 | 0.00 |
551 | Công ty Cổ phần Công nghệ Ha Lô | HLO | UpCom | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
552 | Công ty Cổ phần Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | HLS | UpCom | 0.00 | 279.23 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
553 | CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan | HLT | UpCom | 0.00 | 58.30 | 0.00 | 0.01 | 1205.45 | 0.00 | 0.00 |
554 | Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Hưng Yên | HLY | UpCom | 0.00 | 12.50 | -100.00 | -15.38 | -0.81 | -0.12 | 0.00 |
555 | Công ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel | HMC | HSX | 8.72 | 327.60 | 123.31 | -0.78 | -15.34 | 0.11 | 11.85 |
556 | Công ty Cổ phần Hóa chất Minh Đức | HMD | UpCom | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
557 | CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL | HMG | UpCom | 0.00 | 125.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
558 | Công ty Cổ phần Hải Minh | HMH | HNX | 0.00 | 199.14 | -36.86 | 0.30 | 50.86 | 0.51 | 0.00 |
559 | Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai | HMR | HNX | 0.00 | 70.72 | 43.00 | 0.81 | 15.62 | 0.00 | 0.00 |
560 | Công ty Cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh | HMS | UpCom | 0.00 | 305.44 | -82.48 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
561 | Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na | HNA | HSX | 12.90 | 5,763.19 | 365.38 | 1.99 | 12.33 | 0.00 | 24.50 |
562 | Công ty cổ phần Bến xe Hà Nội | HNB | UpCom | 0.00 | 133.00 | -100.00 | 1.54 | 9.09 | 0.00 | 0.00 |
563 | CTCP Nhiệt điện Hải Phòng | HND | UpCom | 0.00 | 5,900.00 | -0.43 | 0.44 | 26.95 | 0.00 | 0.00 |
564 | Công ty cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị | HNF | UpCom | 0.00 | 1,699.28 | -99.22 | 3.20 | 17.03 | 0.00 | 0.00 |
565 | Công ty cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | HNG | UpCom | 0.00 | 4,445.30 | 87.21 | -3.50 | -1.15 | 0.00 | 0.00 |
566 | Công ty Cổ phần May Hữu Nghị | HNI | UpCom | 0.00 | 658.65 | 398.80 | 2.24 | 12.38 | 0.00 | 0.00 |
567 | Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội | HNM | UpCom | 0.00 | 178.00 | 51.46 | 1.02 | 8.71 | 0.47 | 0.00 |
568 | Công ty Cổ phần Hanel Xốp nhựa | HNP | UpCom | 0.00 | 92.50 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
569 | Công ty cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội | HNR | UpCom | 0.00 | 240.00 | 0.00 | -0.79 | -15.28 | 0.00 | 0.00 |
570 | Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai | HOM | HNX | 0.00 | 287.99 | -27.49 | 0.13 | 29.66 | 0.36 | 0.00 |
571 | Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An | HOT | UpCom | 0.00 | 156.00 | 0.00 | -0.79 | -24.82 | -0.47 | 0.00 |
572 | Công ty Cổ phần Bao bì PP | HPB | UpCom | 0.00 | 86.31 | -100.00 | 3.65 | 6.47 | -0.01 | 0.00 |
573 | Công ty Công ty Cổ phần Thủy điện Đăk Đoa | HPD | UpCom | 0.00 | 160.32 | -29.71 | 0.71 | 27.20 | 0.00 | 0.00 |
574 | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | HPG | HSX | 21.36 | 147,404.82 | 49.37 | -0.27 | -93.47 | 1.11 | 25.85 |
575 | Công ty Cổ phần Hóa chất Hưng Phát Hà Bắc | HPH | UpCom | 0.00 | 100.80 | 378.47 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
576 | Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước | HPI | UpCom | 0.00 | 2,010.00 | 66.67 | 0.67 | 50.20 | 0.00 | 0.00 |
577 | CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | HPM | UpCom | 0.00 | 53.20 | 0.00 | 5.69 | 2.46 | 0.00 | 0.00 |
578 | Công ty Cổ phần Sơn Hải Phòng | HPP | UpCom | 0.00 | 664.60 | -84.29 | 0.00 | 0.00 | 0.10 | 0.00 |
579 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT | HPT | UpCom | 0.00 | 218.93 | 348.79 | 1.93 | 12.50 | 0.04 | 0.00 |
580 | Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng | HPW | UpCom | 0.00 | 1,484.14 | 223.53 | 1.28 | 15.66 | 0.00 | 0.00 |
581 | Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | HPX | HSX | 17.05 | 1,152.80 | -59.08 | 0.47 | 8.08 | 0.00 | 4.05 |
582 | Công ty cổ phần Tư vấn-Thương mại-Dịch vụ Địa ốc Hoàng Quân | HQC | HSX | 16.93 | 1,415.50 | 60.61 | 0.02 | 129.07 | 1.13 | 2.97 |
583 | Công ty Cổ phần Harec Đầu tư và Thương mại | HRB | UpCom | 0.00 | 390.45 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
584 | Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình | HRC | HSX | 12.88 | 1,019.47 | -61.54 | 0.33 | 103.79 | -0.31 | 33.75 |
585 | Công ty cổ phần Vận tải Đường sắt Hà Nội | HRT | UpCom | 0.00 | 368.27 | 0.00 | 0.05 | 85.35 | 0.00 | 0.00 |
586 | Công ty Cổ phần HESTIA | HSA | UpCom | 0.00 | 407.02 | 0.00 | 3.71 | 13.93 | 0.00 | 0.00 |
587 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | HSG | HSX | 5.66 | 8,871.39 | 14.54 | -2.04 | -7.07 | 0.75 | 14.00 |
588 | Công ty Cổ phần Vật tư tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | HSI | UpCom | 0.00 | 15.00 | -100.00 | -3.16 | -0.47 | 0.62 | 0.00 |
589 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà | HSL | HSX | 11.11 | 129.86 | -15.38 | 0.29 | 12.77 | 0.00 | 3.70 |
590 | Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội | HSM | UpCom | 0.00 | 100.45 | -100.00 | -2.27 | -2.16 | 0.00 | 0.00 |
591 | CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội | HSP | UpCom | 0.00 | 191.23 | -96.78 | 0.95 | 16.65 | 0.00 | 0.00 |
592 | Công ty cổ phần Tập đoàn HSV Việt Nam | HSV | UpCom | 0.00 | 63.00 | 147.24 | -0.01 | -487.36 | 0.00 | 0.00 |
593 | Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên | HT1 | HSX | 15.05 | 4,083.01 | 75.26 | 0.17 | 62.92 | 0.78 | 10.70 |
594 | Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | HTC | HNX | 0.00 | 405.90 | -100.00 | 2.23 | 11.01 | -0.01 | 0.00 |
595 | Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh | HTE | UpCom | 0.00 | 90.58 | 11.50 | 0.32 | 12.01 | 0.00 | 0.00 |
596 | Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ | HTG | HSX | 4.76 | 1,404.11 | 159.54 | 5.55 | 7.03 | 0.00 | 37.40 |
597 | Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO | HTI | HSX | 5.29 | 444.10 | -6.36 | 2.06 | 8.65 | 0.19 | 17.90 |
598 | Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long | HTL | HSX | -0.38 | 336.00 | 50.00 | 2.08 | 13.46 | 0.39 | 26.10 |
599 | Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP | HTM | UpCom | 0.00 | 2,111.60 | -100.00 | -0.16 | -61.00 | 0.00 | 0.00 |
600 | Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | HTN | HSX | 12.71 | 767.29 | 80.37 | -0.10 | -82.81 | 0.00 | 8.69 |
601 | Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa Phát | HTP | UpCom | 0.00 | 229.51 | -100.00 | 0.02 | 110.84 | 0.23 | 0.00 |
602 | Công ty cổ phần Thương mại Hà Tây | HTT | UpCom | 0.00 | 22.00 | -100.00 | -0.53 | -2.08 | 0.00 | 0.00 |
603 | Công ty Cổ phần Logistics Vicem | HTV | HSX | 3.43 | 114.27 | 24.65 | 0.81 | 10.74 | -0.07 | 8.74 |
604 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 | HU1 | HSX | -0.16 | 63.90 | 175.00 | 0.20 | 31.56 | 0.12 | 6.39 |
605 | Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 | HU3 | UpCom | 0.00 | 34.00 | 158.10 | -1.20 | -2.83 | -0.22 | 0.00 |
606 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 | HU4 | UpCom | 0.00 | 192.00 | -27.24 | 0.49 | 26.19 | 0.00 | 0.00 |
607 | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà và Đô thị HUD 6 | HU6 | UpCom | 0.00 | 39.00 | -36.30 | 1.34 | 3.89 | 0.00 | 0.00 |
608 | Công ty cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế | HUB | HSX | 8.71 | 389.91 | -17.76 | 2.05 | 8.30 | 0.00 | 16.85 |
609 | Tổng Công ty may Hưng Yên - Công ty Cổ phần | HUG | UpCom | 0.00 | 706.31 | 288.89 | 4.51 | 8.03 | 0.00 | 0.00 |
610 | Công ty Cổ phần Tasco | HUT | HNX | 0.00 | 4,880.85 | 136.26 | 0.05 | 311.06 | 1.50 | 0.00 |
611 | Công ty cổ phần Đầu tư HVA | HVA | UpCom | 0.00 | 227.96 | 23.22 | 0.39 | 43.07 | 0.00 | 0.00 |
612 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | HVH | HSX | 24.67 | 491.43 | 38.58 | 0.44 | 30.08 | 0.00 | 14.15 |
613 | Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | HVN | HSX | 23.64 | 69,199.82 | -16.25 | -2.41 | -12.96 | 0.00 | 31.90 |
614 | Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | HVT | HNX | 0.00 | 403.27 | -6.32 | 2.15 | 17.06 | 0.12 | 0.00 |
615 | Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân | HVX | HSX | 7.92 | 109.21 | -24.88 | -0.42 | -6.22 | 0.47 | 2.59 |
616 | Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế | HWS | UpCom | 0.00 | 1,529.89 | -85.53 | 1.44 | 12.17 | 0.00 | 0.00 |
617 | CTCP In Tổng hợp Bình Dương | IBD | UpCom | 0.00 | 63.90 | 0.00 | 0.20 | 36.38 | 0.00 | 0.00 |
618 | CTCP Xây dựng Công nghiệp | ICC | UpCom | 0.00 | 89.30 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
619 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Thủy Sản | ICF | UpCom | 0.00 | 40.98 | 16.99 | 0.02 | 136.95 | 0.30 | 0.00 |
620 | Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng | ICG | HNX | 0.00 | 135.30 | 63.72 | 0.08 | 101.40 | 0.71 | 0.00 |
621 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | ICI | UpCom | 0.00 | 36.00 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.13 | 0.00 |
622 | Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO | ICN | UpCom | 0.00 | 1,307.64 | -15.33 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
623 | Công ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện | ICT | HSX | 18.58 | 429.67 | 75.22 | 0.46 | 29.30 | 0.00 | 13.40 |
624 | Tổng công ty IDICO - Công ty Cổ phần | IDC | HNX | 0.00 | 12,771.00 | -64.43 | 3.83 | 10.09 | 0.00 | 0.00 |
625 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | IDI | HSX | 7.53 | 1,688.21 | -52.78 | 0.47 | 13.23 | 1.19 | 6.00 |
626 | Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam | IDJ | HNX | 0.00 | 746.01 | 126.24 | 0.59 | 7.31 | 0.46 | 0.00 |
627 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | IDP | UpCom | 0.00 | 12,555.39 | -96.95 | 12.55 | 16.97 | 0.00 | 0.00 |
628 | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | IDV | HNX | 0.00 | 826.46 | 61.82 | 2.65 | 10.31 | 0.63 | 0.00 |
629 | Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế | IFS | UpCom | 0.00 | 2,073.96 | 54.20 | 1.98 | 12.01 | 0.09 | 0.00 |
630 | Công ty Cổ phần In Hàng không | IHK | UpCom | 0.00 | 40.05 | -100.00 | 0.95 | 19.67 | 0.33 | 0.00 |
631 | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | IJC | HSX | 9.00 | 2,959.03 | 131.02 | 1.01 | 11.61 | 0.89 | 11.50 |
632 | Công ty Cổ phần ILA | ILA | UpCom | 0.00 | 74.12 | -58.43 | 0.23 | 17.17 | 0.00 | 0.00 |
633 | Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long Bình | ILB | HSX | 7.72 | 686.06 | 108.54 | 1.94 | 14.47 | 0.00 | 27.90 |
634 | Công ty Cổ phần Hợp tác Lao động với Nước ngoài | ILC | UpCom | 0.00 | 44.99 | 377.11 | 1.76 | 4.20 | 0.21 | 0.00 |
635 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế | ILS | UpCom | 0.00 | 1,080.00 | -98.34 | -0.68 | -44.10 | 0.00 | 0.00 |
636 | Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp | IME | UpCom | 0.00 | 304.56 | 0.00 | 0.22 | 386.10 | 0.00 | 0.00 |
637 | Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | IMP | HSX | 9.13 | 3,234.20 | 56.81 | 0.95 | 46.27 | 0.60 | 43.05 |
638 | Công ty Cổ phần In số 4 | IN4 | UpCom | 0.00 | 79.44 | 0.00 | 0.75 | 88.11 | 0.09 | 0.00 |
639 | Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư IDICO | INC | HNX | 0.00 | 58.40 | 0.00 | 1.17 | 24.96 | 0.63 | 0.00 |
640 | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựng | ING | UpCom | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
641 | Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp | INN | HNX | 0.00 | 1,030.79 | 113.92 | 4.48 | 12.82 | 0.28 | 0.00 |
642 | Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A | IPA | HNX | 0.00 | 2,758.48 | 111.32 | -0.20 | -65.59 | 0.00 | 0.00 |
643 | Công ty Cổ phần Cao su Công nghiệp | IRC | UpCom | 0.00 | 23.64 | 0.00 | 0.36 | 22.44 | 0.00 | 0.00 |
644 | Công ty cổ phần Vận tải biển và Hợp tác Quốc tế | ISG | UpCom | 0.00 | 73.92 | -100.00 | -7.21 | -1.16 | 0.00 | 0.00 |
645 | Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO | ISH | UpCom | 0.00 | 1,219.50 | 300.00 | 2.38 | 11.38 | 0.00 | 0.00 |
646 | Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần | IST | UpCom | 0.00 | 380.67 | 275.00 | 2.14 | 14.85 | 0.00 | 0.00 |
647 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | ITA | UpCom | 0.00 | 2,158.14 | 0.00 | -0.17 | -13.51 | 1.25 | 0.00 |
648 | Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà | ITC | HSX | 13.36 | 983.33 | 72.13 | 0.74 | 13.92 | 0.55 | 10.10 |
649 | Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong | ITD | HSX | 12.61 | 310.66 | -6.07 | 0.05 | 237.91 | 0.55 | 12.50 |
650 | Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang | ITQ | HNX | 0.00 | 79.61 | 27.48 | -0.62 | -4.01 | 1.27 | 0.00 |
651 | Công ty cổ phần Đầu tư, Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin | ITS | UpCom | 0.00 | 140.24 | -3.35 | 0.09 | 58.68 | 0.00 | 0.00 |
652 | Công ty cổ phần Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | IVS | HNX | 0.00 | 600.95 | 124.58 | 0.24 | 41.68 | 0.62 | 0.00 |
653 | Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | JOS | UpCom | 0.00 | 21.45 | -100.00 | -2.72 | -0.51 | 0.00 | 0.00 |
654 | Công ty cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật | JVC | HSX | 15.05 | 505.13 | 89.77 | 0.16 | 27.62 | 0.21 | 4.51 |
655 | Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP | KBC | HSX | -0.23 | 18,230.61 | -91.34 | 3.02 | 7.87 | 1.12 | 22.10 |
656 | CTCP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng | KCB | UpCom | 0.00 | 148.80 | 82.12 | 1.42 | 13.10 | 0.00 | 0.00 |
657 | Công ty Cổ phần Bê tông Ly tâm Điện lực Khánh Hòa | KCE | UpCom | 0.00 | 19.50 | -100.00 | 1.00 | 13.06 | 0.02 | 0.00 |
658 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido | KDC | HSX | 2.42 | 14,224.49 | -25.59 | 1.30 | 42.53 | 0.80 | 55.10 |
659 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | KDH | HSX | 11.55 | 19,705.47 | -75.33 | 0.83 | 33.65 | 0.85 | 27.05 |
660 | Công ty cổ phần Tập đoàn GCL | KDM | HNX | 0.00 | 101.80 | 58.73 | -0.20 | -66.45 | 0.00 | 0.00 |
661 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Kiên Giang | KGM | UpCom | 0.00 | 152.58 | 77.51 | 0.35 | 17.32 | 0.00 | 0.00 |
662 | CTCP Khai thác, Chế biến khoáng sản Hải Dương | KHD | UpCom | 0.00 | 48.94 | -100.00 | 1.48 | 10.15 | 0.00 | 0.00 |
663 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | KHG | HSX | 7.32 | 2,426.95 | 93.14 | 0.65 | 8.29 | 0.00 | 5.28 |
664 | Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa | KHP | HSX | 8.04 | 585.53 | 68.14 | 2.96 | 3.36 | 0.29 | 9.94 |
665 | Công ty Cổ phần Kiên Hùng | KHS | HNX | 0.00 | 159.60 | 138.52 | 0.96 | 13.72 | 0.00 | 0.00 |
666 | Công ty Cổ phần Cấp nước Khánh Hòa | KHW | UpCom | 0.00 | 1,002.63 | 310.37 | 1.72 | 20.40 | 0.00 | 0.00 |
667 | Công ty Cổ phần K.I.P Việt Nam | KIP | UpCom | 0.00 | 128.38 | -100.00 | 1.26 | 10.39 | 0.00 | 0.00 |
668 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái | KKC | HNX | 0.00 | 35.36 | 0.00 | -1.52 | -4.46 | 0.20 | 0.00 |
669 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long | KLB | UpCom | 0.00 | 4,012.45 | 33.43 | 1.26 | 8.79 | 0.00 | 0.00 |
670 | Công ty Cổ phần Mirae | KMR | HSX | 8.83 | 175.18 | 116.59 | 0.22 | 13.84 | 1.14 | 3.08 |
671 | Công ty cổ phần Kim khí miền Trung | KMT | HNX | 0.00 | 98.47 | -100.00 | 0.38 | 26.34 | 0.01 | 0.00 |
672 | Công ty Cổ phần Kosy | KOS | HSX | 0.00 | 8,367.00 | -5.15 | 0.05 | 736.43 | 0.00 | 38.60 |
673 | Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji | KPF | HSX | 0.00 | 73.65 | 0.00 | 0.76 | 1.60 | 0.00 | 0.00 |
674 | Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | KSB | HSX | 11.11 | 1,209.30 | 47.65 | 0.86 | 18.51 | 0.32 | 15.50 |
675 | Công ty cổ phần Đầu tư DNA | KSD | HNX | 0.00 | 60.00 | -96.20 | -0.16 | -31.61 | 0.73 | 0.00 |
676 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Sunshine | KSF | HNX | 0.00 | 15,570.00 | 7.94 | 1.05 | 49.21 | 0.00 | 0.00 |
677 | Công ty Cổ phần Damac GLS | KSH | UpCom | 0.00 | 23.00 | 0.00 | -0.00 | -142.05 | 1.41 | 0.00 |
678 | Công ty cổ phần CNC Capital Việt Nam | KSQ | HNX | 0.00 | 54.00 | 117.51 | -0.13 | -14.02 | 1.50 | 0.00 |
679 | Công ty cổ phần KASATI | KST | HNX | 0.00 | 83.89 | -100.00 | 1.56 | 9.00 | -0.05 | 0.00 |
680 | Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP | KSV | HNX | 0.00 | 44,200.00 | -52.10 | 0.66 | 337.18 | 0.00 | 0.00 |
681 | Công ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang | KTC | UpCom | 0.00 | 324.62 | 0.00 | -0.09 | -95.43 | 0.00 | 0.00 |
682 | CTCP Kim khí Thăng Long | KTL | UpCom | 0.00 | 412.80 | 0.00 | 1.97 | 10.89 | -0.51 | 0.00 |
683 | Công ty cổ phần Đường Kon Tum | KTS | HNX | 0.00 | 231.70 | -67.95 | 7.37 | 6.20 | 0.31 | 0.00 |
684 | Công ty cổ phần Tập đoàn đầu tư KTT | KTT | UpCom | 0.00 | 6.80 | 0.00 | -5.09 | -0.45 | -0.47 | 0.00 |
685 | Công ty cổ phần Cấp nước Kon Tum | KTW | UpCom | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
686 | CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | KVC | UpCom | 0.00 | 79.20 | 101.36 | -0.19 | -8.28 | 0.00 | 0.00 |
687 | Công ty cổ phần Cấp thoát nước và môi trường Kiến Tường | KWA | UpCom | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
688 | Công ty cổ phần Lilama 10 | L10 | HSX | 10.42 | 209.02 | -47.37 | 1.69 | 12.62 | -0.01 | 21.20 |
689 | Công ty cổ phần Licogi 12 | L12 | UpCom | 0.00 | 28.98 | 125.55 | 0.03 | 162.53 | 0.00 | 0.00 |
690 | Công ty cổ phần LICOGI 14 | L14 | HNX | 0.00 | 839.37 | 86.32 | -2.86 | -9.50 | -0.09 | 0.00 |
691 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 | L18 | HNX | 0.00 | 1,261.55 | 97.72 | 0.75 | 45.64 | 0.77 | 0.00 |
692 | Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama | L35 | UpCom | 0.00 | 15.02 | 0.00 | -2.81 | -1.64 | 0.02 | 0.00 |
693 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 | L40 | HNX | 0.00 | 151.20 | -92.92 | -0.01 | -3473.48 | 0.00 | 0.00 |
694 | Công ty Cổ phần Lilama 45.3 | L43 | UpCom | 0.00 | 10.50 | -88.90 | -3.87 | -0.77 | 0.54 | 0.00 |
695 | Công ty Cổ phần Lilama 45.4 | L44 | UpCom | 0.00 | 1.99 | -100.00 | -3.09 | -0.16 | 0.79 | 0.00 |
696 | CTCP Lilama 45.1 | L45 | UpCom | 0.00 | 13.44 | -99.02 | 0.02 | 163.69 | 0.00 | 0.00 |
697 | Công ty Cổ phần Lilama 69-1 | L61 | UpCom | 0.00 | 10.61 | -100.00 | -12.57 | -0.11 | 0.20 | 0.00 |
698 | Công ty Cổ phần Lilama 69-2 | L62 | UpCom | 0.00 | 24.06 | -100.00 | 0.64 | 4.53 | 0.47 | 0.00 |
699 | CTCP Lilama 69-3 | L63 | UpCom | 0.00 | 55.47 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
700 | Công ty Cổ phần Chế biến Hàng xuất khẩu Long An | LAF | HSX | 14.84 | 259.95 | 80.43 | 1.68 | 10.52 | 1.14 | 17.80 |
701 | CTCP Đầu tư xây dựng Long An IDICO | LAI | UpCom | 0.00 | 227.43 | 58.72 | 0.03 | 820.87 | 0.00 | 0.00 |
702 | Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | LAS | HNX | 0.00 | 1,884.70 | 142.24 | 0.82 | 20.48 | 0.39 | 0.00 |
703 | Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long An | LAW | UpCom | 0.00 | 341.60 | 400.00 | 1.18 | 23.68 | 0.00 | 0.00 |
704 | Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ LVA | LBE | HNX | 0.00 | 40.00 | 400.00 | 0.51 | 39.58 | 0.14 | 0.00 |
705 | Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng | LBM | HSX | 9.58 | 594.00 | 93.06 | 3.73 | 7.96 | -0.17 | 28.60 |
706 | Công ty Cổ phần Xi măng Hồng Phong | LCC | UpCom | 0.00 | 8.17 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
707 | Công ty Cổ phần Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện | LCD | HNX | 0.00 | 29.40 | 0.00 | -0.44 | -44.31 | 0.06 | 0.00 |
708 | Công ty cổ phần LIZEN | LCG | HSX | 16.40 | 1,767.51 | 63.15 | 0.40 | 23.13 | 1.05 | 9.30 |
709 | Công ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai | LCM | UpCom | 0.00 | 34.49 | -100.00 | -0.05 | -29.34 | 0.88 | 0.00 |
710 | Công ty Cổ phần Licogi 166 | LCS | UpCom | 0.00 | 4.56 | -100.00 | -0.05 | -11.16 | 0.28 | 0.00 |
711 | Công ty Cổ phần Đầu tư LDG | LDG | HSX | 9.37 | 448.36 | 81.31 | -0.65 | -2.70 | 0.00 | 1.75 |
712 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar | LDP | HNX | 0.00 | 152.44 | 66.27 | -1.87 | -6.42 | 0.52 | 0.00 |
713 | Công ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng | LDW | UpCom | 0.00 | 214.15 | 0.00 | 0.86 | 18.08 | 0.00 | 0.00 |
714 | Công ty Cổ phần Bất động sản Điện lực Miền Trung | LEC | HSX | 0.00 | 151.38 | 0.00 | -0.39 | -14.69 | 0.00 | 0.00 |
715 | Công ty Cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9 | LG9 | UpCom | 0.00 | 34.18 | -41.55 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
716 | Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII | LGC | HSX | -6.47 | 12,535.56 | -100.00 | 1.25 | 51.88 | 0.48 | 65.00 |
717 | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | LGL | HSX | 10.44 | 170.97 | -72.07 | 0.70 | 4.75 | 0.73 | 3.28 |
718 | Công ty cổ phần Giày da và May mặc Xuất khẩu | LGM | UpCom | 0.00 | 54.02 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
719 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | LHC | HNX | 0.00 | 1,042.56 | 169.93 | 6.64 | 10.91 | 0.04 | 0.00 |
720 | Công ty Cổ phần Long Hậu | LHG | HSX | -4.05 | 1,336.86 | -72.96 | 3.59 | 7.43 | 0.47 | 24.90 |
721 | Tổng Công ty Licogi - Công ty Cổ phần | LIC | UpCom | 0.00 | 1,260.00 | 222.41 | -0.03 | -457.96 | 0.00 | 0.00 |
722 | Công ty Cổ phần Licogi 13 | LIG | HNX | 0.00 | 263.82 | 80.30 | 0.01 | 261.27 | 0.46 | 0.00 |
723 | Công ty Cổ phần Bột giặt Lix | LIX | HSX | 12.50 | 954.18 | 97.33 | 2.91 | 10.11 | 0.43 | 29.25 |
724 | CTCP Cấp nước Long Khánh | LKW | UpCom | 0.00 | 110.00 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | -0.06 | 0.00 |
725 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | LLM | UpCom | 0.00 | 1,283.59 | -59.48 | -0.86 | -18.65 | 0.00 | 0.00 |
726 | Công ty Cổ phần Lilama 3 | LM3 | UpCom | 0.00 | 16.48 | 0.00 | -1.33 | -2.41 | 0.41 | 0.00 |
727 | Công ty Cổ phần Lilama 7 | LM7 | UpCom | 0.00 | 16.00 | -100.00 | -4.47 | -0.72 | 1.39 | 0.00 |
728 | Công ty Cổ phần Lilama 18 | LM8 | HSX | -3.65 | 126.28 | -100.00 | 1.18 | 11.40 | 0.18 | 13.20 |
729 | Công ty Cổ phần Khoáng sản Latca | LMC | UpCom | 0.00 | 8.70 | -5.53 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
730 | Công ty Cổ phần Quốc tế Holding | LMH | UpCom | 0.00 | 23.07 | -100.00 | 0.92 | 0.98 | 0.00 | 0.00 |
731 | Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO | LMI | UpCom | 0.00 | 60.50 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
732 | Công ty cổ phần Lệ Ninh | LNC | UpCom | 0.00 | 82.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
733 | Công ty Cổ phần Lilama 5 | LO5 | UpCom | 0.00 | 6.69 | 0.00 | -5.96 | -0.22 | 0.08 | 0.00 |
734 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Lộc Phát Việt Nam | LPB | HSX | 5.24 | 58,530.22 | 40.24 | 1.29 | 26.32 | 0.00 | 33.15 |
735 | Công ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành | LPT | UpCom | 0.00 | 88.80 | 58.44 | -0.11 | -68.26 | 0.00 | 0.00 |
736 | Công ty cổ phần Licogi Quảng Ngãi | LQN | UpCom | 0.00 | 3.22 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
737 | Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA | LSG | UpCom | 0.00 | 558.00 | 19.25 | 0.21 | 29.04 | 0.00 | 0.00 |
738 | Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn | LSS | HSX | 10.98 | 704.48 | 75.92 | 0.23 | 40.91 | 0.64 | 9.40 |
739 | Công ty cổ phần Điện nhẹ Viễn thông | LTC | UpCom | 0.00 | 10.09 | -100.00 | -0.47 | -4.65 | 0.35 | 0.00 |
740 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | LTG | UpCom | 0.00 | 491.62 | -100.00 | 4.91 | 1.24 | 0.00 | 0.00 |
741 | Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Lương Tài | LUT | UpCom | 0.00 | 8.98 | -100.00 | -0.19 | -3.17 | 0.22 | 0.00 |
742 | Tổng Công ty May 10 - Công ty cổ phần | M10 | UpCom | 0.00 | 589.68 | 80.14 | 3.61 | 5.41 | 0.00 | 0.00 |
743 | Công ty cổ phần Thiết bị | MA1 | UpCom | 0.00 | 163.45 | 97.92 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
744 | Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải | MAC | HNX | 0.00 | 327.02 | -35.80 | 1.99 | 10.86 | 1.00 | 0.00 |
745 | Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng | MAS | HNX | 0.00 | 162.17 | -100.00 | 0.91 | 41.92 | 0.15 | 0.00 |
746 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội | MBB | HSX | 11.38 | 106,321.97 | 50.76 | 2.50 | 9.36 | 0.88 | 23.00 |
747 | Công ty cổ phần Tập đoàn MBG | MBG | HNX | 0.00 | 372.68 | 156.01 | 0.45 | 6.85 | 0.00 | 0.00 |
748 | Công ty cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Bắc Ninh | MBN | UpCom | 0.00 | 45.42 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
749 | Công ty cổ phần Chứng khoán MB | MBS | HNX | 0.00 | 10,351.30 | 67.97 | 0.93 | 29.28 | 0.00 | 0.00 |
750 | Công ty cổ phần Bất động sản cho thuê Minh Bảo Tín | MBT | UpCom | 0.00 | 0.00 | -27.64 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
751 | Công ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp | MCC | HNX | 0.00 | 62.33 | 0.00 | 0.79 | 15.92 | 0.01 | 0.00 |
752 | CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | MCF | HNX | 0.00 | 86.22 | 136.11 | 0.92 | 8.66 | -0.44 | 0.00 |
753 | Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCG | MCG | UpCom | 0.00 | 88.48 | 59.82 | -1.73 | -0.98 | 0.95 | 0.00 |
754 | Công ty Cổ phần Hàng tiêu dùng Masan | MCH | UpCom | 0.00 | 87,060.40 | -62.53 | 4.18 | 29.05 | 0.00 | 0.00 |
755 | Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu | MCM | HSX | 4.77 | 3,074.50 | -37.62 | 3.23 | 8.66 | 0.00 | 27.45 |
756 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam | MCO | HNX | 0.00 | 36.11 | 120.77 | 0.04 | 245.99 | 0.67 | 0.00 |
757 | Công ty cổ phần In và Bao bì Mỹ Châu | MCP | HSX | 3.09 | 451.58 | -71.04 | 0.66 | 45.67 | 0.43 | 30.00 |
758 | Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Đông Anh | MDA | UpCom | 0.00 | 10.80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
759 | Công ty cổ phần Than Mông Dương - Vinacomin | MDC | HNX | 0.00 | 261.30 | 91.47 | 5.56 | 2.19 | -0.22 | 0.00 |
760 | Công ty cổ phần Gỗ MDF VRG Quảng Trị | MDF | UpCom | 0.00 | 330.68 | -100.00 | -0.59 | -10.17 | -0.02 | 0.00 |
761 | Công ty Cổ phần miền Đông | MDG | HSX | 6.43 | 153.84 | -100.00 | 1.66 | 8.97 | -0.10 | 14.90 |
762 | Công ty Cổ phần Cơ khí - lắp máy Sông Đà | MEC | UpCom | 0.00 | 37.59 | -100.00 | -5.98 | -0.75 | 0.53 | 0.00 |
763 | Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex | MED | HNX | 0.00 | 328.87 | 0.00 | 0.93 | 28.60 | 0.00 | 0.00 |
764 | Công ty cổ phần MEINFA | MEF | UpCom | 0.00 | 23.70 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
765 | Công ty Cổ phần Thép Mê Lin | MEL | HNX | 0.00 | 103.50 | -29.08 | -0.33 | -21.02 | 0.00 | 0.00 |
766 | Công ty cổ phần Cơ điện Công trình | MES | UpCom | 0.00 | 186.00 | 0.00 | -0.10 | -102.58 | 0.00 | 0.00 |
767 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone | MFS | UpCom | 0.00 | 314.30 | 73.47 | 5.27 | 8.45 | 0.00 | 0.00 |
768 | Công ty cổ phần Địa chất mỏ - TKV | MGC | UpCom | 0.00 | 300.24 | 67.29 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
769 | Tổng Công ty Đức Giang - Công ty Cổ phần | MGG | UpCom | 0.00 | 224.09 | -79.17 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
770 | Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup | MGR | UpCom | 0.00 | 224.00 | 307.41 | -0.87 | -12.85 | 0.00 | 0.00 |
771 | Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Cao Su Bình Long | MH3 | UpCom | 0.00 | 386.40 | 139.68 | 1.67 | 19.32 | 0.00 | 0.00 |
772 | Công ty Cổ phần MHC | MHC | HSX | 8.89 | 351.54 | -46.67 | 1.07 | 7.91 | 0.75 | 8.33 |
773 | Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam | MIC | UpCom | 0.00 | 177.24 | 65.59 | 0.67 | 47.36 | -0.78 | 0.00 |
774 | Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP | MIE | UpCom | 0.00 | 1,050.74 | 0.00 | -0.10 | -73.90 | 0.00 | 0.00 |
775 | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân đội | MIG | HSX | 10.49 | 2,647.64 | -4.24 | 0.66 | 24.40 | 0.00 | 15.80 |
776 | Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | MKP | UpCom | 0.00 | 742.89 | -12.28 | 0.89 | 32.95 | 0.25 | 0.00 |
777 | Công ty Cổ phần Dược Thú y Cai Lậy | MKV | HNX | 0.00 | 47.00 | -61.82 | 1.12 | 8.37 | -0.04 | 0.00 |
778 | Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai | MLC | UpCom | 0.00 | 92.18 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
779 | Công ty cổ phần Chăn nuôi - Mitraco | MLS | UpCom | 0.00 | 92.40 | 74.45 | 10.77 | 2.14 | 0.00 | 0.00 |
780 | Công ty Cổ phần Masan MEATLife | MML | UpCom | 0.00 | 9,192.44 | 45.01 | -1.47 | -19.16 | 0.00 | 0.00 |
781 | Tổng Công ty May Nhà Bè - Công ty Cổ phần | MNB | UpCom | 0.00 | 613.43 | -100.00 | 4.27 | 7.52 | 0.00 | 0.00 |
782 | Công ty Cổ phần Môi trường Nam Định | MND | UpCom | 0.00 | 23.48 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
783 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | MPC | UpCom | 0.00 | 4,238.81 | -19.12 | 1.19 | 8.92 | 0.43 | 0.00 |
784 | Công ty cổ phần Tập đoàn Trường Tiền | MPT | UpCom | 0.00 | 10.26 | -100.00 | -0.05 | -11.41 | 0.00 | 0.00 |
785 | Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Phú Yên | MPY | UpCom | 0.00 | 39.93 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
786 | Công ty Cổ phần Môi trường và phát triển Đô thị Quảng Bình | MQB | UpCom | 0.00 | 31.98 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
787 | Công ty Cổ phần Môi trường đô thị Quảng Ngãi | MQN | UpCom | 0.00 | 85.57 | 108.33 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
788 | Công ty cổ phần Merufa | MRF | UpCom | 0.00 | 87.84 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
789 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam | MSB | HSX | 8.50 | 22,200.00 | 57.87 | 1.36 | 8.17 | 0.00 | 10.85 |
790 | Công ty cổ phần May Sông Hồng | MSH | HSX | -7.74 | 3,266.86 | -91.85 | 3.56 | 12.23 | 0.00 | 40.55 |
791 | Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | MSN | HSX | 16.30 | 85,423.49 | 60.07 | 0.91 | 65.86 | 0.68 | 58.50 |
792 | Công ty cổ phần Masan High-Tech Materials | MSR | UpCom | 0.00 | 18,575.73 | 121.58 | -0.62 | -27.42 | 0.00 | 0.00 |
793 | Công ty Cổ phần Đầu tư MST | MST | HNX | 0.00 | 402.03 | -11.08 | 0.76 | 7.78 | 0.00 | 0.00 |
794 | Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | MTA | UpCom | 0.00 | 2,422.50 | 190.12 | -0.31 | -71.41 | 0.00 | 0.00 |
795 | CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái Bình | MTB | UpCom | 0.00 | 61.53 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
796 | CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà | MTC | UpCom | 0.00 | 9.81 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
797 | Công ty Cổ phần MT Gas | MTG | UpCom | 0.00 | 61.74 | -100.00 | -1.59 | -6.16 | 0.64 | 0.00 |
798 | Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hà Đông | MTH | UpCom | 0.00 | 88.58 | 150.00 | 0.00 | 0.00 | -0.03 | 0.00 |
799 | CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm | MTL | UpCom | 0.00 | 37.80 | 299.74 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
800 | Công ty Cổ phần Dược Medipharco | MTP | UpCom | 0.00 | 103.57 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | -0.02 | 0.00 |
801 | Công ty cổ phần Vật tư - TKV | MTS | UpCom | 0.00 | 135.00 | -97.38 | 0.30 | 29.76 | 0.00 | 0.00 |
802 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu | MTV | UpCom | 0.00 | 85.32 | 127.27 | 0.72 | 22.00 | 0.00 | 0.00 |
803 | Công ty cổ phần Công trình Đô thị Gò Công | MTX | UpCom | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
804 | Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP | MVB | HNX | 0.00 | 2,520.00 | 5.36 | 2.36 | 10.16 | 0.00 | 0.00 |
805 | Công ty Cổ phần Vật liệu và Xây dựng Bình Dương | MVC | UpCom | 0.00 | 830.00 | 3.92 | 0.71 | 11.64 | 0.00 | 0.00 |
806 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP | MVN | UpCom | 0.00 | 79,118.75 | 0.46 | 0.67 | 97.95 | 0.00 | 0.00 |
807 | Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động | MWG | HSX | 23.46 | 82,780.90 | 66.12 | 1.06 | 53.31 | 0.73 | 57.10 |
808 | Công ty cổ phần Miza | MZG | UpCom | 0.00 | 0.00 | 141.54 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
809 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Nam Á | NAB | HSX | 2.24 | 18,163.95 | -10.02 | 1.08 | 15.19 | 0.00 | 15.95 |
810 | Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Tổng hợp | NAC | UpCom | 0.00 | 2.55 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
811 | Công ty Cổ phần Nafoods Group | NAF | HSX | 8.94 | 983.47 | 190.29 | 1.67 | 11.66 | 0.00 | 19.50 |
812 | Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawa | NAG | HNX | 0.00 | 436.72 | -28.51 | 0.62 | 22.42 | 0.87 | 0.00 |
813 | Công ty cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | NAP | HNX | 0.00 | 223.78 | 0.00 | 0.59 | 17.48 | 0.00 | 0.00 |
814 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | NAS | UpCom | 0.00 | 324.30 | -89.38 | 4.62 | 8.45 | 0.00 | 0.00 |
815 | Công ty cổ phần Môi trường và Công trình đô thị Nghệ An | NAU | UpCom | 0.00 | 33.03 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
816 | Công ty Cổ phần Nam Việt | NAV | HSX | 5.21 | 136.40 | -84.85 | 2.12 | 8.04 | 0.44 | 17.15 |
817 | Công ty Cổ phần Cấp nước Nghệ An | NAW | UpCom | 0.00 | 239.45 | 0.00 | 0.11 | 71.81 | 0.00 | 0.00 |
818 | Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | NBB | HSX | -1.86 | 2,569.57 | 107.92 | 0.16 | 129.85 | 0.53 | 21.10 |
819 | Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin | NBC | HNX | 0.00 | 381.09 | 84.54 | 1.73 | 5.96 | 0.40 | 0.00 |
820 | Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc | NBE | UpCom | 0.00 | 59.00 | 182.72 | -0.80 | -14.70 | 0.00 | 0.00 |
821 | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | NBP | HNX | 0.00 | 149.24 | 30.70 | 1.76 | 6.59 | 0.26 | 0.00 |
822 | CTCP Cấp thoát nước Bến Tre | NBT | UpCom | 0.00 | 543.90 | -7.87 | 1.89 | 9.77 | 0.00 | 0.00 |
823 | Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè | NBW | HNX | 0.00 | 358.61 | -52.38 | 2.12 | 15.55 | -0.02 | 0.00 |
824 | Công ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer | NCG | UpCom | 0.00 | 119,784,325.00 | 125.91 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
825 | Công ty cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài | NCS | UpCom | 0.00 | 464.86 | -68.81 | 1.84 | 14.05 | 0.00 | 0.00 |
826 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | NCT | HSX | 9.89 | 2,739.55 | -10.81 | 7.98 | 13.11 | 0.77 | 104.40 |
827 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2 | ND2 | UpCom | 0.00 | 2,049.75 | 304.88 | 2.26 | 18.14 | -0.17 | 0.00 |
828 | Công ty Cổ phần Nam Dược | NDC | UpCom | 0.00 | 845.10 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | -0.03 | 0.00 |
829 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | NDN | HNX | 0.00 | 601.93 | 139.55 | -0.62 | -13.53 | 1.39 | 0.00 |
830 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 | NDP | UpCom | 0.00 | 177.60 | 0.00 | 1.68 | 9.52 | 0.00 | 0.00 |
831 | Tổng Công ty cổ phần Dệt may Nam Định | NDT | UpCom | 0.00 | 67.25 | 279.51 | -6.32 | -0.68 | 0.00 | 0.00 |
832 | CTCP Cấp nước Nam Định | NDW | UpCom | 0.00 | 236.75 | 0.00 | 0.82 | 8.41 | 0.00 | 0.00 |
833 | Công ty Cổ phần Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | NDX | HNX | 0.00 | 46.98 | 219.92 | 1.49 | 3.28 | -0.16 | 0.00 |
834 | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc | NED | UpCom | 0.00 | 279.45 | 74.50 | 0.28 | 24.60 | 0.00 | 0.00 |
835 | Công ty cổ phần Thiết bị điện miền Bắc | NEM | UpCom | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
836 | Công ty Cổ phần Bột giặt Net | NET | HNX | 0.00 | 1,803.07 | -15.77 | 4.99 | 16.15 | -0.05 | 0.00 |
837 | Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | NFC | HNX | 0.00 | 415.31 | 1.19 | 1.41 | 18.71 | -0.14 | 0.00 |
838 | Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền | NGC | UpCom | 0.00 | 4.60 | 0.00 | -1.85 | -1.08 | 0.44 | 0.00 |
839 | Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | NHA | HSX | 14.03 | 900.43 | -77.28 | 0.02 | 875.14 | 0.03 | 21.95 |
840 | Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp | NHC | HNX | 0.00 | 74.21 | -100.00 | -0.33 | -73.33 | 0.59 | 0.00 |
841 | Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | NHH | HSX | 10.95 | 830.83 | 159.86 | 1.51 | 7.55 | 0.00 | 11.15 |
842 | Công ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | NHP | UpCom | 0.00 | 8.27 | 0.00 | -0.94 | -0.32 | 0.00 | 0.00 |
843 | Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nam Hoa | NHT | HSX | 6.57 | 253.50 | 67.68 | 1.59 | 6.62 | 0.00 | 10.55 |
844 | Công ty cổ phần Đầu tư NHV | NHV | UpCom | 0.00 | 3.84 | -100.00 | 0.10 | 6.81 | 0.00 | 0.00 |
845 | Công ty cổ phần May Nam Định | NJC | UpCom | 0.00 | 50.70 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
846 | Công ty Cổ phần Thép Nam Kim | NKG | HSX | 3.06 | 3,238.32 | -5.40 | -1.22 | -10.11 | 1.27 | 11.80 |
847 | Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long | NLG | HSX | 11.75 | 11,368.78 | 36.74 | 1.47 | 20.13 | 0.20 | 29.00 |
848 | Công ty cổ phần Cấp thoát Nước Lạng Sơn | NLS | UpCom | 0.00 | 24.05 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
849 | Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ | NNC | HSX | 4.67 | 692.67 | -1.17 | 2.06 | 15.35 | 0.46 | 31.40 |
850 | Công ty Cổ phần Công nghiệp - Dịch vụ - Thương Mại Ngọc Nghĩa | NNG | UpCom | 0.00 | 1,199.09 | 0.00 | 0.18 | 79.86 | 0.00 | 0.00 |
851 | Công ty cổ phần Cấp nước Ninh Thuận | NNT | UpCom | 0.00 | 564.71 | 400.00 | 0.00 | 0.00 | -0.02 | 0.00 |
852 | Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 | NO1 | HSX | 6.64 | 177.60 | 36.78 | 2.22 | 0.00 | 0.00 | 7.23 |
853 | Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | NOS | UpCom | 0.00 | 21.48 | -100.00 | -9.22 | -0.12 | 0.62 | 0.00 |
854 | Công ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình | NQB | UpCom | 0.00 | 137.84 | 0.00 | 0.68 | 11.85 | 0.00 | 0.00 |
855 | Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh | NQN | UpCom | 0.00 | 711.64 | 0.00 | 1.08 | 13.00 | 0.00 | 0.00 |
856 | Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị | NQT | UpCom | 0.00 | 154.98 | 0.00 | 0.80 | 10.69 | 0.00 | 0.00 |
857 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi | NRC | HNX | 0.00 | 407.43 | -25.67 | -0.67 | -6.56 | 0.00 | 0.00 |
858 | Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội | NS2 | UpCom | 0.00 | 903.12 | -50.00 | 0.13 | 123.59 | 0.00 | 0.00 |
859 | Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | NSC | HSX | 3.34 | 1,425.29 | 272.60 | 10.55 | 7.68 | 0.12 | 80.40 |
860 | CTCP Nhựa Sài Gòn | NSG | UpCom | 0.00 | 110.58 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
861 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi | NSH | HNX | 0.00 | 93.12 | 153.60 | -0.18 | -25.05 | 0.00 | 0.00 |
862 | Công ty cổ phần Cấp nước Sơn La | NSL | UpCom | 0.00 | 226.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
863 | Công ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai | NSS | UpCom | 0.00 | 37.98 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
864 | Công ty Cổ phần Ngân Sơn | NST | HNX | 0.00 | 123.22 | 61.54 | 2.11 | 5.22 | -0.31 | 0.00 |
865 | Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | NT2 | HSX | 10.77 | 5,268.13 | 128.68 | 1.95 | 9.40 | 0.16 | 18.00 |
866 | Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | NTC | UpCom | 0.00 | 3,746.40 | 118.38 | 10.44 | 14.96 | 0.00 | 0.00 |
867 | Công ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An | NTF | UpCom | 0.00 | 120.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
868 | Công ty Cổ phần thủy điện Nước Trong | NTH | HNX | 0.00 | 572.51 | 0.00 | 5.89 | 9.00 | 0.00 | 0.00 |
869 | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | NTL | HSX | 8.54 | 1,713.82 | 80.42 | 0.16 | 90.31 | 0.76 | 13.35 |
870 | Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | NTP | HNX | 0.00 | 8,951.06 | 80.30 | 2.74 | 22.92 | 0.60 | 0.00 |
871 | Công ty Cổ phần Dệt - May Nha Trang | NTT | UpCom | 0.00 | 173.90 | -100.00 | 0.09 | 86.44 | 0.00 | 0.00 |
872 | Công ty cổ phần Cấp nước Nhơn Trạch | NTW | UpCom | 0.00 | 195.00 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.01 | 0.00 |
873 | Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Nha Trang | NUE | UpCom | 0.00 | 64.80 | -54.55 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
874 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc Dân | NVB | HNX | 0.00 | 5,790.76 | 110.63 | 0.00 | 1908778.22 | 0.32 | 0.00 |
875 | Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | NVL | HSX | 14.20 | 17,974.24 | 37.74 | -0.05 | -191.59 | 0.00 | 9.25 |
876 | Công ty Cổ phần Nước sạch Vĩnh Phúc | NVP | UpCom | 0.00 | 112.92 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
877 | Công ty Cổ phần Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay | NVT | HSX | 5.47 | 739.38 | 18.85 | -0.14 | -60.25 | 0.76 | 8.10 |
878 | Công ty cổ phần Vận tải Newway | NWT | UpCom | 0.00 | 59.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
879 | CTCP Sản xuất và Cung ứng vật liệu xây dựng Kon Tum | NXT | UpCom | 0.00 | 32.34 | 344.44 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
880 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông | OCB | HSX | 10.13 | 16,677.59 | 38.36 | 1.19 | 8.96 | 0.00 | 10.55 |
881 | Công ty Cổ phần One Capital Hospitality | OCH | HNX | 0.00 | 1,180.00 | 80.04 | 0.48 | 12.24 | 0.01 | 0.00 |
882 | Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE | ODE | UpCom | 0.00 | 456.00 | 16.34 | 0.58 | 78.26 | 0.00 | 0.00 |
883 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | OGC | HSX | 7.22 | 1,251.00 | 168.30 | 0.28 | 14.95 | 0.85 | 4.16 |
884 | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP | OIL | UpCom | 0.00 | 10,884.25 | 29.12 | 0.33 | 30.09 | 0.00 | 0.00 |
885 | Công ty Cổ phần Công nghệ ONE | ONE | HNX | 0.00 | 40.26 | -14.58 | 0.35 | 14.45 | 0.46 | 0.00 |
886 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Một Thế giới | ONW | UpCom | 0.00 | 8.80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
887 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC | OPC | HSX | 2.52 | 1,473.17 | 12.90 | 2.06 | 11.14 | 0.42 | 22.35 |
888 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | ORS | HSX | 11.74 | 1,602.00 | 39.26 | 0.52 | 15.29 | 0.55 | 8.09 |
889 | Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | PAC | HSX | 10.55 | 1,468.51 | 83.99 | 2.57 | 12.30 | 0.18 | 30.90 |
890 | CTCP Công nghệ thông tin, viễn thông và tự động hóa Dầu khí | PAI | UpCom | 0.00 | 65.65 | 0.00 | 0.49 | 31.59 | 0.00 | 0.00 |
891 | Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN | PAN | HSX | 11.89 | 5,066.86 | 81.02 | 1.37 | 16.67 | 0.24 | 23.05 |
892 | Công ty cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | PAP | UpCom | 0.00 | 3,600.00 | 60.92 | -0.02 | -748.28 | 0.00 | 0.00 |
893 | Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh | PAS | UpCom | 0.00 | 75.73 | 95.58 | 0.17 | 15.99 | 0.00 | 0.00 |
894 | Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam | PAT | UpCom | 0.00 | 2,300.00 | 75.57 | 19.99 | 4.60 | 0.00 | 0.00 |
895 | CTCP Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | PBC | UpCom | 0.00 | 781.77 | 203.24 | 0.68 | 10.20 | 0.00 | 0.00 |
896 | Công ty cổ phần Bao bì Dầu khí Việt Nam | PBP | HNX | 0.00 | 59.51 | -77.89 | 0.99 | 12.52 | 2.52 | 0.00 |
897 | Công ty cổ phần Nhà và Thương mại Dầu khí | PBT | UpCom | 0.00 | 224.29 | 133.33 | 0.80 | 15.95 | 0.00 | 0.00 |
898 | Công ty Cổ phần Tập đoàn PC1 | PC1 | HSX | 15.99 | 5,814.31 | 81.67 | 0.59 | 36.54 | 0.00 | 21.40 |
899 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex | PCC | UpCom | 0.00 | 282.90 | 382.88 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
900 | Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | PCE | HNX | 0.00 | 200.00 | 344.07 | 1.35 | 14.82 | 0.00 | 0.00 |
901 | Công ty cổ phần Cà Phê Petec | PCF | UpCom | 0.00 | 8.70 | 127.75 | -1.85 | -1.57 | 0.00 | 0.00 |
902 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Gas Đô Thị | PCG | HNX | 0.00 | 52.84 | -44.31 | 0.21 | 13.33 | -0.03 | 0.00 |
903 | Công ty Cổ phần Nhựa Picomat | PCH | HNX | 0.00 | 310.80 | 8.34 | 0.43 | 32.56 | 0.00 | 0.00 |
904 | Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện | PCM | UpCom | 0.00 | 51.20 | 25.00 | 0.11 | 112.51 | 0.00 | 0.00 |
905 | Công ty cổ phần Vận tải biển Global Pacific | PCT | HNX | 0.00 | 333.96 | -96.60 | 0.36 | 33.40 | 0.93 | 0.00 |
906 | Công ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư DIN Capital | PDB | HNX | 0.00 | 92.66 | -0.68 | -0.39 | -26.87 | 0.00 | 0.00 |
907 | Công ty cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông | PDC | UpCom | 0.00 | 63.00 | -42.26 | 0.04 | 119.86 | 0.25 | 0.00 |
908 | Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai | PDN | HSX | 19.74 | 5,056.49 | 200.00 | 6.43 | 21.22 | 0.42 | 136.50 |
909 | Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | PDR | HSX | 9.63 | 11,518.73 | -21.78 | 0.78 | 22.08 | 0.65 | 16.50 |
910 | Công ty Cổ phần Vận tải và Tiếp Vận Phương Đông Việt | PDV | UpCom | 0.00 | 720.50 | 67.76 | 1.04 | 13.27 | 0.00 | 0.00 |
911 | Công ty Cổ phần Cơ khí Điện lực | PEC | UpCom | 0.00 | 31.15 | -100.00 | -0.00 | -33023203.31 | 0.04 | 0.00 |
912 | Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP | PEG | UpCom | 0.00 | 1,692.86 | -100.00 | 0.01 | 579.67 | 0.00 | 0.00 |
913 | Công ty cổ phần Xây lắp III Petrolimex | PEN | HNX | 0.00 | 33.00 | -100.00 | -1.01 | -6.52 | 1.60 | 0.00 |
914 | Công ty cổ phần Thiết bị Xăng dầu Petrolimex | PEQ | UpCom | 0.00 | 223.45 | -97.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
915 | Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | PET | HSX | 15.87 | 1,942.93 | 16.23 | 0.92 | 20.98 | 1.46 | 19.35 |
916 | Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô | PFL | UpCom | 0.00 | 105.00 | 75.87 | -0.07 | -31.35 | 1.77 | 0.00 |
917 | Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển | PGB | UpCom | 0.00 | 4,260.00 | -47.10 | 0.67 | 21.19 | 0.00 | 0.00 |
918 | Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP | PGC | HSX | 8.52 | 890.00 | 57.29 | 1.82 | 8.10 | 0.41 | 14.65 |
919 | Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | PGD | HSX | 4.90 | 2,726.94 | -100.00 | 4.14 | 7.31 | 0.32 | 30.00 |
920 | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex | PGI | HSX | 12.39 | 2,816.78 | 83.33 | 0.90 | 28.30 | 0.26 | 25.40 |
921 | Công ty Cổ phần Phụ gia Nhựa | PGN | HNX | 0.00 | 70.14 | -99.82 | 1.05 | 7.91 | 0.00 | 0.00 |
922 | Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam | PGS | HNX | 0.00 | 1,559.96 | 0.00 | 1.73 | 18.06 | 1.49 | 0.00 |
923 | Công ty Cổ phần PGT Holdings | PGT | HNX | 0.00 | 101.06 | 45.80 | -0.88 | -11.93 | 0.38 | 0.00 |
924 | Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần | PGV | HSX | 10.17 | 21,570.59 | -23.76 | 2.25 | 8.53 | 0.00 | 18.95 |
925 | Công ty cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | PHC | HSX | 8.70 | 253.92 | -10.84 | 0.15 | 34.03 | -0.12 | 5.00 |
926 | Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam | PHH | UpCom | 0.00 | 112.22 | 0.00 | -0.33 | -18.61 | 0.52 | 0.00 |
927 | Công ty Cổ phần Pin Hà Nội | PHN | HNX | 0.00 | 515.03 | -100.00 | 5.27 | 13.46 | 0.00 | 0.00 |
928 | Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng | PHP | UpCom | 0.00 | 11,083.94 | 16.70 | 1.78 | 19.08 | 0.00 | 0.00 |
929 | Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa | PHR | HSX | -3.39 | 6,639.46 | -48.72 | 6.23 | 7.86 | 0.34 | 45.60 |
930 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Phú Hưng | PHS | UpCom | 0.00 | 1,785.11 | -100.00 | 0.40 | 30.10 | 3.24 | 0.00 |
931 | Công ty cổ phần Tin học Viễn thông Petrolimex | PIA | HNX | 0.00 | 110.76 | 150.00 | 3.18 | 8.94 | 0.00 | 0.00 |
932 | Công ty cổ phần Đầu tư Điện lực 3 | PIC | HNX | 0.00 | 710.14 | -100.00 | 1.18 | 18.09 | 0.00 | 0.00 |
933 | Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP | PIS | UpCom | 0.00 | 341.00 | -100.00 | 1.18 | 10.54 | 0.00 | 0.00 |
934 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex | PIT | HSX | -0.62 | 92.37 | -79.17 | 0.04 | 173.25 | 0.21 | 6.46 |
935 | Công ty Cổ phần PIV | PIV | UpCom | 0.00 | 53.71 | 10.05 | -8.10 | -0.38 | 0.21 | 0.00 |
936 | Công ty Cổ phần Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | PJC | HNX | 0.00 | 219.81 | 100.00 | 3.17 | 9.45 | -0.34 | 0.00 |
937 | Công ty cổ phần Cấp nước Phú Hòa Tân | PJS | UpCom | 0.00 | 189.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.17 | 0.00 |
938 | Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex | PJT | HSX | -1.96 | 230.41 | -100.00 | 1.33 | 7.52 | 0.32 | 10.00 |
939 | Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hạ tầng Xăng Dầu | PLA | UpCom | 0.00 | 43.00 | 135.08 | -0.12 | -35.79 | 0.00 | 0.00 |
940 | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCP | PLC | HNX | 0.00 | 1,842.18 | 69.13 | 1.35 | 16.90 | 1.16 | 0.00 |
941 | CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex | PLE | UpCom | 0.00 | 16.28 | 0.00 | 0.10 | 137.76 | 0.00 | 0.00 |
942 | Công ty Cổ phần Kho Vận Petec | PLO | UpCom | 0.00 | 17.98 | 314.48 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
943 | Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | PLP | HSX | 7.33 | 287.00 | 65.10 | -1.14 | -3.59 | 0.00 | 4.10 |
944 | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | PLX | HSX | 8.56 | 46,893.89 | 38.16 | 2.01 | 17.30 | 0.00 | 33.60 |
945 | Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | PMB | HNX | 0.00 | 109.20 | 75.93 | 0.24 | 37.90 | 0.00 | 0.00 |
946 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | PMC | HNX | 0.00 | 1,057.38 | -64.28 | 8.62 | 13.14 | -0.01 | 0.00 |
947 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung | PMG | HSX | 6.80 | 407.76 | -89.58 | -0.25 | -34.82 | 0.00 | 8.80 |
948 | Công ty cổ phần Vật tư Bưu điện | PMJ | UpCom | 0.00 | 28.80 | 0.00 | 0.37 | 42.69 | 0.00 | 0.00 |
949 | Công ty cổ phần Bao bì Đạm Phú Mỹ | PMP | HNX | 0.00 | 56.70 | 204.88 | 1.71 | 7.91 | 0.00 | 0.00 |
950 | Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng dầu | PMS | HNX | 0.00 | 249.18 | 194.96 | 3.58 | 9.68 | 1.01 | 0.00 |
951 | Công ty cổ phần Viễn thông TELVINA Việt Nam | PMT | UpCom | 0.00 | 37.05 | 0.00 | -0.82 | -9.18 | 0.24 | 0.00 |
952 | Công ty cổ phần Cấp nước Phú Mỹ | PMW | UpCom | 0.00 | 1,649.99 | 400.00 | 1.59 | 20.70 | 0.00 | 0.00 |
953 | Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam | PNC | HSX | 8.66 | 195.47 | -88.64 | 1.44 | 12.56 | 0.92 | 18.20 |
954 | Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Nam Định | PND | UpCom | 0.00 | 41.33 | 373.68 | 0.22 | 28.49 | 0.00 | 0.00 |
955 | Công ty cổ phần Thương mại Phú Nhuận | PNG | UpCom | 0.00 | 232.32 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
956 | Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | PNJ | HSX | 13.85 | 24,179.19 | 67.37 | 5.31 | 13.88 | 0.29 | 71.50 |
957 | Công ty cổ phần Tân Cảng - Phú Hữu | PNP | UpCom | 0.00 | 338.10 | 400.00 | 2.72 | 7.71 | 0.00 | 0.00 |
958 | Công ty cổ phần Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận | PNT | UpCom | 0.00 | 56.63 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
959 | Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình | POB | UpCom | 0.00 | 553.72 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
960 | Công ty Cổ phần Thép Pomina | POM | UpCom | 0.00 | 445.67 | -100.00 | -5.34 | -0.30 | 0.13 | 0.00 |
961 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC | POS | UpCom | 0.00 | 728.00 | 59.96 | 0.81 | 22.33 | 0.00 | 0.00 |
962 | Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện | POT | HNX | 0.00 | 308.94 | -100.00 | 0.59 | 26.79 | 0.05 | 0.00 |
963 | Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng | POV | UpCom | 0.00 | 87.50 | -100.00 | 0.47 | 14.82 | 0.03 | 0.00 |
964 | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP | POW | HSX | 18.83 | 27,516.99 | 50.71 | 0.59 | 19.83 | 0.00 | 11.80 |
965 | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | PPC | HSX | 6.98 | 3,703.08 | -20.29 | 1.32 | 8.74 | 1.06 | 11.50 |
966 | Công ty cổ phần Tư vấn Đầu tư PP Enterprise | PPE | HNX | 0.00 | 22.60 | -100.00 | 0.93 | 12.13 | -0.42 | 0.00 |
967 | Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú | PPH | UpCom | 0.00 | 2,001.18 | 39.28 | 4.85 | 5.53 | 0.00 | 0.00 |
968 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình Dương | PPI | UpCom | 0.00 | 19.32 | 0.00 | -0.04 | -10.71 | 1.16 | 0.00 |
969 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú | PPP | HNX | 0.00 | 163.68 | -4.07 | 2.02 | 9.22 | 0.01 | 0.00 |
970 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | PPS | HNX | 0.00 | 171.00 | -16.67 | 1.32 | 8.64 | 0.69 | 0.00 |
971 | Công ty cổ phần Petro Times | PPT | HNX | 0.00 | 199.50 | -32.25 | 0.27 | 49.59 | 0.00 | 0.00 |
972 | Công ty cổ phần Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | PPY | HNX | 0.00 | 82.23 | -100.00 | 1.62 | 5.43 | 0.00 | 0.00 |
973 | Công ty cổ phần Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC | PQN | UpCom | 0.00 | 120.00 | 0.00 | 0.60 | 6.70 | 0.00 | 0.00 |
974 | Công ty Cổ phần Logistics Portserco | PRC | HNX | 0.00 | 31.80 | 4.92 | 40.82 | 0.65 | -0.04 | 0.00 |
975 | Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội (Hanoi Re) | PRE | HNX | 0.00 | 2,098.44 | -91.71 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
976 | Công ty Cổ phần Procimex Việt Nam | PRO | UpCom | 0.00 | 25.50 | 151.28 | 0.00 | 0.00 | -0.15 | 0.00 |
977 | Tổng công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP | PRT | UpCom | 0.00 | 4,092.52 | 17.61 | -0.12 | -84.09 | 0.00 | 0.00 |
978 | Công ty cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình | PSB | UpCom | 0.00 | 199.88 | 147.10 | 0.08 | 50.05 | -0.14 | 0.00 |
979 | Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | PSC | HNX | 0.00 | 82.08 | -100.00 | 0.59 | 19.31 | 0.67 | 0.00 |
980 | Công ty cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | PSD | HNX | 0.00 | 446.74 | 38.79 | 1.32 | 8.48 | 0.35 | 0.00 |
981 | Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Đông Nam Bộ | PSE | HNX | 0.00 | 137.50 | -75.84 | 0.11 | 104.48 | 0.00 | 0.00 |
982 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | PSG | UpCom | 0.00 | 17.50 | 0.00 | -5.72 | -0.09 | 2.12 | 0.00 |
983 | Công ty cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu | PSH | HSX | 0.00 | 223.32 | 0.00 | 3.32 | 0.53 | 0.00 | 0.00 |
984 | Công ty cổ phần Chứng khoán Dầu khí | PSI | HNX | 0.00 | 377.00 | 114.12 | 0.80 | 7.85 | 0.07 | 0.00 |
985 | Công ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn | PSL | UpCom | 0.00 | 161.83 | -97.58 | -0.00 | -163103456.96 | -0.06 | 0.00 |
986 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật PTSC Thanh Hóa | PSN | UpCom | 0.00 | 424.00 | 0.00 | 0.85 | 12.42 | 0.00 | 0.00 |
987 | Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | PSP | UpCom | 0.00 | 520.00 | 47.06 | 0.02 | 544.66 | 0.12 | 0.00 |
988 | Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ | PSW | HNX | 0.00 | 130.90 | 3.79 | -0.36 | -21.48 | 0.00 | 0.00 |
989 | Công ty Cổ phần Phú Tài | PTB | HSX | 1.75 | 3,463.15 | 12.50 | 5.30 | 9.61 | 0.80 | 52.20 |
990 | Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital | PTC | HSX | 3.38 | 177.05 | -60.59 | -0.37 | -14.69 | 0.14 | 5.50 |
991 | CTCP Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh | PTD | HNX | 0.00 | 23.50 | 150.00 | -0.62 | -7.60 | 0.02 | 0.00 |
992 | Công ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ | PTE | UpCom | 0.00 | 80.00 | 0.00 | -4.26 | -1.50 | 0.00 | 0.00 |
993 | Công ty Cổ phần May Xuất khẩu Phan Thiết | PTG | UpCom | 0.00 | 3.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.01 | 0.00 |
994 | Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | PTH | UpCom | 0.00 | 38.53 | 0.00 | 0.42 | 26.08 | -0.12 | 0.00 |
995 | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện | PTI | HNX | 0.00 | 1,607.91 | -80.81 | 0.25 | 81.33 | -0.18 | 0.00 |
996 | Công ty Cổ phần Victory Group | PTL | HSX | 17.00 | 229.37 | 25.78 | -0.05 | -50.30 | 1.33 | 2.34 |
997 | Công ty cổ phần Phát triển Nhà Khánh Hòa | PTN | UpCom | 0.00 | 49.90 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
998 | Công ty Cổ phần Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu điện | PTO | UpCom | 0.00 | 26.64 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
999 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện | PTP | UpCom | 0.00 | 62.71 | 400.00 | 0.00 | 0.00 | 0.60 | 0.00 |
1000 | Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | PTS | HNX | 0.00 | 49.56 | 25.00 | 0.97 | 9.13 | -0.18 | 0.00 |
1001 | Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí Đông Dương | PTT | UpCom | 0.00 | 114.00 | -77.38 | 0.00 | 0.00 | 0.15 | 0.00 |
1002 | Công ty cổ phần Thương mại Dầu khí | PTV | UpCom | 0.00 | 90.00 | 90.87 | 0.03 | 141.67 | 0.00 | 0.00 |
1003 | Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | PTX | HNX | 0.00 | 116.95 | 275.00 | 0.06 | 356.18 | 0.00 | 0.00 |
1004 | Công ty cổ phần Đầu tư PV2 | PV2 | HNX | 0.00 | 92.17 | 102.84 | 0.24 | 10.36 | 0.96 | 0.00 |
1005 | Công ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | PVA | UpCom | 0.00 | 10.92 | 0.00 | -0.00 | -287.28 | 0.26 | 0.00 |
1006 | Công ty cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | PVB | HNX | 0.00 | 568.08 | 68.54 | -0.90 | -29.07 | 1.60 | 0.00 |
1007 | Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP | PVC | HNX | 0.00 | 460.00 | 106.17 | 0.15 | 63.39 | 1.57 | 0.00 |
1008 | Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí | PVD | HSX | 5.71 | 10,506.13 | 4.15 | 0.40 | 46.72 | 1.46 | 17.60 |
1009 | Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí-CTCP | PVE | UpCom | 0.00 | 62.50 | -100.00 | 0.03 | 80.00 | 1.81 | 0.00 |
1010 | Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | PVG | HNX | 0.00 | 237.25 | 15.47 | 0.32 | 20.40 | 0.72 | 0.00 |
1011 | Công ty cổ phần Xây lắp dầu khí Thanh Hóa | PVH | UpCom | 0.00 | 39.90 | -100.00 | -0.29 | -6.61 | 0.00 | 0.00 |
1012 | Công ty Cổ phần PVI | PVI | HNX | 0.00 | 14,499.57 | 299.07 | 4.08 | 15.19 | 0.58 | 0.00 |
1013 | Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt | PVL | UpCom | 0.00 | 130.00 | -100.00 | 0.00 | 2484.68 | 1.35 | 0.00 |
1014 | Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí | PVM | UpCom | 0.00 | 614.35 | 360.32 | 4.24 | 3.75 | 0.00 | 0.00 |
1015 | CTCP Dầu nhờn PV Oil | PVO | UpCom | 0.00 | 48.95 | 42.14 | 1.05 | 5.24 | 0.00 | 0.00 |
1016 | Công ty Cổ phần Vận tải dầu khí Thái Bình Dương | PVP | HSX | 9.34 | 1,357.56 | 97.99 | 2.45 | 5.88 | 0.00 | 14.05 |
1017 | Công ty Cổ phần đầu tư PVR Hà Nội | PVR | UpCom | 0.00 | 57.10 | -100.00 | -0.09 | -12.60 | 1.05 | 0.00 |
1018 | Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | PVS | HNX | 0.00 | 12,331.53 | 108.43 | 1.92 | 13.45 | 1.76 | 0.00 |
1019 | Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | PVT | HSX | 15.05 | 7,023.23 | 68.60 | 2.66 | 8.16 | 1.43 | 21.40 |
1020 | Công ty Cổ phần Vinaconex 39 | PVV | UpCom | 0.00 | 36.00 | -100.00 | -0.89 | -1.35 | 0.56 | 0.00 |
1021 | Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam | PVX | UpCom | 0.00 | 680.00 | -100.00 | 0.14 | 12.04 | 1.17 | 0.00 |
1022 | Công ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | PVY | UpCom | 0.00 | 83.29 | -100.00 | -1.94 | -0.72 | 0.00 | 0.00 |
1023 | Công ty Cổ phần Bất động sản Dầu khí | PWA | UpCom | 0.00 | 33.00 | -45.46 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1024 | Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên | PWS | UpCom | 0.00 | 460.36 | 42.86 | 0.59 | 20.24 | 0.00 | 0.00 |
1025 | Công ty cổ phần Xi măng Sông Lam 2 | PX1 | UpCom | 0.00 | 200.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1026 | Công ty cổ phần Đầu tư & Thương mại Dầu khí Nghệ A | PXA | UpCom | 0.00 | 15.00 | -100.00 | 0.04 | 27.88 | 0.88 | 0.00 |
1027 | Công ty cổ phần Phát triển đô thị Dầu khí | PXC | UpCom | 0.00 | 14.03 | 0.00 | -0.91 | -0.55 | 0.00 | 0.00 |
1028 | Công ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp và dân dụng Dầu khí | PXI | UpCom | 0.00 | 45.00 | -100.00 | -0.44 | -3.41 | 1.31 | 0.00 |
1029 | Tổng Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển KCN Dầu khí-Long Sơn | PXL | UpCom | 0.00 | 990.89 | 118.03 | 0.00 | 5613.09 | 1.33 | 0.00 |
1030 | Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung | PXM | UpCom | 0.00 | 9.00 | -100.00 | -1.09 | -0.55 | 0.04 | 0.00 |
1031 | Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí | PXS | UpCom | 0.00 | 150.00 | -100.00 | -2.19 | -1.14 | 1.72 | 0.00 |
1032 | Công ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí | PXT | UpCom | 0.00 | 36.00 | -100.00 | 0.06 | 28.89 | 0.95 | 0.00 |
1033 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình | QBS | UpCom | 0.00 | 41.60 | -100.00 | -0.42 | -1.44 | 1.38 | 0.00 |
1034 | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông | QCC | UpCom | 0.00 | 14.63 | 0.00 | 1.18 | 9.30 | 0.02 | 0.00 |
1035 | Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai | QCG | HSX | 21.97 | 2,902.61 | 51.41 | -0.05 | -221.38 | 1.01 | 10.55 |
1036 | Công ty Cổ phần Que hàn điện Việt Đức | QHD | HNX | 0.00 | 188.95 | 0.00 | 3.78 | 9.05 | 0.22 | 0.00 |
1037 | CTCP Nước khoáng Quảng Ninh | QHW | UpCom | 0.00 | 279.28 | 267.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1038 | Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | QNC | UpCom | 0.00 | 359.59 | 15.38 | 1.82 | 3.30 | 0.31 | 0.00 |
1039 | Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn | QNP | HSX | 13.27 | 1,436.57 | 53.20 | 2.61 | 13.63 | 0.00 | 36.70 |
1040 | Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | QNS | UpCom | 0.00 | 15,990.91 | -29.86 | 4.62 | 9.71 | 0.00 | 0.00 |
1041 | Công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Phát triển Quảng Nam | QNT | UpCom | 0.00 | 40.03 | 400.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1042 | Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam | QNU | UpCom | 0.00 | 65.28 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1043 | CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi | QNW | UpCom | 0.00 | 410.00 | 20.39 | 0.27 | 75.39 | 0.00 | 0.00 |
1044 | Công ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong | QPH | UpCom | 0.00 | 572.36 | -100.00 | 3.74 | 8.23 | -0.06 | 0.00 |
1045 | Công ty cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn | QSP | UpCom | 0.00 | 294.63 | -62.05 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1046 | Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh | QST | HNX | 0.00 | 58.32 | -37.50 | 2.72 | 6.61 | -0.16 | 0.00 |
1047 | Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | QTC | HNX | 0.00 | 41.85 | -100.00 | 0.43 | 35.65 | 0.01 | 0.00 |
1048 | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | QTP | UpCom | 0.00 | 6,210.00 | -33.18 | 1.17 | 11.79 | 0.00 | 0.00 |
1049 | Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | RAL | HSX | 13.12 | 2,682.55 | 147.86 | 23.44 | 4.99 | 0.55 | 116.40 |
1050 | CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt | RAT | UpCom | 0.00 | 125.54 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1051 | CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su | RBC | UpCom | 0.00 | 157.95 | -98.08 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1052 | Công ty Cổ phần Tổng công ty Công trình đường sắt | RCC | UpCom | 0.00 | 740.70 | -15.66 | 0.34 | 67.05 | 0.00 | 0.00 |
1053 | Công ty cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su | RCD | UpCom | 0.00 | 6.30 | -100.00 | 0.17 | 7.61 | 0.00 | 0.00 |
1054 | Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn | RCL | HNX | 0.00 | 188.48 | -78.26 | 0.38 | 35.51 | 0.34 | 0.00 |
1055 | Công ty Cổ phần Rạng Đông Holding | RDP | HSX | 0.00 | 64.28 | 0.00 | 0.19 | 7.07 | 0.01 | 0.00 |
1056 | Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh | REE | HSX | 7.38 | 27,546.81 | 68.68 | 5.52 | 12.22 | 0.82 | 65.50 |
1057 | Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia | RIC | UpCom | 0.00 | 111.96 | -100.00 | -0.87 | -4.48 | 0.59 | 0.00 |
1058 | Công ty cổ phần Cao su Tân Biên | RTB | UpCom | 0.00 | 2,708.71 | 88.89 | 1.73 | 17.78 | 0.00 | 0.00 |
1059 | Công ty cổ phần Sản xuất và Đầu tư Hoàng Gia | RYG | HSX | 16.75 | 0.00 | 3.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 12.20 |
1060 | Công ty Cổ phần Sông Đà 12 | S12 | UpCom | 0.00 | 10.00 | 0.00 | -5.54 | -0.36 | 0.60 | 0.00 |
1061 | Công ty cổ phần Sông Đà 27 | S27 | UpCom | 0.00 | 1.89 | 0.00 | -2.49 | -0.48 | 0.21 | 0.00 |
1062 | Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A | S4A | HSX | -1.67 | 1,493.88 | -63.11 | 3.69 | 9.60 | 0.00 | 35.40 |
1063 | Công ty Cổ phần Sông Đà 505 | S55 | HNX | 0.00 | 552.00 | -82.54 | 3.81 | 14.49 | 0.13 | 0.00 |
1064 | Công ty Cổ phần Sông Đà 7.02 | S72 | UpCom | 0.00 | 78.00 | -100.00 | 0.81 | 7.98 | 0.00 | 0.00 |
1065 | Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 | S74 | UpCom | 0.00 | 105.62 | -21.64 | -0.34 | -48.30 | 0.65 | 0.00 |
1066 | Công ty Cổ phần SCI | S99 | HNX | 0.00 | 629.78 | 74.28 | 0.50 | 13.38 | 1.67 | 0.00 |
1067 | Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn | SAB | HSX | 10.43 | 31,743.42 | 25.43 | 3.40 | 14.58 | 0.00 | 48.70 |
1068 | Công ty Cổ phần Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | SAC | UpCom | 0.00 | 61.56 | -40.43 | 2.06 | 7.38 | 0.00 | 0.00 |
1069 | Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Safoco | SAF | HNX | 0.00 | 651.72 | -79.57 | 4.00 | 13.53 | -0.36 | 0.00 |
1070 | Công ty Cổ phần Trục vớt cứu hộ Việt Nam | SAL | UpCom | 0.00 | 12.46 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1071 | Công ty Cổ phần SAM Holdings | SAM | HSX | 6.33 | 2,454.55 | 201.81 | -0.05 | -123.11 | 1.02 | 6.38 |
1072 | Công ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Tp.Hồ Chí Minh | SAP | UpCom | 0.00 | 42.47 | -100.00 | -0.80 | -41.45 | 0.06 | 0.00 |
1073 | CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất | SAS | UpCom | 0.00 | 5,124.55 | 76.17 | 1.72 | 22.27 | 0.00 | 0.00 |
1074 | Công ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX | SAV | HSX | 6.86 | 307.24 | -70.54 | 1.54 | 11.14 | 0.00 | 16.35 |
1075 | Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh | SB1 | UpCom | 0.00 | 73.50 | 233.33 | 0.82 | 8.55 | 0.00 | 0.00 |
1076 | Công ty Cổ phần Sông Ba | SBA | HSX | 4.47 | 1,844.89 | 4.86 | 3.45 | 8.83 | 0.37 | 30.40 |
1077 | Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây | SBB | UpCom | 0.00 | 0.00 | 75.90 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1078 | Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu | SBD | UpCom | 0.00 | 102.19 | 163.07 | 0.58 | 12.38 | 0.00 | 0.00 |
1079 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao SIBA | SBG | HSX | 12.62 | 0.00 | 15.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 12.05 |
1080 | Công ty cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ | SBH | UpCom | 0.00 | 6,037.34 | 99.90 | 4.61 | 10.53 | 0.00 | 0.00 |
1081 | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu | SBL | UpCom | 0.00 | 68.47 | 27.55 | 0.46 | 12.49 | 0.00 | 0.00 |
1082 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Bắc Minh | SBM | UpCom | 0.00 | 1,472.97 | 56.25 | 2.14 | 15.29 | 0.00 | 0.00 |
1083 | Công ty cổ phần Cao su Sông Bé | SBR | UpCom | 0.00 | 708.15 | -100.00 | 0.18 | 49.32 | 0.00 | 0.00 |
1084 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS | SBS | UpCom | 0.00 | 659.73 | 58.97 | 0.05 | 87.91 | 0.11 | 0.00 |
1085 | Công ty cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | SBT | HSX | 9.22 | 12,269.58 | -48.93 | 0.62 | 25.66 | 0.30 | 16.00 |
1086 | CTCP Siam Brothers Việt Nam | SBV | HSX | 0.11 | 246.46 | -100.00 | -0.11 | -85.12 | 0.00 | 9.00 |
1087 | Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | SC5 | HSX | 6.33 | 251.72 | 129.89 | 1.55 | 10.85 | 0.59 | 16.80 |
1088 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Hưng Long tỉnh Hòa Bình | SCC | UpCom | 0.00 | 15.34 | 0.00 | -0.33 | -9.56 | 0.16 | 0.00 |
1089 | Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương | SCD | UpCom | 0.00 | 114.45 | -100.00 | -8.35 | -1.62 | 0.59 | 0.00 |
1090 | Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng SCG | SCG | HNX | 0.00 | 5,746.00 | -23.33 | -0.36 | -187.00 | 0.00 | 0.00 |
1091 | Công ty Cổ phần SCI E&C | SCI | HNX | 0.00 | 170.25 | -30.93 | 0.67 | 9.99 | -0.01 | 0.00 |
1092 | Công ty Cổ phần Xi măng Sài Sơn | SCJ | UpCom | 0.00 | 214.00 | 95.12 | 0.07 | 55.52 | 0.06 | 0.00 |
1093 | Công ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường | SCL | UpCom | 0.00 | 485.54 | 120.60 | 0.97 | 28.90 | 0.57 | 0.00 |
1094 | Công ty Cổ phần Công nghiệp Thủy sản | SCO | UpCom | 0.00 | 17.64 | 0.00 | 1.83 | 2.29 | -0.32 | 0.00 |
1095 | Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | SCR | HSX | 10.85 | 2,290.88 | 95.75 | -0.15 | -39.86 | 1.66 | 5.62 |
1096 | Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | SCS | HSX | 10.50 | 5,848.87 | 64.50 | 5.56 | 10.78 | 0.00 | 57.90 |
1097 | Công ty Cổ phần Đóng tàu Sông Cấm | SCY | UpCom | 0.00 | 836.58 | -52.70 | 0.63 | 21.56 | 0.00 | 0.00 |
1098 | Công ty Cổ phần Sông Đà 2 | SD2 | UpCom | 0.00 | 57.69 | 209.64 | 0.15 | 26.07 | 0.78 | 0.00 |
1099 | Công ty Cổ phần Sông Đà 3 | SD3 | UpCom | 0.00 | 91.97 | 322.20 | 0.80 | 7.26 | -0.00 | 0.00 |
1100 | Công ty Cổ phần Sông Đà 4 | SD4 | UpCom | 0.00 | 22.66 | 314.85 | -3.60 | -0.61 | 0.31 | 0.00 |
1101 | Công ty Cổ phần Sông Đà 5 | SD5 | HNX | 0.00 | 208.00 | -36.27 | 0.57 | 14.04 | 0.59 | 0.00 |
1102 | Công ty Cổ phần Sông Đà 6 | SD6 | UpCom | 0.00 | 107.79 | 293.68 | -0.74 | -4.16 | 0.68 | 0.00 |
1103 | Công ty Cổ phần Sông Đà 7 | SD7 | UpCom | 0.00 | 30.74 | 0.00 | 0.07 | 40.14 | 0.58 | 0.00 |
1104 | Công ty Cổ phần Sông Đà 9 | SD9 | HNX | 0.00 | 403.96 | -14.15 | 0.20 | 59.65 | 0.54 | 0.00 |
1105 | Công ty Cổ phần Simco Sông Đà | SDA | HNX | 0.00 | 115.31 | 67.00 | 0.03 | 140.65 | 0.52 | 0.00 |
1106 | Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà | SDC | HNX | 0.00 | 18.79 | -100.00 | 0.75 | 9.59 | -0.21 | 0.00 |
1107 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà | SDD | UpCom | 0.00 | 17.61 | -100.00 | -0.85 | -1.29 | 0.70 | 0.00 |
1108 | Công ty Cổ phần Sadico Cần Thơ | SDG | HNX | 0.00 | 158.18 | 0.00 | -0.17 | -91.68 | 0.78 | 0.00 |
1109 | Công ty Cổ phần Sông Đà 25 | SDJ | UpCom | 0.00 | 13.47 | 0.00 | -7.63 | -0.41 | -0.01 | 0.00 |
1110 | Công ty Cổ phần Cơ khí Luyện kim | SDK | UpCom | 0.00 | 59.80 | -100.00 | 3.39 | 6.79 | -0.03 | 0.00 |
1111 | Công ty Cổ phần Sơn Đồng Nai | SDN | HNX | 0.00 | 38.11 | 401.66 | 9.89 | 2.54 | -0.06 | 0.00 |
1112 | Công ty cổ phần SDP | SDP | UpCom | 0.00 | 10.00 | -100.00 | -0.40 | -2.27 | 1.17 | 0.00 |
1113 | Công ty Cổ phần Sông Đà 10 | SDT | UpCom | 0.00 | 222.21 | 100.05 | -0.32 | -16.04 | 0.71 | 0.00 |
1114 | Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | SDU | HNX | 0.00 | 410.00 | 0.00 | 0.07 | 307.17 | 0.35 | 0.00 |
1115 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi | SDV | UpCom | 0.00 | 175.00 | -77.91 | 0.00 | 0.00 | 0.05 | 0.00 |
1116 | Công ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly | SDY | UpCom | 0.00 | 7.65 | 0.00 | -1.54 | -1.10 | 0.43 | 0.00 |
1117 | Tổng công ty Thủy sản Việt Nam – CTCP | SEA | UpCom | 0.00 | 5,625.00 | -100.00 | 1.67 | 26.98 | 0.00 | 0.00 |
1118 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện miền Trung | SEB | HNX | 0.00 | 1,516.80 | 378.28 | 5.43 | 8.72 | 0.04 | 0.00 |
1119 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam | SED | HNX | 0.00 | 246.63 | -88.55 | 4.22 | 6.31 | 0.04 | 0.00 |
1120 | Công ty Cổ phần Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị | SEP | UpCom | 0.00 | 159.60 | 304.76 | 0.28 | 68.51 | 0.00 | 0.00 |
1121 | Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn | SFC | HSX | -1.77 | 280.87 | -100.00 | 1.34 | 18.70 | 0.19 | 25.00 |
1122 | Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | SFG | HSX | 7.45 | 493.34 | -8.26 | 0.42 | 24.59 | 0.49 | 10.10 |
1123 | Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | SFI | HSX | 10.42 | 596.32 | 12.32 | 5.53 | 4.88 | 0.71 | 26.50 |
1124 | Công ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn | SFN | HNX | 0.00 | 65.30 | 0.00 | 2.75 | 8.28 | 0.10 | 0.00 |
1125 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | SGB | UpCom | 0.00 | 3,880.80 | -83.60 | 0.40 | 31.17 | 0.00 | 0.00 |
1126 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang | SGC | HNX | 0.00 | 914.89 | -16.67 | 5.36 | 23.87 | 0.58 | 0.00 |
1127 | Công ty cổ phần Sách Giáo dục tại T.P Hồ Chí Minh | SGD | HNX | 0.00 | 44.88 | 400.00 | -0.02 | -455.34 | 0.13 | 0.00 |
1128 | Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | SGH | HNX | 0.00 | 383.29 | -100.00 | 1.16 | 26.62 | 0.21 | 0.00 |
1129 | Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group | SGI | UpCom | 0.00 | 1,003.68 | 337.50 | 1.30 | 10.23 | 0.00 | 0.00 |
1130 | Công ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | SGN | HSX | 13.53 | 2,585.44 | 112.18 | 5.48 | 14.06 | 0.00 | 77.20 |
1131 | Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn | SGP | UpCom | 0.00 | 5,147.43 | 43.45 | 0.78 | 30.59 | 0.00 | 0.00 |
1132 | Tổng Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn | SGR | HSX | -3.38 | 1,656.00 | -96.55 | 3.64 | 7.58 | 0.00 | 25.70 |
1133 | Công ty Cổ phần Vận tải biển Sài Gòn | SGS | UpCom | 0.00 | 220.63 | -100.00 | 2.85 | 5.36 | 0.12 | 0.00 |
1134 | Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | SGT | HSX | 2.49 | 2,516.05 | -38.90 | 0.01 | 1194.29 | 0.12 | 16.45 |
1135 | Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn | SHA | HSX | 5.85 | 139.47 | -77.59 | 0.43 | 9.74 | 0.17 | 4.16 |
1136 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | SHB | HSX | 8.68 | 49,798.16 | 8.21 | 1.82 | 6.68 | 0.62 | 11.90 |
1137 | Công ty Cổ phần Hàng Hải Sài Gòn | SHC | UpCom | 0.00 | 53.87 | 238.89 | 0.62 | 20.22 | 0.69 | 0.00 |
1138 | Công ty Cổ phần Phát triển năng lượng Sơn Hà | SHE | HNX | 0.00 | 89.15 | -91.77 | 1.28 | 7.27 | 0.00 | 0.00 |
1139 | Tổng Công ty Cổ phần Sông Hồng | SHG | UpCom | 0.00 | 92.10 | -100.00 | -1.84 | -1.25 | 0.00 | 0.00 |
1140 | Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà | SHI | HSX | 1.38 | 2,387.40 | -58.44 | 0.22 | 67.46 | 0.89 | 14.70 |
1141 | Công ty Cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | SHN | HNX | 0.00 | 803.56 | 367.99 | 0.01 | 605.45 | 1.35 | 0.00 |
1142 | Công ty cổ phần Thủy điện Miền Nam | SHP | HSX | 3.51 | 3,552.34 | 102.45 | 2.28 | 15.43 | 0.18 | 35.40 |
1143 | Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội | SHS | HNX | 0.00 | 11,465.51 | 93.62 | 0.68 | 20.78 | 1.00 | 0.00 |
1144 | Công ty cổ phần Sài Gòn Hỏa xa | SHX | UpCom | 0.00 | 3.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1145 | Công ty cổ phần ANI | SIC | HNX | 0.00 | 527.98 | 0.00 | 3.16 | 6.96 | 0.81 | 0.00 |
1146 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op | SID | UpCom | 0.00 | 1,360.00 | -100.00 | 0.91 | 14.93 | 0.00 | 0.00 |
1147 | CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà | SIG | UpCom | 0.00 | 60.00 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1148 | Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn | SII | UpCom | 0.00 | 1,613.05 | -100.00 | -0.96 | -25.99 | 0.35 | 0.00 |
1149 | Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | SIP | HSX | -0.47 | 8,016.10 | -84.97 | 3.93 | 17.58 | 0.00 | 64.20 |
1150 | Công ty Cổ phần SIVICO | SIV | UpCom | 0.00 | 118.99 | -87.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1151 | Công ty cổ phần Nông nghiệp Hùng Hậu | SJ1 | HNX | 0.00 | 253.63 | -100.00 | 0.37 | 28.85 | 0.46 | 0.00 |
1152 | Công ty Cổ phần Sông Đà 1.01 | SJC | UpCom | 0.00 | 28.43 | 0.00 | -0.48 | -8.50 | 0.92 | 0.00 |
1153 | Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | SJD | HSX | 5.13 | 997.03 | -1.08 | 1.72 | 8.41 | 0.41 | 14.35 |
1154 | Công ty Cổ phần Sông Đà 11 | SJE | HNX | 0.00 | 500.96 | 73.14 | 1.59 | 14.30 | -0.34 | 0.00 |
1155 | CTCP Đầu tư Sao Thái Dương | SJF | UpCom | 0.00 | 134.64 | 0.00 | 0.03 | 50.37 | 0.00 | 0.00 |
1156 | Tổng Công ty Sông Đà - Công ty cổ phần | SJG | UpCom | 0.00 | 7,740.00 | -41.42 | 0.89 | 19.34 | 0.00 | 0.00 |
1157 | Công ty Cổ phần Sông Đà 19 | SJM | UpCom | 0.00 | 36.50 | 132.91 | 0.49 | 14.92 | 0.03 | 0.00 |
1158 | Công ty Cổ phần SJ Group | SJS | HSX | 10.70 | 10,489.96 | -21.72 | 1.36 | 67.63 | 0.80 | 89.00 |
1159 | Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | SKG | HSX | 11.61 | 639.65 | 132.54 | 1.10 | 9.15 | 0.57 | 10.00 |
1160 | Công ty cổ phần Nước giải khát Sanest Khánh Hòa | SKH | UpCom | 0.00 | 208.33 | 369.81 | 2.92 | 8.99 | 0.00 | 0.00 |
1161 | CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa | SKN | UpCom | 0.00 | 37.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1162 | Công ty Cổ phần Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa | SKV | UpCom | 0.00 | 667.00 | -10.75 | 4.30 | 6.74 | 0.00 | 0.00 |
1163 | Công ty cổ phần Mía đường Sơn La | SLS | HNX | 0.00 | 1,978.95 | 21.43 | 48.32 | 4.18 | -0.11 | 0.00 |
1164 | Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | SMA | HSX | -1.85 | 183.38 | -100.00 | 0.45 | 19.92 | 0.54 | 9.01 |
1165 | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | SMB | HSX | 6.29 | 1,238.64 | 15.03 | 5.28 | 7.86 | -0.07 | 41.40 |
1166 | Công ty Cổ phần Ðầu tư Thương mại SMC | SMC | HSX | 22.63 | 496.11 | 102.64 | -12.16 | -0.55 | 0.17 | 6.99 |
1167 | Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam | SMN | HNX | 0.00 | 54.76 | 25.00 | 2.65 | 4.68 | 0.00 | 0.00 |
1168 | Công ty cổ phần SAMETEL | SMT | HNX | 0.00 | 49.21 | -50.83 | 0.14 | 63.95 | -0.38 | 0.00 |
1169 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Năm Căn | SNC | UpCom | 0.00 | 98.50 | 0.00 | 0.45 | 43.99 | 0.01 | 0.00 |
1170 | Tổng Công ty Cổ phần phát triển khu Công nghiệp | SNZ | UpCom | 0.00 | 11,370.05 | 17.45 | 1.40 | 21.51 | 0.00 | 0.00 |
1171 | Công ty cổ phần Thủy điện Sử Pán 2 | SP2 | UpCom | 0.00 | 311.41 | -79.65 | 2.54 | 5.95 | 0.00 | 0.00 |
1172 | Công ty cổ phần Sợi Phú Bài | SPB | UpCom | 0.00 | 160.93 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1173 | Công ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn | SPC | HNX | 0.00 | 105.30 | -100.00 | -1.42 | -7.03 | -0.02 | 0.00 |
1174 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | SPD | UpCom | 0.00 | 96.00 | 0.00 | 0.17 | 46.93 | 0.00 | 0.00 |
1175 | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội | SPH | UpCom | 0.00 | 107.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | -0.01 | 0.00 |
1176 | Công ty cổ phần Spiral Galaxy | SPI | HNX | 0.00 | 38.67 | 0.00 | -0.44 | -5.25 | 0.32 | 0.00 |
1177 | Công ty Cổ phần S.P.M | SPM | HSX | 4.67 | 165.24 | 196.51 | 1.31 | 9.16 | 0.22 | 11.20 |
1178 | Công ty cổ phần Thủy Đặc Sản | SPV | UpCom | 0.00 | 155.52 | 13.85 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1179 | Công ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn | SQC | UpCom | 0.00 | 1,309.05 | 0.00 | -0.21 | -59.08 | -0.00 | 0.00 |
1180 | Công ty Cổ phần Sara Việt Nam | SRA | HNX | 0.00 | 177.12 | -100.00 | 0.07 | 55.55 | 0.80 | 0.00 |
1181 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Sara | SRB | UpCom | 0.00 | 16.15 | 12.90 | -0.28 | -6.86 | 1.12 | 0.00 |
1182 | Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng | SRC | HSX | -7.94 | 728.24 | -100.00 | 0.17 | 148.65 | 1.37 | 24.35 |
1183 | Công ty Cổ phần SEAREFICO | SRF | HSX | 1.19 | 317.26 | -83.07 | -3.84 | -2.45 | 0.08 | 9.36 |
1184 | Công ty Cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn | SRT | UpCom | 0.00 | 548.38 | 0.00 | 0.36 | 30.42 | 0.00 | 0.00 |
1185 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Đông Nam Á | SSB | HSX | -3.63 | 46,988.36 | 4.01 | 1.18 | 16.26 | 0.00 | 18.60 |
1186 | Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam | SSC | HSX | 3.47 | 414.08 | 12.24 | 3.10 | 10.08 | -0.09 | 31.35 |
1187 | Công ty Cổ phần Giầy Sài Gòn | SSF | UpCom | 0.00 | 64.32 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.04 | 0.00 |
1188 | Công ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu | SSG | UpCom | 0.00 | 55.79 | 40.87 | -1.10 | -10.16 | 0.44 | 0.00 |
1189 | Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes | SSH | UpCom | 0.00 | 31,425.00 | 48.10 | 1.47 | 57.14 | 0.00 | 0.00 |
1190 | Công ty cổ phần Chứng khoán SSI | SSI | HSX | 13.11 | 37,901.27 | 78.05 | 0.98 | 24.59 | 1.08 | 23.30 |
1191 | Công ty Cổ phần Chế tạo Kết cấu Thép VNECO.SSM | SSM | HNX | 0.00 | 28.70 | -18.60 | -1.45 | -3.99 | 0.76 | 0.00 |
1192 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn | SSN | UpCom | 0.00 | 134.64 | -100.00 | -0.00 | -767.89 | 0.02 | 0.00 |
1193 | Công ty Cổ phần Tập đoàn ST8 | ST8 | HSX | 9.08 | 172.59 | 62.79 | 5.43 | 1.23 | 0.50 | 6.61 |
1194 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | STB | HSX | 16.16 | 71,261.15 | 44.72 | 1.69 | 22.34 | 1.05 | 38.45 |
1195 | Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Tp. Hồ Chí Minh | STC | HNX | 0.00 | 96.31 | 114.29 | 2.60 | 6.54 | 0.62 | 0.00 |
1196 | Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam | STG | HSX | 2.86 | 3,537.12 | 370.59 | 2.04 | 17.68 | 0.29 | 36.00 |
1197 | CTCP Phát hành sách Thái Nguyên | STH | UpCom | 0.00 | 140.40 | 77.03 | 0.14 | 52.23 | 0.00 | 0.00 |
1198 | Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ | STK | HSX | 9.28 | 2,046.58 | -62.24 | 1.19 | 18.29 | 0.00 | 20.60 |
1199 | Công ty Cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | STP | HNX | 0.00 | 80.22 | 130.73 | 1.09 | 9.19 | 0.05 | 0.00 |
1200 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | STS | UpCom | 0.00 | 142.15 | 0.00 | 3.00 | 17.29 | 0.39 | 0.00 |
1201 | Công ty cổ phần Vận chuyển Sài Gòn Tourist | STT | UpCom | 0.00 | 9.60 | -100.00 | -1.40 | -0.86 | 0.27 | 0.00 |
1202 | Công ty cổ phần Cấp nước Sóc Trăng | STW | UpCom | 0.00 | 742.39 | 81.82 | 2.79 | 16.78 | 0.00 | 0.00 |
1203 | Công ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | SVC | HSX | 1.01 | 1,329.07 | -96.50 | 2.80 | 7.12 | 0.90 | 19.95 |
1204 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng | SVD | HSX | -1.26 | 84.75 | -72.09 | -0.67 | -4.55 | 0.00 | 3.14 |
1205 | Công ty cổ phần Hơi Kỹ nghệ Que hàn | SVG | UpCom | 0.00 | 164.36 | -100.00 | 0.09 | 59.37 | 0.00 | 0.00 |
1206 | Công ty Cổ phần Thủy điện Sông Vàng | SVH | UpCom | 0.00 | 88.92 | 0.00 | 2.20 | 2.73 | 0.00 | 0.00 |
1207 | Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa | SVI | HSX | 1.82 | 708.35 | -84.85 | 9.33 | 5.92 | 0.04 | 56.00 |
1208 | Công ty cổ phần Tập đoàn Vexilla Việt Nam | SVN | HNX | 0.00 | 84.00 | -47.04 | 0.05 | 79.19 | -0.00 | 0.00 |
1209 | Công ty Cổ phần Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông | SVT | HSX | 8.26 | 187.41 | -40.18 | 1.07 | 11.67 | 0.18 | 12.45 |
1210 | Tổng Công ty Cổ phần Đường Sông Miền Nam | SWC | UpCom | 0.00 | 2,113.65 | -42.93 | 2.42 | 13.01 | -0.12 | 0.00 |
1211 | Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình | SZB | HNX | 0.00 | 1,140.00 | 205.57 | 3.65 | 10.42 | 0.00 | 0.00 |
1212 | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | SZC | HSX | -1.75 | 3,972.00 | -88.62 | 0.91 | 36.25 | 0.00 | 30.80 |
1213 | Công ty Cổ phần Môi trường Sonadezi | SZE | UpCom | 0.00 | 369.00 | -100.00 | 0.85 | 14.40 | 0.00 | 0.00 |
1214 | Công ty cổ phần Sonadezi Giang Điền | SZG | UpCom | 0.00 | 2,069.65 | -3.85 | 2.94 | 12.84 | 0.00 | 0.00 |
1215 | Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành | SZL | HSX | 2.63 | 730.36 | 30.91 | 3.68 | 10.92 | 0.36 | 39.00 |
1216 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 | TA3 | UpCom | 0.00 | 18.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1217 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 | TA6 | UpCom | 0.00 | 31.20 | 0.00 | 0.42 | 24.59 | 0.00 | 0.00 |
1218 | Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 | TA9 | HNX | 0.00 | 163.94 | 52.35 | 1.79 | 7.39 | 0.00 | 0.00 |
1219 | Công ty cổ phần Freco Việt Nam | TAB | UpCom | 0.00 | 0.00 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1220 | Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco | TAL | UpCom | 0.00 | 0.00 | 63.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1221 | Công ty cổ phần Cà phê Thuận An | TAN | UpCom | 0.00 | 61.32 | -46.43 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1222 | Công ty Cổ phần Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | TAR | UpCom | 0.00 | 266.29 | -100.00 | 0.20 | 17.20 | 0.00 | 0.00 |
1223 | Công ty cổ phần Cấp nước Trung An | TAW | UpCom | 0.00 | 103.50 | -100.00 | 0.18 | 112.19 | 0.00 | 0.00 |
1224 | CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI | TB8 | UpCom | 0.00 | 17.25 | 0.00 | 2.54 | 5.43 | 0.00 | 0.00 |
1225 | Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà | TBC | HSX | 4.96 | 2,514.60 | 302.23 | 5.01 | 7.91 | 0.49 | 39.15 |
1226 | Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - Công ty Cổ phần | TBD | UpCom | 0.00 | 2,612.92 | 0.00 | 0.86 | 94.12 | 0.02 | 0.00 |
1227 | CTCP Tổng Bách Hóa | TBH | UpCom | 0.00 | 679.76 | 0.00 | 0.16 | 45.24 | 0.00 | 0.00 |
1228 | Công ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình | TBR | UpCom | 0.00 | 53.20 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1229 | Công ty cổ phần Nước sạch Thái Binh | TBW | UpCom | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1230 | Công ty Cổ phần Xi măng Thái Bình | TBX | HNX | 0.00 | 33.68 | 0.00 | 0.12 | 178.55 | 0.31 | 0.00 |
1231 | Công ty cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin | TC6 | HNX | 0.00 | 350.96 | 0.00 | -0.00 | -3021.76 | 0.75 | 0.00 |
1232 | Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) | TCB | HSX | 10.17 | 95,241.18 | 55.62 | 1.50 | 17.70 | 0.00 | 26.00 |
1233 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Tracodi | TCD | HSX | 7.11 | 677.07 | 5.61 | 0.07 | 31.81 | 0.00 | 2.11 |
1234 | Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | TCH | HSX | 14.29 | 11,359.67 | 74.57 | 0.43 | 39.68 | 1.11 | 16.40 |
1235 | Công ty cổ phần Chứng khoán Thành Công | TCI | HSX | 5.87 | 798.75 | 20.75 | 0.69 | 11.44 | 0.00 | 7.93 |
1236 | Công ty cổ phần Tô Châu | TCJ | UpCom | 0.00 | 50.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1237 | Tổng công ty cơ khí xây dựng - CTCP | TCK | UpCom | 0.00 | 93.02 | 0.00 | -0.11 | -34.70 | 0.00 | 0.00 |
1238 | Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | TCL | HSX | 6.85 | 1,085.70 | 11.61 | 4.22 | 8.53 | 0.28 | 35.90 |
1239 | Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | TCM | HSX | 4.68 | 2,507.57 | -97.40 | 2.02 | 15.17 | 1.08 | 29.10 |
1240 | Công ty Cổ phần TCO Holdings | TCO | HSX | 6.83 | 213.31 | 3.35 | 0.67 | 17.10 | 0.37 | 10.95 |
1241 | Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm sứ Taicera | TCR | HSX | -0.91 | 139.00 | -38.60 | -0.13 | -23.23 | -0.25 | 3.26 |
1242 | Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh | TCT | HSX | 2.26 | 213.56 | -54.74 | 1.31 | 12.73 | 0.51 | 15.85 |
1243 | Công ty cổ phần Kho vận Tân Cảng | TCW | UpCom | 0.00 | 609.73 | 183.42 | 3.87 | 7.87 | 0.00 | 0.00 |
1244 | Công ty Cổ phần Thủy điện Định Bình | TDB | UpCom | 0.00 | 329.20 | 294.74 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1245 | Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | TDC | HSX | 5.87 | 1,025.00 | 14.51 | -2.98 | -3.44 | 0.87 | 10.10 |
1246 | Công ty Cổ phần Trung Đô | TDF | UpCom | 0.00 | 315.00 | 22.81 | 2.23 | 4.71 | 0.00 | 0.00 |
1247 | Công ty Cổ phần Đầu tư TDG Global | TDG | HSX | 13.50 | 65.49 | 46.90 | 0.20 | 18.19 | 0.00 | 3.53 |
1248 | Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | TDH | HSX | 11.57 | 308.67 | 39.39 | -0.36 | -7.52 | 0.72 | 2.70 |
1249 | CTCP Tập đoàn TDI | TDI | UpCom | 0.00 | 36.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1250 | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | TDM | HSX | -0.19 | 5,110.38 | -16.08 | 2.76 | 19.35 | 0.00 | 53.40 |
1251 | Công ty Cổ phần Than Đèo Nai - Vinacomin | TDN | HNX | 0.00 | 317.94 | 0.00 | 0.87 | 12.39 | -0.07 | 0.00 |
1252 | Công ty cổ phần Thuận Đức | TDP | HSX | 1.80 | 2,567.96 | -22.58 | 0.59 | 57.81 | 0.00 | 34.00 |
1253 | Công ty cổ phần Thép Thủ Đức - Vnsteel | TDS | UpCom | 0.00 | 108.81 | 8.78 | 0.21 | 42.40 | 0.03 | 0.00 |
1254 | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | TDT | HNX | 0.00 | 162.50 | 15.36 | 0.71 | 9.53 | 0.00 | 0.00 |
1255 | Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức | TDW | HSX | 1.66 | 468.35 | 207.69 | 5.50 | 10.02 | 0.09 | 55.10 |
1256 | Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP | TED | UpCom | 0.00 | 621.25 | -100.00 | 6.52 | 7.63 | 0.00 | 0.00 |
1257 | Công ty cổ phần Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | TEG | HSX | 5.95 | 390.24 | -47.41 | 0.76 | 7.09 | 0.00 | 5.34 |
1258 | Công ty Cổ phần Phát triển Công trình Viễn thông | TEL | UpCom | 0.00 | 36.00 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1259 | Công ty Cổ phần Vải sợi May mặc Miền Bắc | TET | HNX | 0.00 | 159.11 | 0.00 | 1.98 | 14.10 | -0.10 | 0.00 |
1260 | Công ty Cổ phần Trang | TFC | HNX | 0.00 | 1,149.49 | 298.53 | 1.34 | 50.91 | 0.00 | 0.00 |
1261 | Công ty Cổ phần Trường Phú | TGP | UpCom | 0.00 | 65.95 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | -0.13 | 0.00 |
1262 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | TH1 | UpCom | 0.00 | 55.51 | -100.00 | -3.53 | -1.16 | 0.52 | 0.00 |
1263 | Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa | THB | HNX | 0.00 | 154.23 | -95.00 | 0.46 | 29.29 | 0.22 | 0.00 |
1264 | Công ty Cổ phần Thaiholdings | THD | HNX | 0.00 | 9,975.00 | 156.58 | 0.42 | 68.40 | 0.00 | 0.00 |
1265 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | THG | HSX | 9.05 | 1,290.23 | 128.27 | 4.61 | 12.20 | -0.13 | 54.20 |
1266 | Công ty cổ phần Tứ Hải Hà Nam | THM | UpCom | 0.00 | 11,048,000.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1267 | Công ty Cổ phần Cấp nước Thanh Hóa | THN | UpCom | 0.00 | 168.28 | 0.00 | 1.10 | 4.63 | 0.00 | 0.00 |
1268 | CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước | THP | UpCom | 0.00 | 172.89 | -100.00 | 1.12 | 7.15 | 0.00 | 0.00 |
1269 | Công ty cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà | THS | HNX | 0.00 | 30.78 | -100.00 | 1.08 | 10.59 | 0.24 | 0.00 |
1270 | Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin | THT | HNX | 0.00 | 270.26 | -6.38 | 3.59 | 3.07 | 0.98 | 0.00 |
1271 | Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa | THU | UpCom | 0.00 | 33.31 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1272 | Công ty cổ phần Cấp nước Tân Hòa | THW | UpCom | 0.00 | 59.98 | 385.44 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1273 | Công ty cổ phần Tổng công ty Tín Nghĩa | TID | UpCom | 0.00 | 4,980.00 | 2.81 | 0.50 | 49.48 | 0.00 | 0.00 |
1274 | Công ty cổ phần TIE | TIE | UpCom | 0.00 | 33.49 | -28.57 | -3.22 | -1.09 | 0.60 | 0.00 |
1275 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | TIG | HNX | 0.00 | 1,376.45 | -85.54 | 0.89 | 8.33 | 1.44 | 0.00 |
1276 | Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | TIP | HSX | 7.10 | 1,215.65 | 46.67 | 1.31 | 14.28 | 0.00 | 18.10 |
1277 | Công ty cổ phần Gang thép Thái Nguyên | TIS | UpCom | 0.00 | 1,704.00 | 110.13 | -0.76 | -7.92 | 0.13 | 0.00 |
1278 | CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình | TIX | HSX | -5.26 | 1,080.00 | 370.59 | 3.33 | 10.80 | 0.03 | 36.00 |
1279 | Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại | TJC | HNX | 0.00 | 172.00 | -100.00 | 3.56 | 5.62 | 1.13 | 0.00 |
1280 | Công ty cổ phần Bao bì Tân Khánh An | TKA | UpCom | 0.00 | 14.82 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1281 | Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Tân Kỷ | TKC | UpCom | 0.00 | 18.03 | 0.00 | -30.33 | -0.04 | 0.01 | 0.00 |
1282 | CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh | TKG | UpCom | 0.00 | 15.16 | 0.00 | 0.26 | 9.14 | 0.00 | 0.00 |
1283 | Công ty Cổ phần Công nghiệp Tung Kuang | TKU | HNX | 0.00 | 605.20 | 393.83 | 0.30 | 46.66 | 1.46 | 0.00 |
1284 | Tổng công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - CTCP | TL4 | UpCom | 0.00 | 115.26 | -100.00 | 0.64 | 11.23 | -0.73 | 0.00 |
1285 | Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long | TLD | HSX | 11.71 | 435.81 | -41.22 | 0.09 | 64.28 | 0.00 | 6.01 |
1286 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | TLG | HSX | 10.36 | 3,687.46 | 24.83 | 3.84 | 12.34 | 0.16 | 47.40 |
1287 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | TLH | HSX | 7.98 | 539.14 | 76.08 | -0.77 | -6.23 | 0.69 | 4.60 |
1288 | Công ty cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi | TLI | UpCom | 0.00 | 24.00 | 37.26 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1289 | Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP | TLP | UpCom | 0.00 | 2,458.08 | 147.71 | -0.02 | -269.78 | 0.00 | 0.00 |
1290 | Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long | TLT | UpCom | 0.00 | 110.44 | -100.00 | 0.68 | 23.11 | -0.07 | 0.00 |
1291 | Công ty Cổ phần Kinh doanh than Miền Bắc - Vinacomin | TMB | HNX | 0.00 | 1,048.50 | 168.36 | 17.88 | 3.91 | 0.00 | 0.00 |
1292 | Công ty Cổ phần Thương mại - Xuất nhập khẩu Thủ Đức | TMC | HNX | 0.00 | 101.68 | 262.64 | 0.12 | 67.27 | 0.14 | 0.00 |
1293 | Công ty Cổ phần Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico | TMG | UpCom | 0.00 | 1,350.00 | -100.00 | 5.50 | 13.64 | 0.00 | 0.00 |
1294 | Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ | TMP | HSX | 1.42 | 4,480.00 | 83.91 | 7.68 | 8.33 | 0.07 | 64.20 |
1295 | Công ty Cổ phần Transimex | TMS | HSX | 13.38 | 5,125.18 | -19.66 | 1.98 | 21.23 | -0.43 | 41.95 |
1296 | Công ty Cổ phần Ô tô TMT | TMT | HSX | 15.05 | 457.29 | 17.21 | -0.38 | -32.82 | 0.86 | 11.85 |
1297 | Công ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai | TMW | UpCom | 0.00 | 125.88 | -80.93 | 0.00 | 0.00 | -0.02 | 0.00 |
1298 | Công ty cổ phần VICEM Thương mại Xi măng | TMX | HNX | 0.00 | 63.60 | -100.00 | 1.19 | 8.88 | 0.23 | 0.00 |
1299 | Công ty Cổ phần Rox Key Holdings | TN1 | HSX | 1.51 | 423.89 | 69.12 | 1.04 | 9.64 | 0.00 | 10.10 |
1300 | Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam | TNA | UpCom | 0.00 | 182.16 | 0.00 | 0.16 | 23.27 | -0.23 | 0.00 |
1301 | Công ty Cổ phần Thép Nhà Bè - VNSTEEL | TNB | UpCom | 0.00 | 165.19 | -100.00 | 0.13 | 90.90 | 0.18 | 0.00 |
1302 | Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất | TNC | HSX | 10.09 | 595.79 | -63.64 | 1.45 | 21.41 | 0.89 | 30.00 |
1303 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | TNG | HNX | 0.00 | 2,047.50 | -47.63 | 2.10 | 7.96 | 1.85 | 0.00 |
1304 | Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | TNH | HSX | 21.19 | 1,744.92 | -1.89 | 0.89 | 20.46 | 0.00 | 18.30 |
1305 | Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Nam | TNI | HSX | 6.18 | 102.72 | -8.41 | -0.45 | -4.31 | 0.00 | 1.89 |
1306 | Công ty cổ phần Cảng Thị Nại | TNP | UpCom | 0.00 | 177.50 | 11.11 | 0.32 | 77.57 | 0.00 | 0.00 |
1307 | Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất | TNS | UpCom | 0.00 | 54.00 | -100.00 | -0.09 | -30.96 | 0.00 | 0.00 |
1308 | Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT | TNT | HSX | 12.24 | 252.96 | -57.46 | -0.09 | -52.29 | 1.28 | 4.86 |
1309 | Công ty cổ phần Thống Nhất Hà Nội | TNV | UpCom | 0.00 | 0.00 | 173.24 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1310 | Công ty Cổ phần Nước sạch Thái Nguyên | TNW | UpCom | 0.00 | 182.40 | 150.00 | 0.52 | 21.89 | 0.00 | 0.00 |
1311 | Công ty cổ phần Phân phối Top One | TOP | UpCom | 0.00 | 22.82 | -100.00 | -0.03 | -34.32 | 0.00 | 0.00 |
1312 | Công ty cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng | TOS | UpCom | 0.00 | 3,762.49 | 26.67 | 5.77 | 21.67 | 0.00 | 0.00 |
1313 | Công ty Cổ phần Transimex Logistics | TOT | HNX | 0.00 | 97.26 | -62.94 | 2.45 | 7.21 | 0.00 | 0.00 |
1314 | Công ty cổ phần Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn | TOW | UpCom | 0.00 | 271.26 | -89.71 | 0.31 | 108.45 | 0.00 | 0.00 |
1315 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Tiên Phong | TPB | HSX | 9.40 | 28,731.34 | 86.36 | 1.85 | 7.05 | 0.00 | 12.80 |
1316 | Công ty Cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng | TPC | HSX | 8.18 | 267.95 | 40.00 | -1.77 | -6.72 | 0.41 | 11.90 |
1317 | Công ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại T.P Hà Nội | TPH | HNX | 0.00 | 28.30 | -100.00 | 0.67 | 20.14 | 0.31 | 0.00 |
1318 | Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam | TPP | HNX | 0.00 | 454.50 | -23.08 | 0.22 | 46.93 | 0.19 | 0.00 |
1319 | Công ty cổ phần Bến bãi Vận tải Sài Gòn | TPS | UpCom | 0.00 | 207.50 | 100.00 | 0.20 | 210.17 | 0.00 | 0.00 |
1320 | Công ty Cổ phần Thông Quảng Ninh | TQN | UpCom | 0.00 | 59.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1321 | CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang | TQW | UpCom | 0.00 | 73.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1322 | CTCP Vận tải 1 Traco | TR1 | UpCom | 0.00 | 59.70 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1323 | Công ty Cổ phần TRAPHACO | TRA | HSX | 10.60 | 3,059.05 | -42.81 | 6.01 | 12.28 | 0.06 | 74.10 |
1324 | Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | TRC | HSX | 2.37 | 1,872.74 | -94.84 | 1.62 | 39.80 | 0.23 | 60.50 |
1325 | Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hải | TRS | UpCom | 0.00 | 140.63 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1326 | Công ty Cổ phần RedstarCera | TRT | UpCom | 0.00 | 111.92 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1327 | Công ty cổ phần Trường Sơn 532 | TS3 | UpCom | 0.00 | 24.27 | -99.31 | 0.14 | 43.67 | 0.00 | 0.00 |
1328 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Trường Sơn | TSA | UpCom | 0.00 | 0.00 | -45.79 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1329 | Công ty Cổ phần Ắc quy Tia sáng | TSB | HNX | 0.00 | 244.19 | -90.76 | 0.54 | 66.53 | 0.20 | 0.00 |
1330 | Công ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | TSC | HSX | 10.55 | 521.68 | 15.54 | -0.24 | -10.93 | 0.44 | 2.83 |
1331 | Công ty Cổ phần Du lịch Trường Sơn COECCO | TSD | UpCom | 0.00 | 7.52 | -70.48 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1332 | Công ty Cổ phần Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn | TSG | UpCom | 0.00 | 61.48 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1333 | Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội | TSJ | UpCom | 0.00 | 2,894.66 | 0.00 | 0.87 | 44.57 | 0.00 | 0.00 |
1334 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | TST | UpCom | 0.00 | 32.16 | -100.00 | -0.11 | -62.28 | 0.72 | 0.00 |
1335 | Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Thịnh | TT6 | UpCom | 0.00 | 0.00 | 175.07 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1336 | Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành | TTA | HSX | 6.30 | 1,598.25 | 54.56 | 0.78 | 13.04 | 0.00 | 9.95 |
1337 | Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh | TTC | HNX | 0.00 | 52.87 | 233.33 | 1.09 | 8.15 | 0.06 | 0.00 |
1338 | Công ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | TTD | UpCom | 0.00 | 1,088.64 | -100.00 | 6.06 | 11.55 | 0.00 | 0.00 |
1339 | Công ty Cổ phần Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh | TTE | HSX | -7.09 | 1,064.12 | -100.00 | 0.48 | 77.60 | 0.00 | 37.35 |
1340 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | TTF | HSX | 7.69 | 1,011.42 | -27.26 | -0.06 | -40.62 | 1.39 | 2.52 |
1341 | Công ty Cổ phần May Thanh Trì | TTG | UpCom | 0.00 | 26.52 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.10 | 0.00 |
1342 | Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | TTH | HNX | 0.00 | 89.70 | 75.73 | 0.00 | 758.21 | 0.00 | 0.00 |
1343 | Tổng Công ty Thăng Long - CTCP | TTL | HNX | 0.00 | 331.07 | 123.70 | 0.19 | 41.20 | 0.00 | 0.00 |
1344 | Công ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | TTN | UpCom | 0.00 | 606.00 | 130.92 | 0.75 | 22.08 | 0.00 | 0.00 |
1345 | Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến | TTP | UpCom | 0.00 | 550.17 | 0.00 | 5.86 | 6.94 | 0.15 | 0.00 |
1346 | Công ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | TTS | UpCom | 0.00 | 274.32 | 0.00 | 0.05 | 100.95 | 0.00 | 0.00 |
1347 | Công ty Cổ phần Du lịch – Thương mại Tây Ninh | TTT | HNX | 0.00 | 137.11 | 316.67 | 5.32 | 5.64 | 0.00 | 0.00 |
1348 | Công ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | TUG | UpCom | 0.00 | 48.06 | -69.83 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1349 | Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 | TV1 | UpCom | 0.00 | 600.55 | 26.20 | 1.53 | 14.67 | 0.53 | 0.00 |
1350 | Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | TV2 | HSX | 10.39 | 2,113.57 | 52.30 | 0.97 | 32.20 | -0.25 | 30.80 |
1351 | Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 3 | TV3 | HNX | 0.00 | 109.45 | 8.55 | 0.95 | 12.14 | -0.80 | 0.00 |
1352 | Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 4 | TV4 | HNX | 0.00 | 284.85 | -29.90 | 1.43 | 10.04 | 0.03 | 0.00 |
1353 | CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng | TV6 | UpCom | 0.00 | 7.50 | 143.90 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1354 | Công ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì | TVA | UpCom | 0.00 | 91.35 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1355 | Công ty cổ phần Chứng khoán Trí Việt | TVB | HSX | 12.27 | 773.47 | 145.27 | 1.13 | 6.12 | 0.00 | 6.68 |
1356 | Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | TVC | HNX | 0.00 | 948.89 | 176.36 | 0.85 | 9.43 | 0.62 | 0.00 |
1357 | Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin | TVD | HNX | 0.00 | 508.08 | 142.80 | 4.60 | 2.46 | 0.27 | 0.00 |
1358 | Công ty cổ phần Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải | TVG | UpCom | 0.00 | 19.69 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.01 | 0.00 |
1359 | Công ty cổ phần Tư vấn và Xây dựng công trình Hàng Hải | TVH | UpCom | 0.00 | 65.27 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1360 | CTCP Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin | TVM | UpCom | 0.00 | 26.40 | -100.00 | 0.58 | 19.00 | 0.00 | 0.00 |
1361 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | TVN | UpCom | 0.00 | 4,746.00 | 27.87 | -1.59 | -4.41 | 0.00 | 0.00 |
1362 | Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm | TVP | UpCom | 0.00 | 471.90 | 0.00 | 0.51 | 31.65 | 0.00 | 0.00 |
1363 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt | TVS | HSX | 12.88 | 2,542.08 | 16.53 | 0.69 | 24.51 | 1.31 | 16.65 |
1364 | Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP | TVT | HSX | 11.15 | 305.55 | 97.14 | 0.02 | 751.69 | 0.00 | 14.95 |
1365 | CTCP Dược Trung ương 3 | TW3 | UpCom | 0.00 | 24.35 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1366 | Công ty cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng | TXM | HNX | 0.00 | 34.30 | -91.84 | 0.01 | 503.40 | -0.71 | 0.00 |
1367 | Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | TYA | HSX | 9.88 | 415.72 | 132.36 | -0.05 | -301.02 | 1.20 | 13.35 |
1368 | Công ty Cổ phần Đô thị Cần Thơ | UCT | UpCom | 0.00 | 56.12 | 25.00 | 0.05 | 214.10 | 0.00 | 0.00 |
1369 | Công ty cổ phần Xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | UDC | UpCom | 0.00 | 190.88 | -21.40 | -1.47 | -3.73 | 1.00 | 0.00 |
1370 | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị | UDJ | UpCom | 0.00 | 128.70 | 28.93 | 0.93 | 8.35 | 0.17 | 0.00 |
1371 | CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk | UDL | UpCom | 0.00 | 92.68 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1372 | CTCP Cơ điện Uông Bí- Vinacomin | UEM | UpCom | 0.00 | 46.57 | -100.00 | 0.99 | 19.24 | 0.00 | 0.00 |
1373 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Idico | UIC | HSX | 10.80 | 296.00 | 147.96 | 5.00 | 7.39 | 0.21 | 37.45 |
1374 | Công ty cổ phần Công trình đô thị Nam Định | UMC | UpCom | 0.00 | 17.31 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1375 | Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt | UNI | HNX | 0.00 | 101.51 | 85.09 | -0.01 | -471.28 | 0.88 | 0.00 |
1376 | Công ty Cổ phần Phát triển Công viên cây xanh và Đô thị Vũng Tàu | UPC | UpCom | 0.00 | 44.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1377 | CTCP Dược phẩm TW25 | UPH | UpCom | 0.00 | 122.31 | -100.00 | 0.17 | 53.07 | 0.00 | 0.00 |
1378 | Công ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO | USC | UpCom | 0.00 | 37.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1379 | Công ty cổ phần Công trình Đô thị Sóc Trăng | USD | UpCom | 0.00 | 99.12 | 13.76 | 0.57 | 31.27 | 0.00 | 0.00 |
1380 | CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi | UXC | UpCom | 0.00 | 0.00 | -100.00 | -Infinity | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1381 | Công ty Cổ phần Xây dựng số 11 | V11 | UpCom | 0.00 | 4.20 | -100.00 | -0.66 | -0.76 | 0.06 | 0.00 |
1382 | Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 | V12 | HNX | 0.00 | 145.45 | -100.00 | 0.33 | 38.41 | 0.30 | 0.00 |
1383 | Công ty Cổ phần Xây dựng Số 15 | V15 | UpCom | 0.00 | 4.00 | 0.00 | -3.48 | -0.12 | 0.27 | 0.00 |
1384 | Công ty Cổ phần VINACONEX 21 | V21 | HNX | 0.00 | 79.20 | 150.30 | -0.01 | -561.85 | 0.05 | 0.00 |
1385 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á | VAB | UpCom | 0.00 | 5,917.62 | 95.88 | 1.36 | 7.49 | 0.00 | 0.00 |
1386 | Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển | VAF | HSX | -6.27 | 561.21 | 262.83 | 0.97 | 15.39 | 0.00 | 14.95 |
1387 | Công ty Cổ phần VIWACO | VAV | UpCom | 0.00 | 1,728.00 | 35.80 | 2.64 | 20.48 | 0.00 | 0.00 |
1388 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thương Tín | VBB | UpCom | 0.00 | 4,585.75 | 0.88 | 0.69 | 13.85 | 0.00 | 0.00 |
1389 | Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh | VBC | HNX | 0.00 | 165.75 | -100.00 | 3.27 | 6.75 | -0.04 | 0.00 |
1390 | Công ty Cổ phần Địa chất Việt Bắc - TKV | VBG | UpCom | 0.00 | 42.14 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1391 | Công ty Cổ phần Điện tử Bình Hòa | VBH | UpCom | 0.00 | 26.10 | -100.00 | 0.20 | 46.09 | 0.61 | 0.00 |
1392 | Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 | VC1 | HNX | 0.00 | 109.20 | -100.00 | 0.43 | 21.08 | -0.12 | 0.00 |
1393 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Vina2 | VC2 | HNX | 0.00 | 335.12 | 22.42 | 0.33 | 21.55 | 0.48 | 0.00 |
1394 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | VC3 | HNX | 0.00 | 3,195.84 | -10.66 | 1.18 | 24.18 | -0.19 | 0.00 |
1395 | Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 | VC5 | UpCom | 0.00 | 3.50 | 0.00 | -3.31 | -0.21 | 0.62 | 0.00 |
1396 | Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons | VC6 | HNX | 0.00 | 263.12 | 0.00 | 1.52 | 19.63 | 0.17 | 0.00 |
1397 | Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI | VC7 | HNX | 0.00 | 383.51 | 151.49 | 0.14 | 56.54 | 0.36 | 0.00 |
1398 | Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 | VC9 | HNX | 0.00 | 47.95 | -39.53 | 0.07 | 55.69 | -0.04 | 0.00 |
1399 | Công ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL | VCA | HSX | 5.77 | 172.38 | -81.98 | -0.51 | -22.24 | -0.18 | 11.00 |
1400 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam | VCB | HSX | 14.29 | 280,638.23 | 69.85 | 2.11 | 28.04 | 1.30 | 60.00 |
1401 | Công ty Cổ phần Vinaconex 25 | VCC | HNX | 0.00 | 108.00 | -72.45 | 0.44 | 20.34 | 0.13 | 0.00 |
1402 | CTCP Xây lắp Môi trường - TKV | VCE | UpCom | 0.00 | 40.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1403 | Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa | VCF | HSX | 1.40 | 7,096.63 | 18.06 | 12.90 | 20.69 | 0.40 | 260.50 |
1404 | Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | VCG | HSX | 22.53 | 11,597.90 | -7.01 | 0.44 | 49.51 | 1.02 | 22.30 |
1405 | Công ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP | VCI | HSX | 13.88 | 16,317.00 | 81.09 | 1.81 | 20.63 | 0.00 | 36.50 |
1406 | Công ty cổ phần BV Life | VCM | HNX | 0.00 | 21.30 | -48.98 | 0.01 | 949.36 | 0.57 | 0.00 |
1407 | Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP | VCP | UpCom | 0.00 | 2,145.02 | 86.86 | 3.82 | 6.70 | 0.00 | 0.00 |
1408 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex | VCR | UpCom | 0.00 | 7,098.00 | 344.56 | 0.06 | 541.20 | 0.43 | 0.00 |
1409 | Công ty cổ phần VICOSTONE | VCS | HNX | 0.00 | 7,440.00 | 45.18 | 4.98 | 9.33 | 1.60 | 0.00 |
1410 | Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Vinaconex | VCT | UpCom | 0.00 | 9.46 | 0.00 | -0.00 | -11451398.14 | 0.02 | 0.00 |
1411 | Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà | VCW | UpCom | 0.00 | 2,400.00 | -98.37 | 1.77 | 18.03 | 0.00 | 0.00 |
1412 | Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình | VCX | UpCom | 0.00 | 132.65 | -100.00 | 0.37 | 13.65 | 0.10 | 0.00 |
1413 | Công ty cổ phần Vận tải và Chế biến Than Đông Bắc | VDB | UpCom | 0.00 | 7.81 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1414 | Công ty cổ phần Vạn Đạt Group | VDG | UpCom | 0.00 | 0.00 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1415 | Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng | VDL | HNX | 0.00 | 175.89 | -66.67 | -0.91 | -13.15 | -0.10 | 0.00 |
1416 | Công ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng | VDN | UpCom | 0.00 | 63.24 | 85.19 | 0.00 | 0.00 | -0.00 | 0.00 |
1417 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | VDP | HSX | 7.99 | 614.36 | -88.28 | 3.63 | 10.05 | 0.00 | 36.50 |
1418 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt | VDS | HSX | 6.34 | 3,307.50 | 1.00 | -0.08 | -198.82 | 0.64 | 15.10 |
1419 | Công ty cổ phần Lưới thép Bình Tây | VDT | UpCom | 0.00 | 36.75 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | -0.09 | 0.00 |
1420 | Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 | VE1 | HNX | 0.00 | 16.61 | -14.58 | -0.78 | -3.61 | -0.17 | 0.00 |
1421 | Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 2 | VE2 | UpCom | 0.00 | 20.98 | 0.00 | -2.00 | -5.01 | 0.09 | 0.00 |
1422 | Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 | VE3 | HNX | 0.00 | 13.20 | -100.00 | -0.39 | -25.85 | 0.41 | 0.00 |
1423 | Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO4 | VE4 | HNX | 0.00 | 266.66 | 0.00 | -3.14 | -82.68 | 0.62 | 0.00 |
1424 | Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 8 | VE8 | HNX | 0.00 | 5.94 | 15.35 | -3.18 | -1.04 | 0.22 | 0.00 |
1425 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | VE9 | UpCom | 0.00 | 19.24 | 198.73 | -0.47 | -3.41 | 0.48 | 0.00 |
1426 | Tổng Công ty Máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | VEA | UpCom | 0.00 | 51,690.32 | 8.69 | 5.05 | 7.70 | 0.00 | 0.00 |
1427 | Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam | VEC | UpCom | 0.00 | 363.54 | -12.79 | -0.12 | -66.49 | 0.00 | 0.00 |
1428 | Công ty cổ phần Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | VEF | UpCom | 0.00 | 10,779.28 | 11.54 | 1.89 | 34.18 | 0.00 | 0.00 |
1429 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco | VES | UpCom | 0.00 | 36.93 | 8.83 | -0.89 | -4.58 | 0.62 | 0.00 |
1430 | Công ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương Navetco | VET | UpCom | 0.00 | 294.40 | 59.86 | 2.98 | 6.18 | 0.00 | 0.00 |
1431 | Công ty Cổ phần VINAFCO | VFC | UpCom | 0.00 | 2,991.39 | 0.00 | 2.84 | 31.16 | 0.14 | 0.00 |
1432 | Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | VFG | HSX | 8.17 | 2,732.18 | 199.11 | 5.62 | 11.65 | 0.52 | 64.90 |
1433 | Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu | VFR | UpCom | 0.00 | 177.00 | 206.27 | 3.72 | 3.17 | 0.96 | 0.00 |
1434 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | VFS | HNX | 0.00 | 1,436.47 | -8.02 | 0.88 | 20.30 | 0.00 | 0.00 |
1435 | Tổng Công ty Viglacera - CTCP | VGC | HSX | 11.46 | 18,359.93 | -71.54 | 2.57 | 15.91 | 0.00 | 40.85 |
1436 | Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến | VGG | UpCom | 0.00 | 1,629.60 | 253.48 | 3.79 | 10.25 | 0.00 | 0.00 |
1437 | Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | VGI | UpCom | 0.00 | 62,093.75 | 57.11 | 0.28 | 72.51 | 0.00 | 0.00 |
1438 | CTCP Mạ kẽm công nghiệp Vingal - Vnsteel | VGL | UpCom | 0.00 | 191.17 | -100.00 | 1.65 | 12.45 | 0.00 | 0.00 |
1439 | Công ty Cổ phần Cảng Rau quả | VGP | HNX | 0.00 | 241.82 | -41.75 | 2.56 | 12.06 | -0.24 | 0.00 |
1440 | Công ty Cổ phần Cảng Xanh VIP | VGR | UpCom | 0.00 | 4,332.63 | -52.35 | 3.65 | 18.78 | 0.00 | 0.00 |
1441 | Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | VGS | HNX | 0.00 | 1,084.79 | 26.53 | 0.78 | 28.59 | 0.73 | 0.00 |
1442 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam | VGT | UpCom | 0.00 | 5,150.00 | 84.32 | 0.34 | 29.90 | 0.00 | 0.00 |
1443 | Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP | VGV | UpCom | 0.00 | 1,037.46 | -100.00 | 0.62 | 47.08 | 0.00 | 0.00 |
1444 | Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | VHC | HSX | 5.51 | 9,608.95 | -77.40 | 5.51 | 9.51 | 0.68 | 49.80 |
1445 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị VINAHUD | VHD | UpCom | 0.00 | 345.80 | -100.00 | -0.84 | -10.86 | 0.00 | 0.00 |
1446 | Công ty Cổ phần Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | VHE | HNX | 0.00 | 99.42 | 50.33 | 0.04 | 69.46 | 0.00 | 0.00 |
1447 | Công ty Cổ phần Xây dựng và Chế biến lương thực Vĩnh Hà | VHF | UpCom | 0.00 | 419.25 | 0.00 | 0.35 | 55.70 | 0.10 | 0.00 |
1448 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Việt Trung Nam | VHG | UpCom | 0.00 | 240.00 | 48.05 | -0.17 | -9.27 | 1.63 | 0.00 |
1449 | Công ty cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt | VHH | UpCom | 0.00 | 25.50 | -100.00 | -0.39 | -8.76 | 0.21 | 0.00 |
1450 | Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long | VHL | HNX | 0.00 | 275.00 | -90.10 | -1.59 | -6.93 | 0.52 | 0.00 |
1451 | Công ty cổ phần Vinhomes | VHM | HSX | 18.56 | 249,069.82 | 19.78 | 10.64 | 5.37 | 0.00 | 57.50 |
1452 | Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam | VIB | HSX | 8.85 | 47,422.64 | 43.33 | 2.41 | 7.79 | 0.00 | 18.45 |
1453 | Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | VIC | HSX | 23.68 | 265,449.92 | 26.84 | 1.42 | 48.94 | 0.73 | 70.50 |
1454 | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông | VID | HSX | -5.73 | 208.26 | 21.50 | 0.38 | 13.57 | 0.88 | 5.10 |
1455 | Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VITECO | VIE | UpCom | 0.00 | 21.26 | -54.55 | 0.97 | 4.33 | -0.16 | 0.00 |
1456 | Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP | VIF | HNX | 0.00 | 6,055.00 | -98.41 | 1.04 | 16.63 | 0.00 | 0.00 |
1457 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | VIG | HNX | 0.00 | 306.91 | 2.46 | 0.13 | 54.05 | 0.75 | 0.00 |
1458 | Công ty Cổ phần Viglacera Hà Nội | VIH | UpCom | 0.00 | 61.60 | -100.00 | 0.03 | 395.86 | 0.00 | 0.00 |
1459 | Công ty Cổ phần Khoáng sản Viglacera | VIM | UpCom | 0.00 | 22.00 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1460 | CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam | VIN | UpCom | 0.00 | 405.45 | 261.99 | 2.15 | 7.39 | 0.02 | 0.00 |
1461 | Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | VIP | HSX | 6.20 | 900.39 | 103.71 | 4.75 | 2.77 | 1.35 | 12.85 |
1462 | Công ty cổ phần Du lịch Quốc tế Vũng Tàu | VIR | UpCom | 0.00 | 24.72 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | -0.19 | 0.00 |
1463 | Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn | VIT | HNX | 0.00 | 964.99 | -35.10 | 0.58 | 33.42 | 0.52 | 0.00 |
1464 | Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP | VIW | UpCom | 0.00 | 597.59 | -100.00 | -0.13 | -78.66 | 0.00 | 0.00 |
1465 | Công ty cổ phần Chứng khoán VIX | VIX | HSX | 20.57 | 8,501.95 | 66.61 | 0.32 | 40.19 | 2.63 | 12.60 |
1466 | Công ty cổ phần Hàng không VietJet | VJC | HSX | 5.31 | 44,788.20 | 3.68 | -3.53 | -24.20 | 0.00 | 83.30 |
1467 | Công ty cổ phần VKC Holdings | VKC | UpCom | 0.00 | 13.50 | -100.00 | -3.93 | -0.18 | 0.54 | 0.00 |
1468 | Công ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa | VKP | UpCom | 0.00 | 4.00 | 0.00 | -10.73 | -0.05 | 0.02 | 0.00 |
1469 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang | VLA | HNX | 0.00 | 24.78 | 161.54 | 0.33 | 37.93 | -0.64 | 0.00 |
1470 | CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa | VLB | UpCom | 0.00 | 1,934.23 | 36.07 | -1.19 | -34.90 | 0.00 | 0.00 |
1471 | Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | VLC | UpCom | 0.00 | 2,774.77 | 62.79 | 0.63 | 25.66 | 0.00 | 0.00 |
1472 | Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | VLF | UpCom | 0.00 | 11.96 | -100.00 | 2.06 | 0.49 | 0.40 | 0.00 |
1473 | CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam | VLG | UpCom | 0.00 | 130.75 | 19.21 | -2.05 | -4.50 | 0.00 | 0.00 |
1474 | Công ty Cổ phần Công trình công cộng Vĩnh Long | VLP | UpCom | 0.00 | 3.72 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1475 | Công ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long | VLW | UpCom | 0.00 | 809.20 | 0.00 | 2.52 | 11.11 | 0.00 | 0.00 |
1476 | Công ty cổ phần Công nghiệp Ô tô – Vinacomin | VMA | UpCom | 0.00 | 9.72 | 0.00 | -0.71 | -5.10 | 0.00 | 0.00 |
1477 | Công ty Cổ phần Vimeco | VMC | HNX | 0.00 | 178.21 | 306.86 | 0.18 | 40.33 | -0.26 | 0.00 |
1478 | Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | VMD | HSX | -1.24 | 257.08 | -1.96 | 2.09 | 7.97 | 0.32 | 15.95 |
1479 | Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu | VMG | UpCom | 0.00 | 42.24 | 275.00 | -0.63 | -7.03 | 0.00 | 0.00 |
1480 | Công ty cổ phần Vimarko | VMK | UpCom | 0.00 | 0.00 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1481 | CTCP Phát triển Hàng hải | VMS | HNX | 0.00 | 258.00 | 100.00 | 1.22 | 17.62 | 0.00 | 0.00 |
1482 | Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải miền Trung | VMT | UpCom | 0.00 | 33.39 | 400.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1483 | Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship | VNA | UpCom | 0.00 | 663.00 | -55.89 | 1.68 | 11.58 | 0.37 | 0.00 |
1484 | CTCP Sách Việt Nam | VNB | UpCom | 0.00 | 516.00 | 73.31 | 0.59 | 12.90 | 0.00 | 0.00 |
1485 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol | VNC | HNX | 0.00 | 679.69 | -97.21 | 3.36 | 18.02 | 0.15 | 0.00 |
1486 | Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | VND | HSX | 18.58 | 18,693.89 | 60.84 | 0.78 | 19.80 | 1.24 | 15.00 |
1487 | Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | VNE | HSX | 16.10 | 226.96 | -20.40 | 0.21 | 13.12 | 1.31 | 2.74 |
1488 | Công ty cổ phần Vinafreight | VNF | HNX | 0.00 | 443.81 | 50.26 | -0.12 | -113.32 | 0.07 | 0.00 |
1489 | Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công | VNG | HSX | 8.16 | 826.85 | -65.37 | 0.03 | 311.42 | -0.02 | 7.95 |
1490 | Công ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật | VNH | UpCom | 0.00 | 9.63 | -100.00 | 0.25 | 4.77 | 0.77 | 0.00 |
1491 | Công ty cổ phần Logistics Vinalink | VNL | HSX | 9.12 | 169.21 | -58.45 | 2.45 | 7.31 | 0.01 | 17.95 |
1492 | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | VNM | HSX | 8.27 | 118,918.52 | 63.59 | 4.79 | 11.89 | 0.61 | 56.30 |
1493 | Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam | VNP | UpCom | 0.00 | 200.12 | -33.08 | 1.67 | 6.16 | 0.00 | 0.00 |
1494 | Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam | VNR | HNX | 0.00 | 3,436.81 | -31.23 | 1.51 | 15.08 | 0.63 | 0.00 |
1495 | Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | VNS | HSX | 5.67 | 695.56 | -74.88 | 2.71 | 3.78 | 0.47 | 10.25 |
1496 | Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương | VNT | HNX | 0.00 | 520.96 | -100.00 | -0.95 | -32.88 | -0.33 | 0.00 |
1497 | Công ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại | VNX | UpCom | 0.00 | 10.17 | 0.00 | -0.00 | -18648327.95 | 0.00 | 0.00 |
1498 | Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương I | VNY | UpCom | 0.00 | 73.12 | -98.32 | 0.45 | 10.10 | 0.00 | 0.00 |
1499 | Công ty cổ phần VNG | VNZ | UpCom | 0.00 | 29,523.37 | 77.23 | -23.06 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1500 | Tổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - CTCP | VOC | UpCom | 0.00 | 1,900.08 | -79.60 | 8.22 | 1.90 | 0.00 | 0.00 |
1501 | Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam | VOS | HSX | 21.33 | 1,855.00 | -57.29 | 1.57 | 8.45 | 1.23 | 13.65 |
1502 | CTCP Vận tải Hóa dầu VP | VPA | UpCom | 0.00 | 40.71 | -100.00 | -3.21 | -0.84 | 0.00 | 0.00 |
1503 | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | VPB | HSX | 5.96 | 126,470.75 | 68.66 | 2.19 | 7.88 | 0.00 | 16.90 |
1504 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | VPC | UpCom | 0.00 | 36.00 | 0.00 | -1.63 | -3.93 | 0.66 | 0.00 |
1505 | Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam | VPD | HSX | 0.82 | 2,675.40 | -20.30 | 2.35 | 10.67 | 0.00 | 24.70 |
1506 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | VPG | HSX | 18.87 | 894.21 | 67.40 | 0.39 | 28.85 | 0.00 | 10.90 |
1507 | Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng | VPH | HSX | 13.46 | 575.96 | 139.01 | 0.04 | 166.06 | 0.59 | 5.90 |
1508 | Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | VPI | HSX | 5.82 | 14,229.58 | 15.97 | 1.72 | 34.27 | 0.00 | 58.20 |
1509 | Công ty cổ phần VINAPRINT | VPR | UpCom | 0.00 | 80.08 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1510 | CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam | VPS | HSX | 0.67 | 234.82 | -82.89 | 0.62 | 15.51 | 0.00 | 9.06 |
1511 | Công ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc | VPW | UpCom | 0.00 | 107.22 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1512 | Công ty Cổ phần Giám định Vinacomin | VQC | UpCom | 0.00 | 46.07 | 42.86 | 1.34 | 9.53 | -0.20 | 0.00 |
1513 | Công ty Cổ phần Bất động sản và Đầu tư VRC | VRC | HSX | 7.56 | 640.00 | -14.86 | 0.26 | 49.82 | 0.86 | 12.10 |
1514 | Công ty Cổ phần Vincom Retail | VRE | HSX | 12.78 | 46,128.06 | 52.65 | 1.54 | 13.16 | 0.00 | 20.30 |
1515 | CTCP Phát triển đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam | VRG | UpCom | 0.00 | 447.98 | -41.99 | 2.06 | 8.41 | -0.09 | 0.00 |
1516 | Công ty cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam | VSA | HNX | 0.00 | 317.17 | 67.10 | 2.18 | 10.34 | 0.00 | 0.00 |
1517 | Công ty cổ phần Tập đoàn Container Việt Nam | VSC | HSX | 19.00 | 1,958.50 | 77.04 | 2.20 | 7.33 | 0.55 | 16.60 |
1518 | Công ty cổ phần Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam | VSE | UpCom | 0.00 | 96.52 | -45.37 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1519 | Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty cổ phần | VSF | UpCom | 0.00 | 1,382.87 | -96.82 | 0.05 | 104.26 | 0.00 | 0.00 |
1520 | Công ty Cổ phần Container Phía Nam | VSG | UpCom | 0.00 | 22.09 | -100.00 | -2.92 | -0.69 | -0.18 | 0.00 |
1521 | Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | VSH | HSX | 1.73 | 11,930.18 | -11.96 | 5.62 | 8.99 | 0.64 | 52.90 |
1522 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | VSI | HSX | 2.38 | 227.04 | 108.33 | 1.74 | 9.86 | 0.58 | 17.20 |
1523 | Công ty Cổ phần Container Miền Trung | VSM | HNX | 0.00 | 69.78 | -70.40 | 3.66 | 5.69 | 0.00 | 0.00 |
1524 | Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản | VSN | UpCom | 0.00 | 1,343.01 | -33.64 | 1.61 | 10.34 | 0.00 | 0.00 |
1525 | Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | VST | UpCom | 0.00 | 201.50 | -100.00 | 9.16 | 0.34 | 0.43 | 0.00 |
1526 | Công ty Cổ phần Vitaly | VTA | UpCom | 0.00 | 26.40 | -100.00 | -2.95 | -1.12 | 0.11 | 0.00 |
1527 | Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình | VTB | HSX | 0.00 | 101.89 | -3.73 | 1.54 | 6.12 | 0.68 | 9.70 |
1528 | Công ty Cổ phần Viễn thông VTC | VTC | HNX | 0.00 | 34.87 | 379.19 | -1.86 | -4.15 | -0.53 | 0.00 |
1529 | Công ty cổ phần Vietourist Holdings | VTD | UpCom | 0.00 | 123.60 | -82.71 | 0.39 | 26.63 | 0.00 | 0.00 |
1530 | Công ty cổ phần Viễn thông Điện tử Vinacap | VTE | UpCom | 0.00 | 62.40 | -100.00 | 0.01 | 430.62 | 0.00 | 0.00 |
1531 | Công ty cổ phần Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | VTG | UpCom | 0.00 | 333.74 | 0.00 | 1.56 | 11.50 | 0.00 | 0.00 |
1532 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Việt Thái | VTH | HNX | 0.00 | 63.20 | -91.07 | 0.28 | 28.31 | 1.21 | 0.00 |
1533 | Công ty Cổ phần Sản xuất – Xuất nhập khẩu Dệt May | VTI | UpCom | 0.00 | 36.81 | 0.00 | -0.00 | -55206182.39 | -0.01 | 0.00 |
1534 | Công ty cổ phần Thương mại và Đầu tư Vinataba | VTJ | HNX | 0.00 | 46.74 | -100.00 | 0.63 | 6.55 | 0.04 | 0.00 |
1535 | Công ty cổ phần Tư vấn Thiết kế Viettel | VTK | UpCom | 0.00 | 488.05 | 102.22 | 0.43 | 130.25 | 0.00 | 0.00 |
1536 | Công ty Cổ phần Vang Thăng Long | VTL | UpCom | 0.00 | 33.40 | -100.00 | -1.32 | -5.00 | 0.08 | 0.00 |
1537 | CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | VTM | UpCom | 0.00 | 71.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1538 | Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | VTO | HSX | 14.22 | 1,018.30 | 159.94 | 0.92 | 13.88 | 1.04 | 12.45 |
1539 | Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel | VTP | HSX | 3.18 | 12,641.54 | -91.10 | 1.86 | 60.09 | 0.00 | 103.90 |
1540 | Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình | VTQ | UpCom | 0.00 | 556.87 | 0.00 | -0.20 | -162.63 | 0.00 | 0.00 |
1541 | CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel | VTR | UpCom | 0.00 | 745.11 | 117.62 | 6.60 | 3.94 | 0.00 | 0.00 |
1542 | Công ty Cổ phần Viglacera Từ Sơn | VTS | UpCom | 0.00 | 25.00 | -100.00 | -3.74 | -3.34 | -0.17 | 0.00 |
1543 | null | VTT | HNX | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1544 | Công ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | VTV | HNX | 0.00 | 333.84 | -81.02 | 0.20 | 52.45 | 0.44 | 0.00 |
1545 | Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức Vietranstimex | VTX | UpCom | 0.00 | 172.65 | -100.00 | 1.14 | 7.12 | -0.24 | 0.00 |
1546 | Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành | VTZ | HNX | 0.00 | 852.43 | 18.81 | 0.33 | 54.38 | 0.00 | 0.00 |
1547 | Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers | VUA | UpCom | 0.00 | 725.46 | -100.00 | 0.50 | 42.77 | 0.00 | 0.00 |
1548 | Tổng Công ty cổ phần Xây dựng công nghiệp Việt Nam | VVN | UpCom | 0.00 | 181.50 | 0.00 | 0.31 | 10.69 | 0.00 | 0.00 |
1549 | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam | VVS | UpCom | 0.00 | 410.00 | -100.00 | 1.27 | 15.69 | 0.00 | 0.00 |
1550 | Công ty cổ phần Viwaseen3 | VW3 | UpCom | 0.00 | 20.60 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1551 | Công ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam | VWS | UpCom | 0.00 | 70.56 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1552 | Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Bến Tre | VXB | UpCom | 0.00 | 96.77 | 0.00 | 2.95 | 8.10 | 0.72 | 0.00 |
1553 | Công ty cổ phần Thuốc Thú y Trung ương VETVACO | VXP | UpCom | 0.00 | 110.16 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1554 | CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại | VXT | UpCom | 0.00 | 76.95 | -100.00 | 0.13 | 101.75 | 0.00 | 0.00 |
1555 | Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây | WCS | HNX | 0.00 | 824.25 | 278.21 | 22.77 | 14.48 | 0.43 | 0.00 |
1556 | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây | WSB | UpCom | 0.00 | 870.00 | -43.89 | 4.17 | 14.37 | -0.19 | 0.00 |
1557 | Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | WSS | HNX | 0.00 | 221.32 | 164.74 | 0.24 | 18.31 | 0.62 | 0.00 |
1558 | CTCP Vận tải thủy - Vinacomin | WTC | UpCom | 0.00 | 119.00 | -61.93 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1559 | Công ty Cổ phần X20 | X20 | HNX | 0.00 | 251.85 | 89.35 | 1.35 | 10.84 | 0.00 | 0.00 |
1560 | Công ty cổ phần 26 | X26 | UpCom | 0.00 | 120.50 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1561 | Công ty Cổ phần Thành An 77 | X77 | UpCom | 0.00 | 0.40 | 0.00 | 0.13 | 2.38 | 0.00 | 0.00 |
1562 | Công ty cổ phần Xây dựng Công trình Tân Cảng | XDC | UpCom | 0.00 | 0.00 | 0.00 | NaN | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1563 | Công ty cổ phần Đầu tư Xây dưng Dân dụng Hà Nội | XDH | UpCom | 0.00 | 314.50 | -64.41 | 2.61 | 4.91 | 0.00 | 0.00 |
1564 | Công ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam | XHC | UpCom | 0.00 | 396.43 | 0.00 | 3.48 | 5.41 | 0.00 | 0.00 |
1565 | Công ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | XLV | UpCom | 0.00 | 39.90 | -100.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
1566 | Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | XMC | UpCom | 0.00 | 522.29 | 11.83 | 1.02 | 6.89 | 0.30 | 0.00 |
1567 | Công ty cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú | XMD | UpCom | 0.00 | 24.80 | 44.93 | 0.61 | 10.17 | 0.00 | 0.00 |
1568 | CTCP Thủy điện Xuân Minh | XMP | UpCom | 0.00 | 258.00 | 354.55 | 1.08 | 15.95 | 0.00 | 0.00 |
1569 | Công ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội | XPH | UpCom | 0.00 | 111.68 | 215.79 | 1.03 | 8.38 | -0.00 | 0.00 |
1570 | Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | YBC | UpCom | 0.00 | 170.73 | -94.87 | -2.29 | -6.33 | 0.29 | 0.00 |
1571 | Công ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái | YBM | HSX | 1.60 | 240.30 | -32.54 | 0.86 | 18.84 | 0.00 | 15.85 |
1572 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | YEG | HSX | 5.77 | 343.80 | -89.93 | 0.07 | 164.59 | 0.00 | 11.00 |
1573 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | YTC | UpCom | 0.00 | 106.12 | 400.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |